1 |  | Thiết kế vật lý 6 / Lê Minh Hà, Nguyễn Mỹ Hảo . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2002. - 124tr. ; 21cm |
2 |  | Thiết kế bài giảng vật lý 7 / Nguyễn Mỹ Hảo, Lê Minh Hà . - H. : Nxb Hà Nội , 2003. - 152tr. ; 24cm |
3 |  | Chuyện dị thường: quái nhân,quái dị, quái chí/ Lê Minh-Thế Vinh:Sưu tầm . - H.: Văn hóa thông tin, 2001. - 236tr; 22cm |
4 |  | Giải pháp mới giải toán giải tích tổ hợp/ Lê Minh Châu . - H.: Giáo dục, 1995. - 58tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0500754 : A0501176 |
5 |  | Bài tập mạch điện1/ Phạm Thị Cư,Trương Trọng Tuấn Mỹ, Lê Minh Cường . - Tài liệu lưu hành nội bộ. - TP.Hồ Chí Minh. Trường Đại học Kỹ thuật TP.Hồ Chí Minh, 1996. - 155tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0501182-A0501183 : B0518459 |
6 |  | Vật lý 8/ Lê Minh Hà, Nguyễn Mỹ Hảo . - H.: Giáo dục; 2004. - 124tr.; 24cm |
7 |  | Vật lý 8/ Nguyễn Mỹ Hảo, Lê Minh Hà . - H.: Giáo dục; 2004. - 152tr.; 24cm |
8 |  | Mạch điện II/ Phạm Thị Cư,Trương Trọng Tuấn Mỹ, Lê Minh Cường . - H.: Giáo dục, 1996. - 302tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0501156 : A0512128 : B0505575 : B0505698 |
9 |  | Truy cập Internet với Microsoft IE4/ Lê Minh Trí . - H.: Thống kê, 1998. - 393tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0506856 |
10 |  | Thực hành trên Internet : Hướng dẫn sử dụng nhanh dễ hiểu/ KS.Nguyễn Minh Lý, Lê Minh Trí . - Đồng Nai.: NXB Đồng Nai, 1998. - 356tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0506851 |
11 |  | Cấu trúc dữ liệu và thuật tóan: Bài tập/ PTS.Lê Minh Trung, KS.Phạm Hữu Trí, KS.Trần Tiến An . - TP.HCM.: [Đại học Quốc gia Tp.Hồ Chí Minh], 1994. - 203tr.; 21cm |
12 |  | Những nhà cải cách Việt Nam/ Lê Minh Quốc . - TP.HCM.: Trẻ, 2000. - 163tr.;19cm. - ( Kể chuyện danh nhân Việt Nam ) Thông tin xếp giá: : A0501515-A0501518 : B0505271 : B0505565 : B0505954 : B0510786-B0510793 |
13 |  | Cuộc chiến tranh Thái Bình Dương( 1941 - 1945). tI, Thời Nhật tấn công/ Huỳnh Văn Tòng, Lê Minh Quốc . - H.: Giáo dục, 1991. - 211tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0501575-A0501576 : B0505299 : B0514044 |
14 |  | Danh nhân khoa học Việt Nam/ Lê Minh Quốc . - H.: Trẻ, 1999. - 129tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0501352 : A0501525 : B0505269 |
15 |  | Các vị nữ danh nhân Việt Nam/ Lê Minh Quốc . - Tái bản lần thứ 1. - H.: Trẻ, 2000. - 172tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0501511-A0501514 : B0506029 : B0510807 : B0510811-B0510813 |
16 |  | Danh nhân Văn hóa Việt nam/ Lê Minh Quốc . - H.: Trẻ, 1999. - 152tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0501506-A0501508 : B0505231 : B0505352 : B0505497 : B0510808-B0510810 |
17 |  | Danh nhân quân sự Việt Nam/ Lê Minh Quốc . - Tái bản lần thứ 1. - H.: Trẻ, 2001. - 188tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0501509-A0501510 : B0504974 : B0505238 |
18 |  | Microsoft SQL server hoạch định và xây dựng cơ sở dữ liệu cao cấp: Học cách thiết kế,.../ TS.Lê Minh Trung, Trương Văn Thiện . - H.: Thống kê, 1999. - 620tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0506056 : B0501786 : B0512189 |
19 |  | Nguyễn Hữu Huân nhà yêu nước kiên cường nhà thơ bất khuất/ Phạm Thiều, Cao Tự Thanh, Lê Minh Đức . - TP.HCM.: Trẻ, 2001. - 196tr.; 20cm Thông tin xếp giá: : A0501922-A0501923 : B0505150 : B0505166 : B0505365 |
20 |  | Âm nhạc 7: Sách giáo viên/ Hòang Long, Lê Minh Châu . - H.: Giáo dục, 2003. - 88tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : B0505725 : GT0525294 |
21 |  | Nguyễn Công Hoan tòan tập: Tiểu thuyết. tIII/ Lê Minh sưu tầm . - H.: Văn học, 2003. - 1110tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0507658 : B0502856 |
22 |  | Nguyễn Công Hoan tòan tập: Tiểu thuyết. tIV/ Lê Minh sưu tầm . - H.: Văn học, 2003. - 1102tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0508369 : B0503377 |
23 |  | Nguyễn Công Hoan tòan tập: Tiểu thuyết. tV/ Lê Minh sưu tầm . - H.: Văn học, 2003. - 1052tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0507551 : B0502851 |
24 |  | Nguyễn Công Hoan tòan tập: Tiểu thuyết. tVI/ Lê Minh sưu tầm . - H.: Văn học, 2003. - 1190tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0508368 : B0502835 |