1 |  | Từ vựng học tiếng Việt/ Nguyễn Thiện Giáp . - Tái bản lần thứ 3. - H.: Giáo dục, 1999. - 339tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0500446 : GT0523272-GT0523287 : GT0523303-GT0523311 |
2 |  | Từ và nhận diện từ tiếng Việt/ Nguyễn Thiện Giáp . - H.:Giáo dục, 1996. - 265tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0500667 : A0500669 : B0506118 : B0513012 : B0513692 |
3 |  | Kỹ thuật nuuôi trồng hoa lan/ Nguyễn Thiên Tịch.. . - H.: Nông nghiệp, 1997. - 231tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0503972-A0503974 : B0510122-B0510123 |
4 |  | Người mẹ cầm súng: Truyện ký/ Nguyễn Thi . - TP.HCM: Trẻ, 1999. - 92tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0507383-A0507384 : B0503769 : B0503774 : B0507180 |
5 |  | Phương pháp nghiên cứu khoa học trong lĩnh vực thể dục thể thao/ PGS.Nguyễn Thiệt Tình . - H.: Thể dục thể thao, 1993. - 227tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0503862 : B0512769 |
6 |  | Nguyễn Thi, Chính Hữu, Nguyễn Khoa Điềm, Vũ Thị Thường: Những bài phê bình - bình luận văn học của các nhà văn/ Vũ Tiến Quỳnh tuyển chọn và trích dẫn . - Khánh Hoà: Tổng Hợp Khánh Hoà, 1992. - 95tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0506307 : B0512617 |
7 |  | Truyện và ký/ Nguyễn Thi . - In lần thứ 5. - H.: Văn học, 1984. - 472tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0507085 : C0502015 |
8 |  | Truyện ngắn chọn lọc: 1960 - 1970/ Nguyễn Thi và những người khác . - H.: Văn nghệ giải phóng, 1995. - 576tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0507430 |
9 |  | Nguyễn Trọng Tấn - Nguyễn Thi toàn tập. tII: Bốn tập/ Sưu tầm, biên soạn, giới thiệu . - H.: Văn học, 1996. - 612tr.;21cm Thông tin xếp giá: : A0507401 |
10 |  | Nguyễn Trọng Tấn - Nguyễn Thi toàn tập. tIV: Bốn tập/ Sưu tầm, biên soạn, giới thiệu . - H.: Văn học, 1996. - 888tr.;21cm Thông tin xếp giá: : A0507400 : A0507402 |
11 |  | Nguyễn Trọng Tấn - Nguyễn Thi toàn tập. tI: Bốn tập/ Sưu tầm, biên soạn, giới thiệu . - H.: Văn học, 1996. - 698tr.;21cm Thông tin xếp giá: : A0507399 |
12 |  | Truyện ngắn chọn lọc/ Nguyễn Quang Sáng . - H.: Hội nhà văn, 1996. - 374tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0507315 : B0511449 |
13 |  | Thầy tôi: Tuyển chọn từ cuộc thi "viết về thầy tôi" . - Tái bản lần thứ 2. - Tp.HCM.: Trẻ, 1999. - 159tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0507786-A0507787 : B0502917 |
14 |  | Nguyễn Ngọc Tấn - Nguyễn Thi. tIII: Toàn tập/ Ngô Thảo sưu tầm, biên soạn, giới thiệu . - H.: Văn học, 1996. - 483tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0507620 : B0513298 |
15 |  | Nguyễn Thi, Chính Hữu, Nguyễn Khoa Điềm, Vũ Thị Thường: Tuyển chọn và trích dẫn những bài phê bình/ Vũ Tiến Quỳnh . - Khánh Hoà: Tổng hợp Khánh Hoà, 1992. - 100tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : C0501742 |
16 |  | Dẫn luận ngôn ngữ học/ Nguyễn Thiện Giáp chủ biên . - Tái bản lần thứ 6. - H.: Giáo dục, 2000. - 324tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : GT0510173 : GT0523409-GT0523417 : GT0523419-GT0523432 : GT0523434-GT0523444 : GT0523446-GT0523451 : GT0523453-GT0523465 |
17 |  | Kỹ thuật nuôi trồng hoa lan/ Nguyễn Thiện Tịch,.. . - T.HCM.: Nông nghiệp, 1997. - 231tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : B0512503 : B0521648 |
18 |  | Huấn luyện và giảng dạy bóng đá/ Nguyễn Thiệt Tình . - H.: Thể dục thể thao, 1997. - 268tr.; 27cm Thông tin xếp giá: : GT0553024 |
19 |  | Nguyễn Ngọc Tấn - Nguyễn Thi. tII: Toàn tập/ Ngô Thảo sưu tầm, biên soạn, giới thiệu . - H.: Văn học, 1996. - 612tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : B0513134 |
20 |  | Nguyễn Ngọc Tấn - Nguyễn Thi. tI: Toàn tập/ Ngô Thảo sưu tầm, biên soạn, giới thiệu . - H.: Văn học, 1996. - 698tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : B0513076 |
21 |  | Truyện và ký của Nguyễn Thi/ Hoàng Hữu Yên tuyển chọn . - H.: Giáo dục, 1979. - 202tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : C0500953-C0500955 : C0502407 |
22 |  | Dẫn luận ngôn ngữ học/ Nguyễn Thiện Giáp chủ biên . - Tái bản lần thứ 4. - H.: Đại học sư phạm, 1998. - 323tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : B0513656 : B0513693 : GT0523466 |
23 |  | Nhập môn XML/ Nguyễn Thiên Bằng, Hoàng Đức Hải . - H.: Lao động - Xã hội, 2005. - 212tr.; 24cm + CD ROM Thông tin xếp giá: : A0509728-A0509729 : B0515177 : B0515181 : B0515185 : GT0537576-GT0537600 |
24 |  | Thành thạo Oracle 9i quản trị cơ sở dữ liệu. tII/ Nguyễn Thiện Bằng, Nguyễn Ngọc Minh, Hoàng Đức Hải . - H.: Thống kê, 2006. - 704tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0509765-A0509767 : B0515133 : B0515142 : B0515161-B0515162 |