1 |  | Tài liệu kỹ thuật canh tác và bảo vêh thực vật trên cây ăn quả/ Bộ Nông nghiệp và phát triển nông thôn. Viện nghiên cứu cây ăn quả Miền Nam . - TP.HCM.: NXBTP.HCM, 2001. - 134tr.; 29cm Thông tin xếp giá: : D0702715 |
2 |  | Chăn nuôi gia cầm: Giáo trình dùng trong các trường trung cấp chuyên nghiệp/ KS. Nguyễn Vĩ Nhân . - H.: Nông nghiệp, 1999. - 134tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : GTD0700234-GTD0700235 : GTD0700237 : GTD0700239-GTD0700241 : GTD0700243-GTD0700244 : GTD0700247 : GTD0700258-GTD0700259 : GTD0700261-GTD0700266 : GTD0700268-GTD0700271 |
3 |  | Chăn nuôi đại cương: Giáo trình dùng trong các trường trung cấp nông nghiệp/ KS. Phan Văn Đồng . - H.: Nông nghiệp, 1999. - 48tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : GTD0700272-GTD0700285 : GTD0700287-GTD0700288 : GTD0700290-GTD0700294 : GTD0700298-GTD0700299 : GTD0700301-GTD0700303 : GTD0700308-GTD0700309 |
4 |  | Dinh dưỡng và thức ăn cho chăn nuôi: Giáo trình dùng trong các trường trung cấp nông nghiệp/ Nguyễn Thị Yến . - H.: Nông nghiệp, 1999. - 112tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : GTD0700416 : GTD0700425-GTD0700426 |
5 |  | Khuyến nông: Giáo trình/ Vũ Ngọc Xuyến . - H.: Nông nghiệp, 1999. - 62tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0519611 : GTD0700450 |
6 |  | Chăn nuôi lợn: Giáo trình dùng cho các trường trung cấp nông nghiệp . - H.: Nông nghiệp, 1999. - 191tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : GTD0700901-GTD0700903 : GTD0700907-GTD0700916 : GTD0700918-GTD0700921 : GTD0700924 : GTD0700926 : GTD0700930 : GTD0700932-GTD0700933 : GTD0700936 : GTD0700938 |
7 |  | Pháp lệnh thú y: Giáo trình dùng cho các trường trung cấp nông nghiệp/ Lê Thị Ngọc Đẹp . - H.: Nông nghiệp, 1999. - 80tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : GTD0700977 |
8 |  | Kiểm tra thịt: Giáo trình dùng cho các trường trung cấp nông nghiệp/ Võ Văn Ngần . - H.: Nông nghiệp, 1999. - 47tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : GTD0700980-GTD0700986 : GTD0700989 : GTD0700992-GTD0700996 : GTD0701000 : GTD0701002-GTD0701003 : GTD0701005-GTD0701011 : GTD0701013-GTD0701017 |
9 |  | Phương pháp thực nghiệm: Giáo trình dùng cho ngành chăn nuôi/ Trần Trọng Nam . - H.: Nông nghiệp, 1999. - 86tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : GTD0701031 : GTD0701041 : GTD0701043 : GTD0701053 |
10 |  | Một số chủ trương chính sách mới về Nông nghiệp, thuỷ sản, thuỷ lợi và phát triển nông thôn/ Bộ Nông nghiệp và phát triển nông thôn . - TP.HCM.: Nông nghiệp, 2001. - 335tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0519585 : B0525712 |
11 |  | Luật hợp tác xã và các nghị định của chính phủ quy định việc thi hành trong nông nghiệp/ PGS.Vũ Trọng Khải, Nguyễn Phượng Vỹ . - H.: Nông nghiệp, 1997. - 304tr.; 20cm Thông tin xếp giá: : A0519198 : B0525349-B0525350 |
12 |  | Ốc bươu vàng biện pháp phòng trừ . - H.: Nông nghiệp, 2000. - 88tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0518730 : B0524779 |
13 |  | Giới thiệu giống mía năng xuất chất lượng cao . - H.: Nông nghiệp, 2001. - 40tr.; 19cm |
14 |  | Danh mục thuốc bảo vệ thực vật được phép, hạn chế và cấm sử dụng ở Việt Nam . - H.: Nông nghiệp, 2001. - 80tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0518695-A0518696 : B0524696-B0524700 |
15 |  | Danh mục thuốc bảo vệ thực vật/ Bộ Nông nghiệp và phát triển nông thôn . - Tp.HCM.: Nông nghiệp, 2001. - 79tr.; 29cm |
16 |  | Sâu bệnh và cỏ dại hại mía . - H.: Nông Nghiệp, 2000. - 47tr.; 19cm |
17 |  | Kết quả nghiên cứu khoa học công nghệ cây ăn quả : 2000 - 2001/ bộ Nông nghiệp và phát triển nông thôn. Viện nghiên cứu cây ăn quả Miền Nam . - HCM.: nông nghiệp, 2001. - 391tr.; 30cm |
18 |  | Nhân giống cây ăn quả/ Bộ Nông nghiệp và phát triển nông thôn . - H.; 2001. - 90tr.; 30cm |
19 |  | Khuyến nông: Giáo trình/ Bộ nông nghiệp và phát triển nông thôn. Trường Trung học kỹ thuật Nông nghiệp TW . - H.: Nông nghiệp, 1999. - 44tr.; 21cm |
20 |  | Hướng dẫn nuôi và vỗ béo bò thịt / Bộ nông nghiệp và phát triển nông thôn . - Tái bản lần thứ 3. - H.: Nông nghiệp, 2009. - 39tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0516404-A0516405 : B0522126-B0522128 |
21 |  | Một số vấn đề sinh sản ở bò sữa và phương pháp phòng trị / Tăng Xuân Lưu . - H.: Lao động xã hội, 2006. - 68tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0516151-A0516152 : A0517903-A0517907 : B0522055-B0522057 |
22 |  | Sử dụng thuốc thú y an toàn cho lợn và gà / Bộ nông nghiệp và phát triển nông thôn . - H.: Nxb Hà Nội, 2007. - 18tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0516172-A0516173 : B0522088-B0522090 |
23 |  | Quy định mới nhất về danh mục thuốc vắc xin, chế phẩm sinh học, vi sinh học, hoá chất dùng trong thú y được phép lưu hành tại Việt Nam / Bộ Nông nghiệp và phát triển nông thôn . - H.: Nông nghiệp, 2011. - 487tr.; 28cm Thông tin xếp giá: : A0517589 : B0523310-B0523311 |