1 |  | Những nhà cải cách Việt Nam/ Lê Minh Quốc . - TP.HCM.: Trẻ, 2000. - 163tr.;19cm. - ( Kể chuyện danh nhân Việt Nam ) Thông tin xếp giá: : A0501515-A0501518 : B0505271 : B0505565 : B0505954 : B0510786-B0510793 |
2 |  | Cuộc chiến tranh Thái Bình Dương( 1941 - 1945). tI, Thời Nhật tấn công/ Huỳnh Văn Tòng, Lê Minh Quốc . - H.: Giáo dục, 1991. - 211tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0501575-A0501576 : B0505299 : B0514044 |
3 |  | Danh nhân khoa học Việt Nam/ Lê Minh Quốc . - H.: Trẻ, 1999. - 129tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0501352 : A0501525 : B0505269 |
4 |  | Các vị nữ danh nhân Việt Nam/ Lê Minh Quốc . - Tái bản lần thứ 1. - H.: Trẻ, 2000. - 172tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0501511-A0501514 : B0506029 : B0510807 : B0510811-B0510813 |
5 |  | Danh nhân Văn hóa Việt nam/ Lê Minh Quốc . - H.: Trẻ, 1999. - 152tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0501506-A0501508 : B0505231 : B0505352 : B0505497 : B0510808-B0510810 |
6 |  | Danh nhân quân sự Việt Nam/ Lê Minh Quốc . - Tái bản lần thứ 1. - H.: Trẻ, 2001. - 188tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0501509-A0501510 : B0504974 : B0505238 |
7 |  | Hỏi đáp giáo dục Việt Nam. tII/ Lê Minh Quốc . - TP.HCM: Trẻ, 2001. - 162tr.; 21cm |
8 |  | Hỏi đáp giáo dục Việt Nam. tI/ Lê Minh Quốc . - TP.HCM: Trẻ, 2001. - 130tr.; 21cm |
9 |  | Hành trình chữ viết/ Lê Minh Quốc . - TP.HCM.: Trẻ, 2000. - 148tr.; 20cm Thông tin xếp giá: : A0500666 : A0504166-A0504168 : B0505439 : B0505960 : B0506106 : B0509987-B0509989 |
10 |  | Danh nhan cách mạng Việt Nam/ Lê Minh Quốc . - TP.HCM.: Trẻ, 2000. - 161tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0501504 |
11 |  | Danh nhân sư phạm Việt Nam/ Lê Minh Quốc . - H.: Trẻ, 1999. - 134tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0501505 : B0506054 |
12 |  | Mối tình đầu của các danh nhân. tI/ Lê Minh Quốc . - H.: Thanh niên, 2000. - 430tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : B0512387 : B0512391 |
13 |  | Chạy Trốn Người Tình/ Lê Minh Quốc . - |