1 |  | Giải tích hàm/ Nguyễn Minh Chương,.. . - H.: Giáo dục, 2001. - 460tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : B0500707 |
2 |  | Đại số 1: Giáo trình và 600 bài tập có lời giải/ Jean, Marie Monie;Nguyễn Tường, Nguyễn Văn Nghị dịch . - Tái bản lần thứ 1. - H.: Giáo dục, 2000. - 583tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0501131-A0501132 |
3 |  | Hình học. I, Không gian Ơ-Clit/ Nguyễn Tường Quân . - H.: Giáo dục, 1994. - 198tr.; 19cm. - ( Tủ sách Cao đẳng Sư phạm ) Thông tin xếp giá: : B0500763 |
4 |  | Giảm bớt âu lo để vui sống/ Nguyễn Tường Linh biên soạn . - TP.HCM: Trẻ, 1997. - 289tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : B0501425 : B0505824 : B0510001-B0510004 : B0510836-B0510837 |
5 |  | Sinh học đại cương: Sự đa dạng, sự sinh sản và phát triển của động vật/ Nguyễn Tường Anh . - TP.HCM: Trường đại học Khoa học tự nhiên, 1996. - 74tr.; 27cm. - ( Tủ sách đại học khoa học tự nhiên ) Thông tin xếp giá: : B0513883 : GT0518318 : GT0518320-GT0518355 : GT0518395 |
6 |  | Đại số. tV: Giáo trình và 600 bài tập có lời giải/ Jean, Marie Monie; Nguyễn Tường, Nguyễn Văn Nghị dịch . - Tái bản lần thứ 2. - H.: Giáo dục, 2001. - 583tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : GT0513062-GT0513075 |
7 |  | Thơ và xuân: Tập thơ/ Nguyễn Tường Thuật . - Phú Yên: Sở văn hoá thông tin Phú Yên, 1994. - 127tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0518940 |
8 |  | Kỹ thuật sản xuất giống một số loài cá nuôi: Cá trê, cá tra, sặc rằn,.../ Nguyễn tường Anh . - TP.HCM: Nông nghiệp, 2004. - 103tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : D0705041 |
9 |  | Mênh mông trước biển : Thơ/ Nguyễn Tường Văn . - H. : XNB Hội nhà văn, 2013. - 197tr.: tranh vẽ; 19cm Thông tin xếp giá: : A1500334-A1500336 : B1500197-B1500203 |