1 |  | Một trăm bốn bảy câu hỏi và giải đáp về nhà đất/ Lê Anh Thư, Hòa Thường, Nguyễn Trung Việt . - H.: Văn hóa Thông Tin, 1991. - 251tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0502860 |
2 |  | Veda Upanishad những bộ kinh triết lý tôn giáo cổ Ấn Độ/ Doãn Chính, Vũ Quang Hà, Nguyễn Anh Thường . - H.: Đại học quốc gia; 2001. - 808tr.; 22cm Thông tin xếp giá: : A0503138-A0503139 : B0505738 : B0505751 : B0505763 |
3 |  | Truyện ngắn hay Việt Nam: Thời kỳ đổi mới. tI/ Ma Văn Kháng, Lê Minh Khê, Nguyễn Thị Anh Thư . - H.: Hội nhà văn, 2000. - 646tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0507921 : B0503053 |
4 |  | Truyện ngắn hay Việt Nam: Thời kỳ đổi mới. tII/ Ma Văn Kháng, Lê Minh Khê, Nguyễn Thị Anh Thư . - H.: Hội nhà văn, 2000. - 558tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0507920 : B0503087 |
5 |  | Truyện ngắn hay Việt Nam: Thời kỳ đổi mới. tIII/ Ma Văn Kháng, Lê Minh Khê, Nguyễn Thị Anh Thư . - H.: Hội nhà văn, 2000. - 538tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0507919 |
6 |  | Truyện ngắn hay Việt Nam: Thời kỳ đổi mới. tIV/ Ma Văn Kháng, Lê Minh Khê, Nguyễn Thị Anh Thư . - H.: Hội nhà văn, 2000. - 616tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0507918 : B0503098 |
7 |  | Hai số phận. tII: Tiểu thuyết/ Jeffrey Archer; Anh Thư dịch . - H.: Phụ Nữ, 1996. - 327tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0503410 : A0503421-A0503423 |
8 |  | Hai số phận. tI: Tiểu thuyết/ J. Archer; Anh Thư dịch . - H.: Phụ Nữ, 1996. - 400tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0503690 |
9 |  | Những gương mặt văn xuôi trẻ cuối thế kỷ XX. tI, phần truyện ngắn: Nhiều tác giả/ Lê Minh Khuê, Nguyễn Thị Thanh Thư tuyển chọn . - H.: Hội nhà văn, 2000. - 667tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0506756-A0506758 : B0507140 : B0507350 |
10 |  | Thành ngữ Anh Việt thông dụng= Essential idioms in rnglish/ Robert J.Dixson . - Cà Mau: NXB Mũi Cà Mau, 1994. - 229tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : B0506850 : B0513284 |
11 |  | Đặc ngữ doanh thương quốc tế = Business idioms international/ Christopher Goddard . - H.: Giáo dục, 1995. - 299tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0506244-A0506246 : B0506816 : B0506823 : B0506845 : B0510902-B0510904 |
12 |  | Business matters: Practice materials for business communication in English=Anh ngữ thực hành giao dịch doanh thương/ J.S.McKellen, M.D.Spooner; Nguyễn Nam Phương dịch . - TP.HCM: Tp.Hồ Chí Minh, 1994. - 209tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : B0506197 : B0506914 : B0506929 |
13 |  | Một lần chưa đủ: Tiểu thuyết/ Jacqueline Susann; Anh Thư dịch . - H.: Phụ nữ, 1991. - 323tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : C0501834 |
14 |  | Những điều cần biết chọn nuôi nuôi gà chọi/ Anh Thư . - Hải Phòng: Nxb Hải Phòng, 2006. - 199tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : B0524663 |
15 |  | ương giống và nuôi tôm càng xanh thương phẩm ở đồng bằng sông Cửu Long/4cDương Tấn Lộc . - TP.HCM.: Nông nghiệp, 2001. - 108tr.; 21cm |
16 |  | Hẹn duyên/ Nguyễn Thị Anh Thư . - |
17 |  | Trò đùa/ Nguyễn Thị Anh Thư . - |
18 |  | Kinh tế vĩ mô/ Trần Nguyễn Ngọc Anh Thư, Phan Nữ Thanh Thuỷ . - H.: Thống kê, 2010. - 220tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0517282-A0517283 : B0522900-B0522902 : GT0554759-GT0554773 |
19 |  | Intelligent business = Giáo trình tiếng Anh thương mại .Coursrbook and workbook / Hồng Đức dịch . - H.: Từ điển bách khoa, 2010. - 96tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: : A0518201-A0518202 : B0523959-B0523961 |
20 |  | Market leader = Giáo trình tiếng Anh thương mại . Elementary business English course book practice file/ David Cotton, David Falvey, Simon Kent . - H.: Văn hóa thông tin, 2011. - 95tr. ; 25cm Thông tin xếp giá: : A0518205-A0518206 : B0523968-B0523972 |
21 |  | Market leader = Giáo trình tiếng Anh thương mại . Intermediate business English course book practice file/ David Cotton, David Falvey, Simon Kent . - H.: Văn hóa thông tin, 2012. - 110tr. ; 25cm Thông tin xếp giá: : A0518199-A0518200 : B0523956 : B0523958 |
22 |  | Market leader = Giáo trình tiếng Anh thương mại . Pre-intermediate business English course book practice file/ David Cotton, David Falvey, Simon Kent . - H.: Văn hóa thông tin, 2011. - 96tr. ; 25cm Thông tin xếp giá: : A0518203-A0518204 : B0523962-B0523966 |