1 |  | Hóa học vui/ Lê Thành biên soạn . - Tái bản có sữa chữa. - Đồng Tháp.: NXBĐồng Tháp, 1998. - 177tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0501636-A0501637 : B0509540 : B0512694 : B0525778 |
2 |  | Suối nguồn tươi trẻ: Theo quyển The Fountain ò youth của P. Kelder/ Lê thành dịch . - TP.HCM.: Trẻ, 1998. - 111tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0502757-A0502759 : B0501045 : B0510672 : B0510689 |
3 |  | Tòa án kinh tế,thủ tục giải quyết và thi hành các bản án kinh tế/ Lê Thành Châu . - TP.HCM.: NXB TP.Hồ Chí Minh, 1994. - 234tr.; 20cm Thông tin xếp giá: : A0502894 |
4 |  | Hướng dẫn sử dụng phần mềm vi tính EPI INFO Version 5.0/BS. Lê Thành Ni dịch . - TP.HCM.: Trẻ, 1995. - 192tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : B0511427 |
5 |  | Thành công trong bổn phận làm cha mẹ/ Lê Thành biên dịch . - H.: Phụ nữ, 1996. - 213tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0507569 : B0513075 : B0513873 |
6 |  | Common mistakes in English exams ...and how to avoid them= Những lỗi thường gặp trong các kỳ thi tiếng Anh/ Lê Thành Tâm, Lê Ngọc Phương Anh chú giải . - TP.HCM: Tổng hợp Tp.Hồ Chí Minh, 2004. - 63tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0510053-A0510054 : B0514860-B0514862 |
7 |  | Tìm hiểu bộ luật tố tụng hình sự của nước cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam: đã sửa đổi bổ sung làn 3 ngày 9/6/2000/ Lê Thành Châu . - TP.HCM.: NXBTPHCM, 2000. - 147tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0519173 |
8 |  | Hỏi đáp về luật kinh tế/ Lê Thành Châu . - H.: Thống kê, 1999. - 546tr.; 20cm Thông tin xếp giá: : A0519227 |
9 |  | Nhà ở, đất đai và thuế nhà đất/ Lê Thành Châu sưu tầm và hệ thống . - TPHCM., 1995. - 763tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0519233 |
10 |  | Hỏi đáp pháp luật về đất đai, nhà ở và thuế nhà đất/ Lê Thành Kính, Nguyễn Thu Thảo . - H.: Thống kê, 2000. - 634tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0519361 |
11 |  | Bí quyết để xua đi những lo âu và căng thẳng/ Lê Thành biên dịch . - H.: Phụ nữ, 1999. - 149tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0519071 |
12 |  | Từ điển tục ngữ thế giới/ Gerd de Ley; Lê Thành dịch . - H.: Lao động, 2005. - 523tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0510144 |
13 |  | Lịch và niên biểu lịch sử hai mươi thế kỷ (0001-2010)/ Lê Thành Lân . - H. : Thống kê, 2000. - 535tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: : A0519349 : B0525502-B0525504 |
14 |  | Phong tục sinh đẻ và chăm sóc trẻ sơ sinh của người Dao Tuyển (xã Long Phúc, huyện Bảo Yên, tỉnh Lào Cai)/ Lê Thành Nam (ch.b.),.. . - H. : Văn hoá Thông tin, 2014. - 203tr. : ảnh, bản đồ; 21cm Thông tin xếp giá: : A1500110 |
15 |  | Tín ngưỡng then Giáy ở Lào Cai/ Lê Thành Nam, Sần Cháng, Trần Đức Toàn.. . - H.: Văn hoá dân tộc, 2019. - 427tr., 21cm Thông tin xếp giá: : A1900220 |
16 |  | Con gà, con vịt và con lợn trong văn hoá người Giáy Lào Cai/ Sần Cháng, Lê Thành Nam . - H.: Mỹ thuật, 2016. - 232tr.: ảnh, 21cm Thông tin xếp giá: : A1900378 |