1 |  | Thảo luận các vấn đề thời sự bằng tiếng Anh/ Lê Huy Lâm dịch . - TP.HCM: NXB Tp.Hồ Chí Minh, 2002. - 270tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0508434 : B0506404 : B0512160 |
2 |  | Cambridge first certificate examination practice 1= Tài liệu luyện thi chứng chỉ FCE/ Nguyễn Trung Tánh,Lê Huy Lâm dịch . - TP.HCM: NXB Tp.Hồ Chí Minh, 1997. - 200tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : B0506682 : B0514247 |
3 |  | Cambridge first certificate examination practice 2= Tài liệu luyện thi chứng chỉ FCE/ Nguyễn Trung Tánh,Lê Huy Lâm dịch . - TP.HCM: NXB Tp.Hồ Chí Minh, 1997. - 204tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0510479 : B0506294 : B0514210 |
4 |  | Cambridge first certificate examination practice 3= Tài liệu luyện thi chứng chỉ FCE/ Nguyễn Trung Tánh,Lê Huy Lâm dịch . - TP.HCM: NXB Tp.Hồ Chí Minh, 1997. - 205tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : B0506385 : B0506657 : B0506662 |
5 |  | Cambridge first certificate examination practice 4= Tài liệu luyện thi chứng chỉ FCE/ Nguyễn Trung Tánh,Lê Huy Lâm dịch . - TP.HCM: NXB Tp.Hồ Chí Minh, 1997. - 206tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0508239 : B0506278 : B0506654 |
6 |  | Cambridge first certificate examination practice 5= Tài liệu luyện thi chứng chỉ FCE/ Nguyễn Trung Tánh,Lê Huy Lâm dịch . - TP.HCM: NXB Tp.Hồ Chí Minh, 1997. - 196tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0508240-A0508241 : B0506642 |
7 |  | Cambridge proficiency examination practice 1= Tài liệu luyện thi chứng chỉ CPE/ Nguyễn Trung Tánh,Lê Huy Lâm dịch . - TP.HCM: NXB Tp.Hồ Chí Minh, 1997. - 234tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0508248-A0508249 : B0506317 : B0506542 |
8 |  | Cambridge proficiency examination practice 2= Tài liệu luyện thi chứng chỉ CPE/ Nguyễn Trung Tánh,Lê Huy Lâm dịch . - TP.HCM: NXB Tp.Hồ Chí Minh, 1997. - 211tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0508246-A0508247 : A0510480 : B0508050 |
9 |  | Cambridge proficiency examination practice 3= Tài liệu luyện thi chứng chỉ CPE/ Nguyễn Trung Tánh,Lê Huy Lâm dịch . - TP.HCM: NXB Tp.Hồ Chí Minh, 1997. - 220tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0508242-A0508245 : B0506316 : B0508070 |
10 |  | Cambridge proficiency examination practice 4= Tài liệu luyện thi chứng chỉ CPE/ Nguyễn Trung Tánh,Lê Huy Lâm dịch . - TP.HCM: NXB Tp.Hồ Chí Minh, 1997. - 212tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0508232-A0508235 : B0506312 : B0508078 |
11 |  | Cambridge proficiency examination practice 5= Tài liệu luyện thi chứng chỉ CPE/ Nguyễn Trung Tánh,Lê Huy Lâm dịch . - TP.HCM: NXB Tp.Hồ Chí Minh, 1997. - 224tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0508870-A0508872 : B0506304 : B0506320 : B0508082 |
12 |  | Năm mươi bài kiểm tra tiếng Anh tuyển chọn= 50 selected tests/ Lê Huy Lâm tuyển chọn và giới thiệu . - TP.HCM.: NXBTP. Hồ Chí Minh, 2002. - 386tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0508410-A0508411 : B0513021 |
13 |  | Năm mươi bài kiểm tra tiếng Anh tuyển chọn= Fifty selected test/ Lê Huy Lâm tuyển chọn và giới thiệu . - TP.HCM: Tp.Hồ Chí Minh, 2002. - 386tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : B0506861 |
14 |  | New international business English = Tiếng Anh trong thương mại quốc tế; Communication skills in English for business purposes/ Leo Jones, Richard Alexander; Lê Huy Lâm dịch . - TP.HCM: Tp.Hồ Chí Minh, 1997. - 352tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0509134-A0509135 : B0506915 : B0507009 : B0513340 |
15 |  | Tài liệu luyện thi chứng chỉ quốc gia Tiếng Anh môn nghe trình độ A/ Lê Huy Lâm . - TP.HCM: Tp.Hồ Chí Minh, 1996. - 156tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : B0512911 |
16 |  | Luyện dịch Anh - Việt Việt - Anh/ Lê Huy Lâm, Trương Hoàng Duy, Phạm Văn Thuận dịch . - TP.HCM. Tổng hợp Tp.Hồ Chí Minh, 2006. - 280tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0509922-A0509923 : B0514854-B0514856 |
17 |  | Tự học tiếng Anh= Self service English/ Hứa Lan Trinh; Lê Huy Lâm dịch . - TP.HCM: Tổng hợp Tp.Hồ Chí Minh, 2006. - 292tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0509739-A0509740 : B0514893-B0514895 |
18 |  | Tiếng Anh cho người bận rộn. tI/ Lê Huy Lâm dịch . - TP.HCM: Tổng hợp Tp.Hồ Chí Minh, 2006. - 102tr.; 14cm+đĩa CD hoặc băng cassette Thông tin xếp giá: : B0514716 : B0515374 |
19 |  | Tiếng Anh cho người bận rộn. tII/ Lê Huy Lâm dịch . - TP.HCM: Tổng hợp Tp.Hồ Chí Minh, 2006. - 105tr.; 14cm+đĩa CD hoặc băng cassette Thông tin xếp giá: : A0509704-A0509705 : B0514897-B0514898 |
20 |  | Tiếng Anh cho người bận rộn. tIII/ Lê Huy Lâm dịch . - TP.HCM: Tổng hợp Tp.Hồ Chí Minh, 2006. - 102tr.; 14cm+đĩa CD hoặc băng cassette Thông tin xếp giá: : A0509708-A0509709 : B0514903-B0514904 |
21 |  | Tiếng Anh thực dụng cho tiếp viên hàng không/ Lê Huy Lâm, Phạm Văn Thuận, Nguyễn Hữu Tài biên dịch . - TP.HCM: NXB Tp.Hồ Chí Minh, 2003. - 329tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0509903-A0509904 : B0514968-B0514970 |
22 |  | Tiếng Anh hữu dụng cho người đi du lịch công tác ở nước ngoài/ Lê Huy Lâm, Phạm Văn Thuận biên dịch . - TP.HCM: Tổng hợp Tp.Hồ Chí Minh, 2005. - 129tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0509912-A0509913 : B0514959-B0514961 |
23 |  | Sổ tay tiếng Anh hữu dụng dành cho nhân viên tổng đài và nhân viên tiếp tân/ Lê Huy Lâm, Phạm Văn Thuận biên dịch . - TP.HCM: Tổng hợp Tp.Hồ Chí Minh, 2005. - 87tr.; 18cm Thông tin xếp giá: : A0509745-A0509746 : B0514992-B0514994 |
24 |  | Cambridge IELTS 3/ Lê Huy Lâm giới thiệu . - TP.HCM: NXB Tp.Hồ Chí Minh, 2005. - 180tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0509838-A0509839 : B0514914-B0514916 |