1 |  | Từ điển Việt Anh cơ khí và công trình/ Cung Kim Tiến . - Đà Nẵng: NXBĐà Nẵng, 2001. - 533tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0503584 : A0513043 : A0513056 |
2 |  | Từ điển kỹ thuật Anh - Việt và Việt - Anh = Technical Dictionary English - Vietnamese anh Vietnamese - English/ Nguyễn Cung Tiến . - Đà Nẵng.: NXBĐà Nẵng, 2005. - 1382tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0509966 |
3 |  | Từ điển vô thần luận/ Cung Kim Tiến . - TP.HCM.: Phương đông, 2006. - 992tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0514007-A0514008 |
4 |  | Từ điển nông lâm ngư nghiệp Anh Việt= English Vietnamese dictionary of agriculture, forestry and fishery/ Cung Kim Tiến soạn . - TP.HCM.: Từ điển bách khoa, 2005. - 489tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0513968-A0513969 |
5 |  | Từ điển triết học/ Cung Kim Tiến biên soạn . - H.: Văn hóa thông tin, 2002. - 1600tr.; 27cm Thông tin xếp giá: : A0503158 : A0513071 : A0515983 |