1 |  | Đại số đại cương: Giáo trình Cao đẳng sư phạm/ Hoàng Xuân Sính, Trần Phương Dung . - H.: Đại học Sư Phạm Hà nội, 2004. - 193tr; 24cm Thông tin xếp giá: : A0500018-A0500019 : B0500255-B0500257 : GT0500001-GT0500008 : GT0500010-GT0500037 : GT0500039-GT0500043 : GT0500045 |
2 |  | Nhập môn Toán cao cấp: Giáo trình Cao đẳng Sư phạm/ Hoàng Xuân Sính, Trần Phương Dung . - H.: Đại học Sư phạm, 2004. - 125tr.;24cm Thông tin xếp giá: : A0500072-A0500073 : B0500303-B0500304 : GT0500991-GT0501003 : GT0501005-GT0501012 : GT0501014-GT0501023 : GT0501025-GT0501035 |
3 |  | Đại số: Giáo trình đại học đại cương/ Hoàng Xuân Sính . - H.: Giáo dục, 1996. - 229tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0500765 : GT0513692-GT0513697 : GT0514418-GT0514436 |
4 |  | Đại số đại cương: Giáo trình đại học đại cương/ Hoàng Xuân Sính . - H.: Giáo dục, 1998. - 196tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0500766-A0500768 : A0500954 : B0500718 : B0500886 : B0510935-B0510937 : GT0510112 : GT0512110 : GT0514928-GT0514939 |
5 |  | Đại số: Giáo trình đại học đại cương/ Hoàng Xuân Sính . - H.: Giáo dục, 1997. - 232tr.; 21cm |
6 |  | Bài tập đại số tuyến tính/ Hoàng Xuân Sính, Trần Phương Dung . - Tái bản lần thứ 1. - H.: Giáo dục, 2001. - 208tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0500585 : GT0514919 |
7 |  | Nguyễn Trãi thơ và đời/ Hoàng Xuân . - H.: Văn học, 1997. - 777tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0504282-A0504284 : B0504200 |
8 |  | Nguyễn Tuân người đi tìm cái đẹp/ Hoàng Xuân tuyển chọn . - H.: Văn học, 1997. - 567tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0504457-A0504459 : B0513190 |
9 |  | Cơ sở ngôn ngữ học và tiếng Việt: Giáo trình/ Bùi Tất Tươm, Nguyễn Văn Bằng, Hoàng Xuân Tâm . - H.: Giáo dục, 1997. - 402tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0504162 : B0506714 : B0513014 : B0513271 |
10 |  | Từ cái nôi văn học.../ Hoàng Xuân biên soạn . - H.: Văn học, 1994. - 398tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0506297-A0506298 : B0503220 : B0513028 : B0513161 : B0513314 |
11 |  | Một vài kí vãng vè hội nghị Đà Lạt/ Hoàng Xuân Hãn . - H.: Văn hóa, 1996. - 272tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0502113 |
12 |  | Bồi dưỡng phương pháp dạy tiếng Anh: Dùng cho sinh viên, giáo viên các trường đại học,.../ Phạm Phương Luyện, Hoàng Xuân Hoa . - H.: Giáo dục, 1999. - 243tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : B0507200 : B0512626 : GT0524349-GT0524358 : GT0524360-GT0524367 |
13 |  | Bài soạn tiếng Việt 4. tII/ Vũ Khắc Tuân, Hoàng Xuân Tâm, Bùi Tất Tươm . - H.: Giáo dục, 1998. - 286tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : C0500023-C0500025 |
14 |  | Bài soạn tiếng Việt 4. tI/ Vũ Khắc Tuân, Hoàng Xuân Tâm, Bùi Tất Tươm . - In lần thứ 2. - H.: Giáo dục, 1996. - 248tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : C0500011-C0500013 |
15 |  | Bài tập đại số tuyến tính/ Hoàng Xuân Sính, Trần Phương Dung . - H.: Giáo dục, 2000. - 208tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : B0522476 : GT0514878 : GT0514880-GT0514898 : GT0514900-GT0514917 : GT0514920-GT0514924 : GT0514926-GT0514927 : GT0552918-GT0552919 |
16 |  | Tập hợp và lôgic/ Hoàng Xuân Sính chủ biên . - H.: Giáo dục, 1998. - 109tr.; 21cm |
17 |  | Rèn nhân cách/ Hoàng Xuân Việt . - Đồng Nai: NXB Đồng Nai, 1994. - 266tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : B0512078 |
18 |  | Đại số/ Hoàng Xuân Sính, Nguyễn Tiến Tài . - H. : Giáo dục, 1999. - 119tr.; 21m Thông tin xếp giá: : C0501959 |
19 |  | Đại số 7/ Hoàng Xuân Sính, Nguyễn Tiến Tài . - H.: Giáo dục, 1999. - 119tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : C0501965 |
20 |  | Chân dung văn hóa: Hoàng Xuân Hãn/ Cao Xuân Hạo . - |
21 |  | Đại số cao cấp. tII: Đại số đại cương/ Hoàng Xuân Sính . - H. : Giáo dục, 1977. - 172tr.; 21m Thông tin xếp giá: : C0501289-C0501290 |
22 |  | Đại số tuyến tính và hình học/ Đoàn Quỳnh, Văn Như Cương, Hoàng Xuân Sính . - H.: Giáo dục, 1998. - 204tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : C0501180-C0501181 |
23 |  | Tìm hiểu thơ Hồ Chủ Tịch/ Hoàng Xuân Nhị . - H.: Đại học và trung học chuyên nghiệp, 1976. - 318tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : C0500840 : C0502942 : C0502959 |
24 |  | Rèn nhân cách/ Hoàng Xuân Việt . - Tiền Giang: Tổng hợp Tiền Giang, 1991. - 315tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : B0513815 |