1 |  | Tóan bồi dưỡng học sinh lớp 9: Hình học / Vũ Hữu Bình, Tôn Thân, Đỗ Quang Thiều . - In lần thứ 6. - H.: Giáo dục, 1998. - 177tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : B0500692 : B0500695 : B0500717 : B0500724 : B0500738 : B0500840 : B0500844 : B0500852 : B0500949 : B0508531 : B0508543 : B0509173 : B0509192 : B0509212 |
2 |  | Toán bồi dưỡng học sinh 9 Hình học/ Vũ Hữu Bình, Tôn Nhân, Đỗ Quang Thiều . - H.: Giáo dục, 1998. - 177tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0502708-A0502709 |
3 |  | Thêm những hiểu biết về Hồ Chí Minh/ PGS,TS.Đỗ Quang Hưng . - In lần thứ 2. - H.: Lao động, 2001. - 295tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0506901 : B0501564 : B0502334 |
4 |  | Bác Hồ với giai cấp công nhân và công đòan Việt Nam/ PGS,TS.Đỗ Quang Hưng,.. . - In lần thứ 3. - H.: Lao động, 2001. - 247tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0505295 : B0501613 : B0505912 |
5 |  | Bảy mươi câu hỏi và bài gợi ý trả lời môn lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam/ Nguyễn Đức Chiến, Đỗ Quang Ân . - H.: Đại học quốc gia, 2000. - 312tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0505327 : A0506724 : B0512544 : B0512748 : GT0512104 : GT0512705-GT0512707 : GT0528553-GT0528564 : GT0528566 : GT0528569-GT0528583 |
6 |  | Văn học và nhà trường ngôn ngữ và đời sống/ Đỗ Quang Lưu . - H.: Giáo dục, 1997. - 179tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0500483 : A0507711 : B0513649 |
7 |  | Tóan bồi dưỡng học sinh lớp 9: hình học / Vũ Hữu Bình,Tôn Thân,Đỗ Quang Thiều . - In lần thứ 6. - H.: Hà Nội, 1997. - 179tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : B0508515 : B0508539 : B0508545-B0508547 : B0508551 : B0508554-B0508555 : B0508558-B0508559 |
8 |  | Tiếng Việt lớp 2. tI: Sách giáo viên/ Đỗ Quang Lưu,.. . - H.: Giáo dục, 1997. - 264tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : C0500123-C0500125 |
9 |  | Tiếng Việt lớp 2. tII: Sách giáo viên/ Đỗ Quang Lưu,.. . - H.: Giáo dục, 1997. - 224tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : C0500140-C0500142 |
10 |  | Tiếng Việt lớp 3. tII/ Trịnh Mạnh, Đinh Tấn Ký, Đỗ Quang Lưu . - H.: Giáo dục, 1996. - 124tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : C0500271 |
11 |  | Tiếng Việt lớp 3. tII: Sách giáo viên/ Đỗ Quang Lưu, Nguyễn Trí, Nguyễn Nghiệp . - H.: Giáo dục, 1997. - 272tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : C0500241-C0500243 |
12 |  | Tiếng Việt 2. tII/ Trịnh Mạnh, Đinh Tấn Ký, Đỗ Quang Lưu . - Tái bản lần 16. - H.: Giáo dục, 1997. - 122tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : C0500181 : C0500183 : C0500185 |
13 |  | Bác Hồ với giai cấp công nhân và công đoàn Việt Nam/ Đỗ Quang Hưng, Phùng Hữu Phú, Bùi Đình Phong, Hồ Đức Hòa . - H.: Lao động, 1990. - 116tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : C0500457 |
14 |  | Tập nghiên cứu bình luận chọn lọc về thơ văn Hồ Chủ Tịch/ Đỗ Quang Lưu tuyển chọn . - H.: Giáo dục, 1978. - 176tr.; 27cm Thông tin xếp giá: : C0500737 : C0500968 : C0502904 |
15 |  | Tập nghị luận và phê bình văn học chọn lọc. tIII/ Đỗ quang Lưu tuyển chọn . - H.: Giáo dục, 1978. - 221tr.; 27cm. - ( ) Thông tin xếp giá: : C0501726 |
16 |  | Tập nghị luận và phê bình văn học chọn lọc. tII/ Đỗ quang Lưu tuyển chọn . - H.: Giáo dục, 1978. - 198tr.; 27cm. - ( ) Thông tin xếp giá: : C0501725 |
17 |  | Lịch sử 11. tII, Ban khoa học xã hội/ Đinh Xuân Lâm, Đỗ Quang Hưng, Nguyễn Anh Dũng . - H.: Giáo dục, 1995. - 83tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : C0501217-C0501218 |
18 |  | Bài tập thực hành đạo đức 5/ Đỗ Quang Lưu . - Tái bản lần 1. - H: Giáo dục, 1999. - 97tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : C0501631 |
19 |  | Một số vấn đề lịch sử thiên chúa giáo ở Việt Nam/ Đỗ Quang Hưng . - H.: Dại học tổng hợp Hà Nội, 1990. - 114tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : C0502285 |
20 |  | Đỗ Quang Tiến - Tác phẩm chọn lọc: Làng tề. Nhất tội nhì nợ và những tác phẩm khác/ Đỗ Quang Tiến . - H.: Văn học, 2017. - 1250tr.: 21cm Thông tin xếp giá: : A1700044 : B1700076-B1700077 |
21 |  | Thực trạng và giải pháp phát triển thương mại bán lẻ của Việt Nam trong bối cảnh hội nhập/ Trịnh Thị Thanh Thủy (ch.b.), Nguyễn Thị Trà Giang, Vũ Thị Lộc.. . - H.: Công Thương, 2018. - 202tr.: bảng, biểu đồ, 21cm Thông tin xếp giá: : A1900074 : B1900076-B1900077 |