1 |  | Văn hóa Tâm lý gia đình/ Vũ Hiếu Dân, Ngân Hà biên soạn . - H.: Văn hóa thông tin, 2001. - 352tr.; 22cm Thông tin xếp giá: : A0500616 : A0500620 : B0501540 : B0512956 |
2 |  | Gia đình và dân tộc/ Nguyễn Thế Long . - H.: Lao động, 1999. - 354tr.; 22cm Thông tin xếp giá: : A0505798-A0505799 : B0501559 : B0505214 : B0509799 : B0509804 : B0510026-B0510031 : B0512840 |
3 |  | English for banking = Tiếng Anh ngân hàng; A writing skills course for banks and their customers/ Francis Radice . - TP.HCM: Trẻ, 1995. - 294tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : B0506168 : B0506183 : B0506268 |
4 |  | Ngân hàng câu hỏi olympic các môn khoa học Mác-Lênin, tư tưởng Hồ Chí Minh: Dùng cho các trường Đại học, Cao đẳng/ Bộ giáo dục và Đào tạo . - H.: NXBHà Nội, 2006. - 444tr.; 27cm Thông tin xếp giá: : A0508949-A0508950 |
5 |  | Từ điển thị trường tài chính kế toán ngân hàng/ Đặng Quang Gia . - H.: Thống kê, 1996. - 1199tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0519424 |
6 |  | Từ điển kinh tế tài chính ngân hàng . - in lần thứ 2. - H.: Thống kê, 1999. - 886tr.;21cm |
7 |  | Từ điển kinh tế tài chính ngân hàng . - H.: Chính trị quốc gia, 1996. - 912tr.;21cm Thông tin xếp giá: : D0702432 |
8 |  | Tiếng Anh giao tiếp hữu dụng trong ngành tài chính và ngân hàng = Finance & banking English/ Nguyễn Hữu Tài, Lê Huy Lâm, Phạm Văn Thuận (biên dịch) . - TP.HCM: Nxb Tp.Hồ Chí Minh, 2007. - 230tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0511119-A0511121 : B0517135-B0517141 |
9 |  | Ngân hàng câu hỏi olympic môn chính trị/ Bộ Giáo dục và đào tạo . - H.: NXBHà Nội, 2006. - 113tr.; 27cm Thông tin xếp giá: : A0519350 : B0525505 : B0525689 |
10 |  | Ngân hàng câu hỏi trắc nghiệm kế toán tài chính doanh nghiệp: Hơn 1000 tình huống trắc nghiệm/ Trần Quí Liên, Trần Văn Thuận, Phạm Thành Long . - Tái bản lần 1. - H: Tài chính, 2007. - 318tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0518837-A0518842 : B0525022-B0525028 : B0525031-B0525033 |
11 |  | Tiền tệ ngân hàng/ Nguyễn Minh Kiều . - H.: Thống kê, 2008. - 511tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0519203-A0519207 : B0525307 : B0525343 : B0525353-B0525359 : B0525456-B0525459 |
12 |  | Những vấn đề tiền tệ và ngân hàng/ Vũ Ngọc Nhung . - TP.HCM: Nxb Tp.Hồ Chí Minh, 1998. - 256tr.; 20cm Thông tin xếp giá: : A0519146 : B0525306 |
13 |  | Lý thuyết tiền tệ ngân hàng/ PTS.Nguyễn Ngọc Hùng . - H.: Tài chính, 1998. - 564tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0519145 |
14 |  | Tín dụng và nghiệp vụ ngân hàng/ PTS.Nguyễn Đăng Đồn,.. . - TP.HCM.: Tài chính, 1998. - 213tr.; 20cm Thông tin xếp giá: : A0519417 |
15 |  | Luật ngân hàng nhà nước Việt Nam . - H.: Đại học Quốc gia, 1998. - |
16 |  | Các nghiệp vụ ngân hàng thương mại/ Lê Văn Tư, Lê Tùng Văn, Lê Nam Hải . - H.: Thống kê, 2000. - 255tr.; 21cm |
17 |  | Quản trị ngân hàng thương mại/ Lê Văn tề, Nguyễn Thị Xuân Kiều . - H.: Thống kê, 1999. - 388tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : D0702159 |
18 |  | Kinh tế học tiền tệ - Ngân hàng/ trịnh Thị Mai Hoa, Vũ Thị Dậu, Ngô Thị Thư . - H.: Đại học quốc gia, 1999. - 263tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0519239 |
19 |  | Tìm hiểu về tín dụng và hối đoái: chuyên khảo tài chính ngân hàng và nghĩa vụ tiền tệ quốc tế/ Phạm Vũ Định . - TP.HCM.: Trẻ, 1998. - 254tr.; 20cm Thông tin xếp giá: : A0519010 |
20 |  | Tiền tệ và ngân hàng/ Lê Văn Tề, Ngô Hướng biên soạn . - H.: Thống kê, 2000. - 326tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0519147 |
21 |  | Luật ngân hàng nhà nước Việt Nam, luật các tổ chức tín dụng và hướng dẫn thi hành . - H.: Chính trị quốc gia, 1999. - 342tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0519446 : B0525565 |
22 |  | Bài tập kế toán ngân hàng thương mại/ Hà Minh Sơn(chb.), Vũ Thị Thúy Hường . - H.: Tài chính, 2008. - 167tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0512254-A0512255 : B0518566-B0518568 |
23 |  | Kế toán ngân hàng thương mại: Giáo trình/ Nguyễn Văn Lộc . - H.: Tài chính, 2007. - 454tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0512275-A0512276 : B0518595-B0518597 |
24 |  | Nghiệp vụ ngân hàng thương mại: Giáo trình/ Nguyễn Thị Mùi . - Tái bản có sửa chữa, bổ sung. - H.: Tài chính, 2008. - 439tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0512273-A0512274 : B0518592-B0518594 |