1 |  | Từ điển vật lý phổ thông/ Dương Trọng Bái, Vũ Thanh Khíêt . - H.: Giáo dục, 1999. - 192tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : B0500522 : B0500614 : B0512645 |
2 |  | Từ điển vật lý phổ thông/ Dương Trọng Bái, Vũ thanh Khiết . - H.: Giáo dục, 1999. - 192tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0503578-A0503580 |
3 |  | Bài thi vật lý quốc tế/ Dương Trọng Bái, Cao Ngọc Viễn . - H.: Giáo dục, 1993. - 130tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : C0500543 |
4 |  | Bài tập Vật lý 12: Ban Khoa học tự nhiên - kỹ thuật/ Dương Trọng Bái, Ngô Quốc Quỳnh, Đào Văn Phúc . - H.: Giáo dục; 1996. - 128tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : C0500912 |
5 |  | Bài tập Vật lý 12/ Dương Trọng Bái, Đào Văn Phúc, Vũ Quang . - In lần thứ 3. - H.: Giáo dục; 1994. - 147tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : C0500911 |
6 |  | Vật lý 12/ Đào Văn Phúc, Dương Trọng Bái, Nguyễn Thượng Chung, Vũ Quang . - H.: Giáo dục, 1995. - 276tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : C0500909-C0500910 |
7 |  | Bài tập vật lí quốc tế/ Dương Trọng Bái, Cao Ngọc Viễn . - H.: Giáo dục, 1983. - 131tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : C0500877 : C0502659-C0502664 |
8 |  | Vật lý 12: Ban Khoa học tự nhiên - Kỹ thuật/ Đào Văn Phúc, Dương Trọng Bái, Ngô Quốc Quýnh . - H.: Giáo dục, 1996. - 231tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : C0501241 |
9 |  | Vật lý 10: Ban Khoa học tự nhiên/ Dương Trọng Bái, Tô Giang, NGuyễn Đức Thâm . - H.: Giáo dục, 1996. - 268tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : C0501238-C0501239 |
10 |  | Từ điển vật lí : Dùng cho học sinh, sinh viên / Vũ Thanh Khiết (ch.b.), Dương Trọng Bái . - H.: Giáo dục, 2010. - 471tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0517520 |