Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi   |  Tải toàn bộ biểu ghi   
  Tìm thấy  22  biểu ghi .   Tiếp tục tìm kiếm :
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Một trăm bốn bảy câu hỏi và giải đáp về nhà đất/ Lê Anh Thư, Hòa Thường, Nguyễn Trung Việt . - H.: Văn hóa Thông Tin, 1991. - 251tr.; 19cm
  • Thông tin xếp giá: : A0502860
  • 2 Veda Upanishad những bộ kinh triết lý tôn giáo cổ Ấn Độ/ Doãn Chính, Vũ Quang Hà, Nguyễn Anh Thường . - H.: Đại học quốc gia; 2001. - 808tr.; 22cm
  • Thông tin xếp giá: : A0503138-A0503139
                                         : B0505738
                                         : B0505751
                                         : B0505763
  • 3 Truyện ngắn hay Việt Nam: Thời kỳ đổi mới. tI/ Ma Văn Kháng, Lê Minh Khê, Nguyễn Thị Anh Thư . - H.: Hội nhà văn, 2000. - 646tr.; 21cm
  • Thông tin xếp giá: : A0507921
                                         : B0503053
  • 4 Truyện ngắn hay Việt Nam: Thời kỳ đổi mới. tII/ Ma Văn Kháng, Lê Minh Khê, Nguyễn Thị Anh Thư . - H.: Hội nhà văn, 2000. - 558tr.; 21cm
  • Thông tin xếp giá: : A0507920
                                         : B0503087
  • 5 Truyện ngắn hay Việt Nam: Thời kỳ đổi mới. tIII/ Ma Văn Kháng, Lê Minh Khê, Nguyễn Thị Anh Thư . - H.: Hội nhà văn, 2000. - 538tr.; 21cm
  • Thông tin xếp giá: : A0507919
  • 6 Truyện ngắn hay Việt Nam: Thời kỳ đổi mới. tIV/ Ma Văn Kháng, Lê Minh Khê, Nguyễn Thị Anh Thư . - H.: Hội nhà văn, 2000. - 616tr.; 21cm
  • Thông tin xếp giá: : A0507918
                                         : B0503098
  • 7 Hai số phận. tII: Tiểu thuyết/ Jeffrey Archer; Anh Thư dịch . - H.: Phụ Nữ, 1996. - 327tr.; 19cm
  • Thông tin xếp giá: : A0503410
                                         : A0503421-A0503423
  • 8 Hai số phận. tI: Tiểu thuyết/ J. Archer; Anh Thư dịch . - H.: Phụ Nữ, 1996. - 400tr.; 19cm
  • Thông tin xếp giá: : A0503690
  • 9 Những gương mặt văn xuôi trẻ cuối thế kỷ XX. tI, phần truyện ngắn: Nhiều tác giả/ Lê Minh Khuê, Nguyễn Thị Thanh Thư tuyển chọn . - H.: Hội nhà văn, 2000. - 667tr.; 21cm
  • Thông tin xếp giá: : A0506756-A0506758
                                         : B0507140
                                         : B0507350
  • 10 Thành ngữ Anh Việt thông dụng= Essential idioms in rnglish/ Robert J.Dixson . - Cà Mau: NXB Mũi Cà Mau, 1994. - 229tr.; 19cm
  • Thông tin xếp giá: : B0506850
                                         : B0513284
  • 11 Đặc ngữ doanh thương quốc tế = Business idioms international/ Christopher Goddard . - H.: Giáo dục, 1995. - 299tr.; 24cm
  • Thông tin xếp giá: : A0506244-A0506246
                                         : B0506816
                                         : B0506823
                                         : B0506845
                                         : B0510902-B0510904
  • 12 Business matters: Practice materials for business communication in English=Anh ngữ thực hành giao dịch doanh thương/ J.S.McKellen, M.D.Spooner; Nguyễn Nam Phương dịch . - TP.HCM: Tp.Hồ Chí Minh, 1994. - 209tr.; 24cm
  • Thông tin xếp giá: : B0506197
                                         : B0506914
                                         : B0506929
  • 13 Một lần chưa đủ: Tiểu thuyết/ Jacqueline Susann; Anh Thư dịch . - H.: Phụ nữ, 1991. - 323tr.; 21cm
  • Thông tin xếp giá: : C0501834
  • 14 Những điều cần biết chọn nuôi nuôi gà chọi/ Anh Thư . - Hải Phòng: Nxb Hải Phòng, 2006. - 199tr.; 21cm
  • Thông tin xếp giá: : B0524663
  • 15 ương giống và nuôi tôm càng xanh thương phẩm ở đồng bằng sông Cửu Long/4cDương Tấn Lộc . - TP.HCM.: Nông nghiệp, 2001. - 108tr.; 21cm
    16 Hẹn duyên/ Nguyễn Thị Anh Thư . -
    17 Trò đùa/ Nguyễn Thị Anh Thư . -
    18 Kinh tế vĩ mô/ Trần Nguyễn Ngọc Anh Thư, Phan Nữ Thanh Thuỷ . - H.: Thống kê, 2010. - 220tr.; 24cm
  • Thông tin xếp giá: : A0517282-A0517283
                                         : B0522900-B0522902
                                         : GT0554759-GT0554773
  • 19 Intelligent business = Giáo trình tiếng Anh thương mại .Coursrbook and workbook / Hồng Đức dịch . - H.: Từ điển bách khoa, 2010. - 96tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: : A0518201-A0518202
                                         : B0523959-B0523961
  • 20 Market leader = Giáo trình tiếng Anh thương mại . Elementary business English course book practice file/ David Cotton, David Falvey, Simon Kent . - H.: Văn hóa thông tin, 2011. - 95tr. ; 25cm
  • Thông tin xếp giá: : A0518205-A0518206
                                         : B0523968-B0523972
  • 21 Market leader = Giáo trình tiếng Anh thương mại . Intermediate business English course book practice file/ David Cotton, David Falvey, Simon Kent . - H.: Văn hóa thông tin, 2012. - 110tr. ; 25cm
  • Thông tin xếp giá: : A0518199-A0518200
                                         : B0523956
                                         : B0523958
  • 22 Market leader = Giáo trình tiếng Anh thương mại . Pre-intermediate business English course book practice file/ David Cotton, David Falvey, Simon Kent . - H.: Văn hóa thông tin, 2011. - 96tr. ; 25cm
  • Thông tin xếp giá: : A0518203-A0518204
                                         : B0523962-B0523966
  • Trang: 1
          Sắp xếp theo :       

    Đăng nhập

    Thống kê

    Thư viện truyền thống Thư viện số

    Thống kê truy cập

    7.964.636

    : 220.909