Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi   |  Tải toàn bộ biểu ghi   
  Tìm thấy  52  biểu ghi .   Tiếp tục tìm kiếm :
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Thảo luận các vấn đề thời sự bằng tiếng Anh/ Lê Huy Lâm dịch . - TP.HCM: NXB Tp.Hồ Chí Minh, 2002. - 270tr.; 21cm
  • Thông tin xếp giá: : A0508434
                                         : B0506404
                                         : B0512160
  • 2 Cambridge first certificate examination practice 1= Tài liệu luyện thi chứng chỉ FCE/ Nguyễn Trung Tánh,Lê Huy Lâm dịch . - TP.HCM: NXB Tp.Hồ Chí Minh, 1997. - 200tr.; 21cm
  • Thông tin xếp giá: : B0506682
                                         : B0514247
  • 3 Cambridge first certificate examination practice 2= Tài liệu luyện thi chứng chỉ FCE/ Nguyễn Trung Tánh,Lê Huy Lâm dịch . - TP.HCM: NXB Tp.Hồ Chí Minh, 1997. - 204tr.; 21cm
  • Thông tin xếp giá: : A0510479
                                         : B0506294
                                         : B0514210
  • 4 Cambridge first certificate examination practice 3= Tài liệu luyện thi chứng chỉ FCE/ Nguyễn Trung Tánh,Lê Huy Lâm dịch . - TP.HCM: NXB Tp.Hồ Chí Minh, 1997. - 205tr.; 21cm
  • Thông tin xếp giá: : B0506385
                                         : B0506657
                                         : B0506662
  • 5 Cambridge first certificate examination practice 4= Tài liệu luyện thi chứng chỉ FCE/ Nguyễn Trung Tánh,Lê Huy Lâm dịch . - TP.HCM: NXB Tp.Hồ Chí Minh, 1997. - 206tr.; 21cm
  • Thông tin xếp giá: : A0508239
                                         : B0506278
                                         : B0506654
  • 6 Cambridge first certificate examination practice 5= Tài liệu luyện thi chứng chỉ FCE/ Nguyễn Trung Tánh,Lê Huy Lâm dịch . - TP.HCM: NXB Tp.Hồ Chí Minh, 1997. - 196tr.; 21cm
  • Thông tin xếp giá: : A0508240-A0508241
                                         : B0506642
  • 7 Cambridge proficiency examination practice 1= Tài liệu luyện thi chứng chỉ CPE/ Nguyễn Trung Tánh,Lê Huy Lâm dịch . - TP.HCM: NXB Tp.Hồ Chí Minh, 1997. - 234tr.; 21cm
  • Thông tin xếp giá: : A0508248-A0508249
                                         : B0506317
                                         : B0506542
  • 8 Cambridge proficiency examination practice 2= Tài liệu luyện thi chứng chỉ CPE/ Nguyễn Trung Tánh,Lê Huy Lâm dịch . - TP.HCM: NXB Tp.Hồ Chí Minh, 1997. - 211tr.; 21cm
  • Thông tin xếp giá: : A0508246-A0508247
                                         : A0510480
                                         : B0508050
  • 9 Cambridge proficiency examination practice 3= Tài liệu luyện thi chứng chỉ CPE/ Nguyễn Trung Tánh,Lê Huy Lâm dịch . - TP.HCM: NXB Tp.Hồ Chí Minh, 1997. - 220tr.; 21cm
  • Thông tin xếp giá: : A0508242-A0508245
                                         : B0506316
                                         : B0508070
  • 10 Cambridge proficiency examination practice 4= Tài liệu luyện thi chứng chỉ CPE/ Nguyễn Trung Tánh,Lê Huy Lâm dịch . - TP.HCM: NXB Tp.Hồ Chí Minh, 1997. - 212tr.; 21cm
  • Thông tin xếp giá: : A0508232-A0508235
                                         : B0506312
                                         : B0508078
  • 11 Cambridge proficiency examination practice 5= Tài liệu luyện thi chứng chỉ CPE/ Nguyễn Trung Tánh,Lê Huy Lâm dịch . - TP.HCM: NXB Tp.Hồ Chí Minh, 1997. - 224tr.; 21cm
  • Thông tin xếp giá: : A0508870-A0508872
                                         : B0506304
                                         : B0506320
                                         : B0508082
  • 12 Năm mươi bài kiểm tra tiếng Anh tuyển chọn= 50 selected tests/ Lê Huy Lâm tuyển chọn và giới thiệu . - TP.HCM.: NXBTP. Hồ Chí Minh, 2002. - 386tr.; 21cm
  • Thông tin xếp giá: : A0508410-A0508411
                                         : B0513021
  • 13 Năm mươi bài kiểm tra tiếng Anh tuyển chọn= Fifty selected test/ Lê Huy Lâm tuyển chọn và giới thiệu . - TP.HCM: Tp.Hồ Chí Minh, 2002. - 386tr.; 21cm
  • Thông tin xếp giá: : B0506861
  • 14 New international business English = Tiếng Anh trong thương mại quốc tế; Communication skills in English for business purposes/ Leo Jones, Richard Alexander; Lê Huy Lâm dịch . - TP.HCM: Tp.Hồ Chí Minh, 1997. - 352tr.; 24cm
  • Thông tin xếp giá: : A0509134-A0509135
                                         : B0506915
                                         : B0507009
                                         : B0513340
  • 15 Tài liệu luyện thi chứng chỉ quốc gia Tiếng Anh môn nghe trình độ A/ Lê Huy Lâm . - TP.HCM: Tp.Hồ Chí Minh, 1996. - 156tr.; 21cm
  • Thông tin xếp giá: : B0512911
  • 16 Luyện dịch Anh - Việt Việt - Anh/ Lê Huy Lâm, Trương Hoàng Duy, Phạm Văn Thuận dịch . - TP.HCM. Tổng hợp Tp.Hồ Chí Minh, 2006. - 280tr.; 21cm
  • Thông tin xếp giá: : A0509922-A0509923
                                         : B0514854-B0514856
  • 17 Tự học tiếng Anh= Self service English/ Hứa Lan Trinh; Lê Huy Lâm dịch . - TP.HCM: Tổng hợp Tp.Hồ Chí Minh, 2006. - 292tr.; 21cm
  • Thông tin xếp giá: : A0509739-A0509740
                                         : B0514893-B0514895
  • 18 Tiếng Anh cho người bận rộn. tI/ Lê Huy Lâm dịch . - TP.HCM: Tổng hợp Tp.Hồ Chí Minh, 2006. - 102tr.; 14cm+đĩa CD hoặc băng cassette
  • Thông tin xếp giá: : B0514716
                                         : B0515374
  • 19 Tiếng Anh cho người bận rộn. tII/ Lê Huy Lâm dịch . - TP.HCM: Tổng hợp Tp.Hồ Chí Minh, 2006. - 105tr.; 14cm+đĩa CD hoặc băng cassette
  • Thông tin xếp giá: : A0509704-A0509705
                                         : B0514897-B0514898
  • 20 Tiếng Anh cho người bận rộn. tIII/ Lê Huy Lâm dịch . - TP.HCM: Tổng hợp Tp.Hồ Chí Minh, 2006. - 102tr.; 14cm+đĩa CD hoặc băng cassette
  • Thông tin xếp giá: : A0509708-A0509709
                                         : B0514903-B0514904
  • 21 Tiếng Anh thực dụng cho tiếp viên hàng không/ Lê Huy Lâm, Phạm Văn Thuận, Nguyễn Hữu Tài biên dịch . - TP.HCM: NXB Tp.Hồ Chí Minh, 2003. - 329tr.; 21cm
  • Thông tin xếp giá: : A0509903-A0509904
                                         : B0514968-B0514970
  • 22 Tiếng Anh hữu dụng cho người đi du lịch công tác ở nước ngoài/ Lê Huy Lâm, Phạm Văn Thuận biên dịch . - TP.HCM: Tổng hợp Tp.Hồ Chí Minh, 2005. - 129tr.; 21cm
  • Thông tin xếp giá: : A0509912-A0509913
                                         : B0514959-B0514961
  • 23 Sổ tay tiếng Anh hữu dụng dành cho nhân viên tổng đài và nhân viên tiếp tân/ Lê Huy Lâm, Phạm Văn Thuận biên dịch . - TP.HCM: Tổng hợp Tp.Hồ Chí Minh, 2005. - 87tr.; 18cm
  • Thông tin xếp giá: : A0509745-A0509746
                                         : B0514992-B0514994
  • 24 Cambridge IELTS 3/ Lê Huy Lâm giới thiệu . - TP.HCM: NXB Tp.Hồ Chí Minh, 2005. - 180tr.; 21cm
  • Thông tin xếp giá: : A0509838-A0509839
                                         : B0514914-B0514916
  • Trang: 1 2 3
          Sắp xếp theo :       

    Đăng nhập

    Thống kê

    Thư viện truyền thống Thư viện số

    Thống kê truy cập

    7.896.546

    : 152.819