1 |  | Trường ca Chi Liêu: Dân tộc Chăm Phú Yên. tII/ Ka Sô Liễng . - Phú Yên: Hội liên hiệp văn học nghệ thuật Phú Yên, 2002. - 423tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0504789-A0504790 : B0502315 : B0502349 : B0512315 |
2 |  | Trường ca tiếng cồng ông bà hbia lơđă: Dân tộc Chăm Phú Yên/ Ka Sô Liễng ghi chép biên dịch . - Phú Yên: Hội liên hiệp văn học nghệ thuật Phú Yên, 2000. - 952tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0505894-A0505895 |
3 |  | Kho tàng sử thi Tây Nguyên: Sử thi Chăm Hơroi/ Ka Sô Liễng sưu tầm và dịch sang tiếng Việt . - H.: Khoa học xã hội, 2005. - 962r.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0509268 |
4 |  | Trường ca Giàng Hlăh xấu bụng : Dân tộc Chăm ở Phú Yên/ Ka Sô Liễng s.t., biên dịch, giới thiệu . - H.: Văn hóa dân tộc , 2012. - 767tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0519696 |
5 |  | Trường ca anh em Chi Blơng và trường ca anh em Chi Mơ Nâm : Dân tộc Chăm ở Phú Yên / Ka Sô Liễng s.t. . - H.: Văn hóa dân tộc, 2012. - 797tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0519717 |
6 |  | Những phong tục tập quán của dân tộc Chăm / Ka Sô Liễng . - H. : Thời đại , 2013. - 146tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: : A0520091 |
7 |  | Trường ca Hbia Tà Lúi - Kali Pu dân tộc Chăm ở Phú Yên / Ka Sô Liễng s.t., biên dịch, giới thiệu ; Ma Mơ Khử hát kể . - H. : Văn hóa dân tộc, 2011. - 743tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: : A0519794 |
8 |  | Trường ca Chi Liêu: Dân tộc Chăm Phú Yên. tI/ Ka Sô Liễng . - Phú Yên: Hội liên hiệp văn học nghệ thuật Phú Yên, 2002. - 403tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0504791-A0504792 : B0502345 : B0502359 : B0512266 |