1 |  | Cơ sở hóa học hữu cơ. tI: Giáo trình đào tạo giáo viên THCS/ Trần Quốc Sơn, Đặng Văn Liếu . - Tái bản lần thứ 1. - H.: Giáo dục, 2001. - 143tr.; 27cm Thông tin xếp giá: : A0501653 : B0500568 |
2 |  | Cơ sở hóa học hữu cơ. tII/ Trần Quốc Sơn,Đặng Văn Liếu . - Tái bản lần thứ 1. - H.: Giáo dục, 2001. - 143tr.; 27cm Thông tin xếp giá: : A0501652 |
3 |  | Cơ sở hóa học hữu cơ. tII: Giáo trình Cao đẳng sư phạm/ Trần Quốc Sơn, Đặng Văn Liếu . - H.: Đại học sư phạm, 2005. - 360tr.; 24cm. - ( ) Thông tin xếp giá: : A0508858-A0508859 : B0508041 : B0508081 : GT0509647-GT0509659 : GT0509661-GT0509665 : GT0509667-GT0509672 : GT0509674-GT0509678 : GT0509680 : GT0509683-GT0509685 : GT0509687-GT0509691 |
4 |  | Thực hành hóa học hữu cơ: Giáo trình Cao đẳng sư phạm/ Lê Thị Anh Đào, Đặng Văn Liếu . - H.: Đại học sư phạm, 2005. - 242tr.; 24cm. - ( ) Thông tin xếp giá: : A0508856-A0508857 : B0508045 : B0508054 : B0508088 : GT0509602-GT0509604 : GT0509606-GT0509616 : GT0509618-GT0509638 : GT0509640-GT0509642 : GT0509644-GT0509645 |
5 |  | Cơ sở hóa học hữu cơ. tI: Giáo trình đào tạo giáo viên THCS/ Trần Quốc Sơn,Đặng Văn Liếu . - H.: Đại học Quốc gia, 2005. - 290tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0508903-A0508904 : B0510617 : B0511377 : GT0509872-GT0509883 : GT0509885-GT0509888 : GT0509890-GT0509893 : GT0509895 : GT0509897 : GT0509900-GT0509914 : GT0509916 |
6 |  | Cơ sở hóa học hữu cơ. tIII/ Nguyễn Văn Tòng, Đặng Văn Liếu . - H.: Giáo dục, 2001. - 151tr.; 27cm |
7 |  | Cơ sở hóa học hữu cơ. tIII/ Trần Quốc Sơn, Đặng Văn Liếu,Nguyễn Văn Tòng . - H.: Đại học Sư phạm, 2007. - 1256tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0511583-A0511584 : B0516353-B0516354 : GT0544674-GT0544686 : GT0544688 : GT0544690-GT0544693 : GT0544695 : GT0544697-GT0544698 : GT0544701-GT0544718 |
8 |  | Cơ sở hóa học hữu cơ. tII/ Trần Quốc Sơn, Đặng Văn Liếu . - H.: Giáo dục, 2001. - 143tr.; 27cm |