1 |  | Từ điển thuật ngữ văn học/ Lê Bá Hán, Trần Đình Sử, Nguyễn Khắc Phi . - H.: Đại học quốc gia Hà Nội, 2000. - 376tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0503534 |
2 |  | Thơ văn cổ Trung Hoa mảnh đất quen mà lạ/ Nguyễn Khắc Phi . - Tái bản lần thứ 1. - H.: Giáo dục, 1999. - 499tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0506960-A0506962 : B0503624 : B0503695 : B0503858 : B0510660 : B0510686 : B0510701 : B0513516 |
3 |  | Ngữ văn 7. tII/ Nguyễn Khắc Phi tổng chủ biên . - H.: Giáo dục, 2003. - 160tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : B0506108 : GT0525675 |
4 |  | Ngữ văn 7. tI/ Nguyễn Khắc Phi tổng chủ biên . - H.: Giáo dục, 2003. - 200tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : GT0525540 : GT0525542 |
5 |  | Ngữ văn 8. tI/ Nguyễn Khắc Phi tổng chủ biên . - H.: Giáo dục, 2004. - 176tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0508189 : A0508192 : GT0504025 : GT0504028 |
6 |  | Ngữ văn 8. tII/ Nguyễn Khắc Phi tổng chủ biên . - H.: Giáo dục, 2004. - 160tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0508190-A0508191 |
7 |  | Ngữ văn 8. tII: Sách giáo viên/ Nguyễn Khắc Phi tổng chủ biên . - H.: Giáo dục, 2004. - 207tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0507963-A0507964 : GT0525644 |
8 |  | Ngữ văn 8. tI: Sách giáo viên/ Nguyễn Khắc Phi tổng chủ biên . - H.: Giáo dục, 2004. - 188tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0507959 : A0507969 |
9 |  | Ngữ văn 8. tII/ Nguyễn Khắc Phi và những người khác . - H.: Giáo dục, 2005. - 160tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0506668-A0506669 : GT0504072 : GT0504102 |
10 |  | Bài tập ngữ văn 8. tII/ Nguyễn Khắc Phi và những người khác đồng chủ biên . - H.: Giáo dục , 2004. - 112tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0506988-A0506989 : B0506755 : B0506759 : B0506775 |
11 |  | Bài tập ngữ văn 8. tI/ Nguyễn Khắc Phi.. . - H.: Giáo dục, 2006. - 96tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0507192-A0507193 : B0502132 : B0506326 : B0506336 : B0514566-B0514567 |
12 |  | Ngữ văn 7. tII: Sách giáo viên/ Nguyễn Khắc Phi và những người khác . - H.: Giáo dục, 2003. - 172tr.; 24cm |
13 |  | Văn học 8. tI: Sách giáo viên/ Nguyễn Hoành Khung, Phùng Văn Tửu, Hoàng Ngọc Hiến, Nguyễn Khắc Phi . - H.: Giáo dục, 1998. - 99tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : C0500746-C0500747 |
14 |  | Ngữ văn 9. tII/ Nguyễn Khắc Phi.. . - H.: Giáo dục, 2005. - 216tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0509173-A0509174 : B0513798 : GT0512604-GT0512605 |
15 |  | Ngữ văn 9. tI/ Nguyễn Khắc Phi.. . - H.: Giáo dục, 2005. - 240tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0509140-A0509141 : GT0512584 : GT0512590 |
16 |  | Ngữ văn 6. tI/ Nguyễn Khắc Phi tổng chủ biên . - H.: Giáo dục, 2002. - 176tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : GT0512135 |
17 |  | Ngữ văn 6. tI: Sách giáo viên/ Nguyễn Khắc Phi tổng chủ biên . - H.: Giáo dục, 2003. - 235tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : GT0525555 : GT0525559 : GT0525583 |
18 |  | Ngữ văn 6. tII: Sách giáo viên/ Nguyễn Khắc Phi.. . - H.: Giáo dục, 2002. - 196tr.; 24cm |
19 |  | Ngữ văn 7. tII: Sách giáo viên/ Nguyễn Khắc Phi,.. . - Tái bản lần thứ 3. - H.: Giáo dục, 2006. - 172tr.; 24cm |
20 |  | Ngữ văn 9. tII: Sách giáo viên/ Nguyễn Khắc Phi.. . - Tái bản lần thứ 1. - H.: Giáo dục, 2006. - 200tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0509360-A0509361 : B0514414 : GT0530894 : GT0530912 |
21 |  | Bài tập Ngữ văn 8. tI/ Nguyễn Khắc Phi, Nguyễn Đình Chú, Nguyễn Minh Thuyết, Trần Đình Sử . - Tái bải lần thứ 4. - H.: Giáo dục, 2006. - 80r.; 24cm Thông tin xếp giá: : B0514568 : GT0532864 |
22 |  | Ngữ văn 6. tII/ Nguyễn Khắc Phi,.. . - Tái bản lần thứ 4. - H.: Giáo dục, 2006. - 178tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : B0514372 : GT0534074 |
23 |  | Ngữ văn 7. tI/ Nguyễn Khắc Phi,.. . - Tái bản lần thứ 3. - H.: Giáo dục, 2006. - 200tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : B0514530 : GT0529744 |
24 |  | Ngữ văn 6. tI: Sách giáo viên/ Nguyễn Khắc Phi,.. . - Tái bản lần thứ 1. - H.: Giáo dục, 2006. - 235tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : B0514584 : GT0531694 |