1 |  | Câu đố Việt Nam/ Nguyễn Đình Chúc, Huệ Nguyễn sưu tầm . - H.: Văn hóa thông tin, 2000. - 358tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0505083 : A0506626 : B0502327 : B0502357 |
2 |  | Ngữ văn 7. tII/ Nguyễn Khắc Phi tổng chủ biên . - H.: Giáo dục, 2003. - 160tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : B0506108 : GT0525675 |
3 |  | Ngữ văn 7. tI/ Nguyễn Khắc Phi tổng chủ biên . - H.: Giáo dục, 2003. - 200tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : GT0525540 : GT0525542 |
4 |  | Thơ văn Trần Tế Xương: Sách dùng trong các trường Cao đẳng Sư phạm/ Nguyễn đình Chú, Lê Mai . - H.: Giáo dục, 1984. - 162tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0507229 |
5 |  | Ngữ văn 7. tII: Sách giáo viên/ Nguyễn Khắc Phi và những người khác . - H.: Giáo dục, 2003. - 172tr.; 24cm |
6 |  | Thơ văn Phan Bội Châu: Tác phẩm dùng trong nhà trường/ Nguyễn Đình Chú tuyển chọn . - H.: Giáo dục, 1976. - 216tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : C0500453 |
7 |  | Văn tuyển văn học Việt Nam: 1858-1930/ Nguyễn Đình Chú, Nguyễn Khâm . - H. Giáo dục, 1981. - 274tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : C0500722 : C0501113-C0501116 |
8 |  | Tác giả văn học Việt Nam. tII/ Nguỹen Đăng Mạnh, Nguyễn Đình Chú, Nguyễn An . - H.: Giáo dục, 1992. - 166tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : C0501848 : C0501994-C0501996 |
9 |  | Thơ ca xây dựng chủ nghĩa xã hội/ Nguyễn Quốc Túy tuyển chọn . - H.: Giáo dục, 1977. - 150tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : C0500923-C0500924 : C0501031-C0501033 : C0501900 : C0501993 : C0502004 : C0502021 |
10 |  | Tác giả văn học Việt Nam. tII/ Nguyễn Đình Chú, Nguyễn Đăng Mạnh, Nguyễn An . - H.: Giáo dục, 1990. - 180tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : C0501128-C0501129 |
11 |  | Thơ văn Tản Đà/ Nguyễn Đình Chú tuyển chọn . - H.: Giáo dục, 1993. - 192tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : C0501391 |
12 |  | Lịch sử văn học Việt Nam. tIVB: Văn học viết/ Lê Trí Viễn, Nguyễn Đình Chu . - H.: Giáo dục, 1976. - 158tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : C0500999-C0501000 : C0502418 |
13 |  | Phương pháp dạy học văn. tII/ Phan Trọng Luận, Trương Đỉnh, Nguyễn Thanh Hùng, Trần Thế Phiệt . - H.: Giáo dục, 1991. - 196tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : C0501034 : C0501044 |
14 |  | Lịch sử văn học Việt Nam. tIII: Văn học viết/ Lê Trí Viễn.. . - H.: Giáo dục, 1978. - 228tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : C0502538 : C0502782-C0502787 |
15 |  | Lịch sử văn học Việt Nam. tIVA: Văn học viết/ Lê Trí Viễn.. . - H.: Giáo dục, 1976. - 178tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : C0502908-C0502911 |
16 |  | Văn học: Giáo trình đào tạo giáo viên tiểu học 12+2. tI/ Nguyễn Đình Chú,.. . - H.: Giáo dục, 1998. - 227tr.; 21cm |
17 |  | Văn học. tII/ Nguyễn Đình Chú,.. . - H.: Giáo dục, 1995. - 246tr.; 21cm |
18 |  | Ngữ văn 6. tI/ Nguyễn Khắc Phi tổng chủ biên . - H.: Giáo dục, 2002. - 176tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : GT0512135 |
19 |  | Ngữ văn 7. tII: Sách giáo viên/ Nguyễn Khắc Phi,.. . - Tái bản lần thứ 3. - H.: Giáo dục, 2006. - 172tr.; 24cm |
20 |  | Bài tập Ngữ văn 8. tI/ Nguyễn Khắc Phi, Nguyễn Đình Chú, Nguyễn Minh Thuyết, Trần Đình Sử . - Tái bải lần thứ 4. - H.: Giáo dục, 2006. - 80r.; 24cm Thông tin xếp giá: : B0514568 : GT0532864 |
21 |  | Ngữ văn 6. tII/ Nguyễn Khắc Phi,.. . - Tái bản lần thứ 4. - H.: Giáo dục, 2006. - 178tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : B0514372 : GT0534074 |
22 |  | Ngữ văn 7. tI/ Nguyễn Khắc Phi,.. . - Tái bản lần thứ 3. - H.: Giáo dục, 2006. - 200tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : B0514530 : GT0529744 |
23 |  | Ngữ văn 7. tI: Sách giáo viên/ Nguyễn Khắc Phi,.. . - Tái bản lần thứ 3. - H.: Giáo dục, 2006. - 212tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : B0514537-B0514538 : GT0531534 |
24 |  | Bài tập Ngữ văn 8. tII/ Nguyễn Khắc Phi, Nguyễn Đình Chú, Nguyễn Minh Thuyết, Trần Đình Sử . - Tái bải lần thứ 4. - H.: Giáo dục, 2006. - 112r.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0509524-A0509525 : B0514323-B0514325 |