1 |  | Đá cầu: Giáo trình Cao đẳng Sư phạm/ Th S.Đặng Ngọc Quang . - H.: Đại học Sư phạm, 2004. - 139tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0500037-A0500038 : B0500283-B0500285 : GT0500406-GT0500426 : GT0500428-GT0500434 : GT0500436-GT0500440 : GT0500442-GT0500450 |
2 |  | Thời kỳ mới và sứ mệnh của Đảng ta: Nghiên cứu văn kiện đại hội IX của Đảng/ Phạm Ngọc Quang, Trần Đình Nghiêm . - H.: Chính trị Quốc gia, 2001. - 347tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0502921-A0502922 : B0501663 : B0501667 : B0501670 |
3 |  | Về mâu thuẫn cơ bản, mâu thuẫn chủ yếu và cách giải quyết trên con đường phát triển đất nước theo định hướng xã hội chủ nghĩa: Sách tham khảo/ GS,TS.Phạm Ngọc Quang . - H.: Chính trị Quốc gia, 2001. - 332tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0504670 : B0502130 |
4 |  | Đá cầu: Giáo trình dành cho sinh viên CĐSP chuyên ngành GDTC/ Th.S.Đặng Ngọc Quang . - H.: Đại học sư phạm, 2003. - 139tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0503950 : B0504698 : B0512979 |
5 |  | Lý luận dạy học đại cương. tI/ Nguyễn Ngọc Quang . - H.: Lý luận giáo dục, 1986. - 162tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0505705 |
6 |  | Lý luận dạy học đại cương. tII/ Nguyễn Ngọc Quang . - H.: Lý luận giáo dục, 1989. - 223tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0505704 : A0505760 |
7 |  | Dạy học - con đường hình thành nhân cách/ Nguyễn Ngọc Quang . - H., 1990. - 110r.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0506524 |
8 |  | Lý luận Hóa học. tI/ Nguyễn Ngọc Quang, Nguyễn Cương, Dương Xuân Trinh . - H.: Giáo dục, 1977. - 345tr. 21cm Thông tin xếp giá: : C0501776 |
9 |  | Lý luận dạy học hóa học/ Nguyễn Ngọc quang, Nguyễn Cương, Dương Xuân Trinh . - H.: Giáo dục, 1977. - 347tr.;21cm Thông tin xếp giá: : C0502308 |
10 |  | Lý luận dạy học hóa học. tI/ Nguyễn Ngọc quang, Nguyễn Cương, Dương Xuân Trinh . - H.: Giáo dục, 1975. - 399tr.;21cm Thông tin xếp giá: : C0502309 : C0502314 |
11 |  | Lý thuyết thống kê: Giáo trình/ Nguyễn Ngọc Quang . - Cần Thơ: Trường TRung học Kinh tế - Kỹ thuật, 2005. - 64tr.; 25cm |
12 |  | Hai mươi truyện ngắn đặc sắc Ý: Nhiều tác giả/ Ngọc Quang tuyển . - H.: Thanh niên, 2008. - 330tr.; 22cm Thông tin xếp giá: : A0512080 : A0512087 : B0518411-B0518413 : B0525044-B0525045 |
13 |  | Hai mươi truyện ngắn đặc sắc Đông Âu: Nhiều tác giả/ Ngọc Quang tuyển . - H.: Thanh niên, 2008. - 546tr.; 22cm Thông tin xếp giá: : A0512092-A0512093 : B0518429-B0518431 : B0525043 : B0525057 |
14 |  | Hai mươi truyện ngắn đặc sắc Đức: Nhiều tác giả/ Ngọc Quang tuyển . - H.: Thanh niên, 2008. - 514tr.; 22cm Thông tin xếp giá: : A0512094-A0512095 : B0518432-B0518434 : B0525050-B0525051 |
15 |  | Kim Bình Mai. tII/ Tiếu Tiếu Sinh . - H.: Văn học, 2008. - 611tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0512722-A0512723 : B0518786-B0518788 |
16 |  | Văn học dân gian Châu Đốc/ Nguyễn Ngọc Quang . - H.: Dân trí, 2010. - 914tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0516235 |
17 |  | Văn học dân gian Sóc Trăng : Tuyển chọn từ tài liệu sưu tầm điền dã/ Chu Xuân Diên (ch.b), Lê Văn Chưởng, Nguyễn Ngọc Quang.. . - H.: Văn hóa thông tin , 2012. - 839tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0519536 |
18 |  | Lễ hội miền biển và sông nước ở Phú Yên/ Trần Quang Nhất (ch.b.), Nguyễn Ngọc Quang, Phan Đình Phùng.. . - H.: Chính trị Quốc gia, 2014. - 257tr., 21cm Thông tin xếp giá: : A1500734 : B1500957 |
19 |  | Văn học dân gian Bến Tre: Tuyển chọn từ tài liệu sưu tầm điền dã/ Nguyễn Ngọc Quang (ch.b.), Phan Xuân Viện, Nguyễn Hữu Ái.. . - H.: Khoa học xã hội, 2015. - 839tr., 21cm Thông tin xếp giá: : A1500909 |
20 |  | Văn học dân gian An Giang: Tuyển chọn từ tài liệu sưu tầm điền dã. Q.2/ Nguyễn Ngọc Quang (ch.b.), Phan Xuân Viện, Nguyễn Hữu Ái.. . - H.: Văn hoá dân tộc, 2016. - 727tr., 21cm Thông tin xếp giá: : A1900418 |
21 |  | Văn học dân gian An Giang: Tuyển chọn từ tài liệu sưu tầm điền dã. Q.1/ Nguyễn Ngọc Quang (ch.b.), Phan Xuân Viện, Nguyễn Hữu Ái.. . - H.: Văn hoá dân tộc, 2016. - 798tr.: 21cm Thông tin xếp giá: : A1900439 |