Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi   |  Tải toàn bộ biểu ghi   
  Tìm thấy  22  biểu ghi .   Tiếp tục tìm kiếm :
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Công nghệ 7 nông nghiệp/ Nguyễn Minh Đường.. . - H.: Giáo dục, 2003. - 159tr.; 24cm
  • Thông tin xếp giá: : B0504421
                                         : B0504884
                                         : B0504887
  • 2 Công nghệ 7 nông nghiệp: Sách giáo viên/ Nguyễn Minh Đường.. . - H.: Giáo dục, 2003. - 200tr.; 24cm
  • Thông tin xếp giá: : B0504877
                                         : B0505597
                                         : B0505647
                                         : GT0525104
  • 3 Công nghệ 8 Công nghiệp: Sách giáo viên/ Nguyễn Minh Đường.. . - H.: Giáo dục, 2004. - 224tr.; 24cm
  • Thông tin xếp giá: : A0502790-A0502791
  • 4 Công nghệ 8 Công nghiệp/ Nguyễn Minh Đường.. . - H.: Giáo dục, 2004. - 208tr.; 24cm
  • Thông tin xếp giá: : A0503882
  • 5 Công nghệ 6 : Kinh tế gia đình / Nguyễn Minh Đường.. . - H. : Giáo dục , 2002. - 139tr. ; 24cm
    6 Công nghệ 6 : Kinh tế gia đình : Sách giáo viên / Nguyễn Minh Đường.. . - H. : Giáo dục , 2002. - 156tr. ; 24cm
    7 Công nghệ 9: Trồng cây ăn quả/ Nguyễn Minh Đường, Vũ Hài . - Tái bản lần thứ 1. - H.: Giáo dục, 2006. - 72tr.; 24cm
  • Thông tin xếp giá: : A0509144-A0509145
                                         : B0513734
                                         : B0513772
                                         : B0513776
                                         : GT0529255
  • 8 Công nghệ 9: Lắp đặt mạng điện trong nhà/ Nguyễn Minh Đường, Trần Mai Thu . - In lần thứ 1. - H.: Giáo dục, 2006. - 56tr.; 24cm
  • Thông tin xếp giá: : A0509136-A0509137
                                         : B0513773
                                         : B0513777
                                         : B0513785
                                         : GT0534751
  • 9 Công nghệ 9: Cắt may/ Nguyễn Minh Đường, Nguyễn Thị Hạnh . - In lần thứ 1. - H.: Giáo dục, 2005. - 72tr.; 24cm
  • Thông tin xếp giá: : A0509150-A0509151
                                         : B0513781
                                         : B0513783
                                         : B0513793
  • 10 Công nghệ 9: Sửa chữa xe đạp/ Nguyễn Minh Đường, Lê Phương Yên . - In lần thứ 1. - H.: Giáo dục, 2006. - 48tr.; 24cm
  • Thông tin xếp giá: : A0509153-A0509154
                                         : A0509563-A0509564
                                         : B0513764
                                         : B0513768
                                         : B0513792
                                         : GT0522363
  • 11 Công nghệ 6, kinh tế gia đình: Sách giáo viên/ Nguyễn Minh Đường, Nguyễn Thị Hạnh, Triệu Thị Chơi, Vũ Thúy Dương . - H.: Giáo dục, 2006. - 156tr.; 24cm
  • Thông tin xếp giá: : B0514563-B0514565
  • 12 Công nghệ 6 : kinh tế gia đình / Nguyễn Minh Đường, Nguỹen Thị Hạnh, Triệu Thị Chơi, Vũ Thùy Dương . - Tái bản lần thứ 4. - H.: Giáo dục, 2006. - 139tr.; 24cm
  • Thông tin xếp giá: : B0514551-B0514553
  • 13 Công nghệ 9, Nấu ăn: Sách giáo viên/ Nguyễn Minh Đường, Triệu Thị Chơi . - In lần thứ 1. - H.: Giáo dục, 2006. - 52tr.; 24cm
  • Thông tin xếp giá: : A0509490
                                         : A0509508
                                         : B0514425-B0514427
                                         : GT0533557
  • 14 Công nghệ 8: Công nghiệp: Sách giáo viên/ Nguyễn Minh Đường,.. . - Tái bản lần thứ 2. - H.: Giáo dục, 2006. - 231tr.; 24cm
  • Thông tin xếp giá: : A0509340-A0509341
                                         : A0509448-A0509449
                                         : B0514389
  • 15 Công nghệ 9, Cắt may/ Nguyễn Minh Đường, Nguyễn Thị Hạnh . - In lần thứ 1. - H.: Giáo dục, 2006. - 72tr.; 24cm
  • Thông tin xếp giá: : A0509534-A0509535
                                         : B0514407-B0514409
  • 16 Công nghệ 7: Nông nghiệp/ Nguyễn Minh Đường,.. . - Tái bản lần thứ 3. - H.: Giáo dục, 2006. - 158tr.; 24cm
  • Thông tin xếp giá: : B0514437-B0514439
  • 17 Công nghệ 8: Công nghiệp/ Nguyễn Minh Đường,.. . - Tái bản lần thứ 2. - H.: Giáo dục, 2006. - 208tr.; 24cm
  • Thông tin xếp giá: : A0509397-A0509398
  • 18 Công nghệ 7, Nông nghiệp: Sách giáo viên/ Nguyễn Minh Đường,.. . - Tái bản lần thứ 3. - H.: Giáo dục, 2006. - 200tr.; 24cm
  • Thông tin xếp giá: : B0514479-B0514481
  • 19 Công nghệ 9: Sách giáo viên, Cắt may/ Nguyễn Minh Đường, Nguyễn Thị Hạnh . - In lần thứ 1. - H.: Giáo dục, 2006. - 64tr.; 24cm
  • Thông tin xếp giá: : A0509581-A0509582
                                         : B0514467-B0514469
  • 20 Công nghệ 9, Trồng cây ăn quả: Sách giáo viên/ Nguyễn Minh Đường, Vũ Hài . - Tái bản lần thứ 1. - H.: Giáo dục, 2006. - 68tr.; 24cm
  • Thông tin xếp giá: : A0509520-A0509521
                                         : B0514533-B0514535
  • 21 Công nghệ 9: Sửa chữa xe đạp: Sách giáo viên/ Nguyễn Minh Đường, Lê Phương Yên . - In lần thứ 1. - H.: Giáo dục, 2006. - 48tr.; 24cm
  • Thông tin xếp giá: : A0509611-A0509612
                                         : B0514497-B0514499
                                         : GT0535216
                                         : GT0535247-GT0535248
  • 22 Công nghệ 7: Nông nghiệp/ Nguyễn Minh Đường,.. . - H.: Giáo dục, 2003. - 159tr.; 24cm
    Trang: 1
          Sắp xếp theo :       

    Đăng nhập

    Thống kê

    Thư viện truyền thống Thư viện số

    Thống kê truy cập

    7.888.656

    : 144.929