1 |  | Tiếng Anh 7/ Nguyễn Văn Lợi tổng chủ biên . - H.: Giáo dục, 2003. - 192tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : GT0525176 |
2 |  | Tiếng Anh 7: Sách giáo viên/ Nguyễn Văn Lợi tổng chủ biên . - H.: Giáo dục, 2003. - 171tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : GT0524318 |
3 |  | Tiếng Anh 8/ Nguyễn Văn Lợi tổng chủ biên . - Tái bản lần thứ 1. - H.: Giáo dục, 2004. - 167tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0508058-A0508059 : B0506218 : B0506247 : B0506540 : B0506716 |
4 |  | Tiếng Anh 8: Sách giáo viên/ Nguyễn Văn Lợi tổng chủ biên . - H.: Giáo dục, 2004. - 160tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0508060-A0508061 : B0506556 : B0506559 : B0506741 : GT0524571 |
5 |  | Tiếng Anh 8/ Nguyễn Văn Lợi tổng chủ biên . - Tái bản lần thứ 1. - H.: Giáo dục, 2005. - 167tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0507077-A0507078 : B0506761-B0506762 : B0506765 : GT0505448 |
6 |  | Tiếng Anh 9/ Nguyễn Văn Lợi.. . - H.: Giáo dục, 2005. - 112tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0509157-A0509158 : B0513757 : B0513765 |
7 |  | Tiếng Anh 8/ Nguyễn Văn Lợi ,.. . - Tái bản lần thứ 2. - H.: Giáo dục, 2006. - 167tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0509436-A0509437 : B0514275 : B0514277 : GT0530811 : GT0530814 : GT0530819 : GT0530837 : GT0530839 |
8 |  | Tiếng Anh 6: Sách giáo viên/ Nguyễn Văn Lợi, Nguyễn Hạnh Dung, Thân Trọng Liên Nhân . - tái bản lần 4. - H.: Giáo dục, 2006. - 152tr.; 24cm |
9 |  | Tiếng Anh 9: Sách giáo viên/ Nguyễn Văn Lợi.. . - H.: Giáo dục, 2006. - 116tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0509526-A0509527 : B0514308-B0514310 : GT0533677 : GT0533704 |
10 |  | Bài tập tiếng Anh 6/ Nguyễn Văn Lợi, Nguyễn Hạnh Dung, Đặng Văn Hùng, Thân Trọng Liên Nhân . - Tái bản lần thứ 4. - H.: Giáo dục, 2006. - 144tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0509481-A0509482 : B0514333 : GT0533292 : GT0533309 |
11 |  | Tiếng Anh 7: Sách giáo viên/ Nguyễn Văn Lợi, Nguyễn Hạnh Dung, Đặng Văn Hùng, Thân Trọng Liên Nhân . - tái bản lần thứ 3. - H.: Giáo dục, 2006. - 172tr.; 24cm |
12 |  | Tiếng Anh 6/ Nguyễn Văn Lợi, Nguyễn Hạnh Dung, Thân Trọng Liên Nhân, Nguyễn Quốc Tuấn . - Tái bản lần 4. - H.: Giáo dục, 2006. - 204tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : GT0531132 |
13 |  | Tiếng Anh 8: Sách giáo viên/ Nguyễn Văn Lợi,.. . - H.: Giáo dục, 2006. - 160tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0509539-A0509540 : B0514605-B0514607 : GT0531075 : GT0531102 |
14 |  | Tiếng Anh 9/ Nguyễn Văn Lợi.. . - H.: Giáo dục, 2006. - 112tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0509549-A0509550 : B0514674-B0514676 : GT0529180 : GT0529196 |
15 |  | Tiếng Anh 7/ Nguyễn Văn Lợi, Nguyễn Hạnh Dung, Đặng Văn Hùng, Thân Trọng Liên Nhân . - Tái bản lần thứ 3. - H.: Giáo dục, 2006. - 192tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : GT0534579 : GT0534588 : GT0534597 : GT0534599 |
16 |  | Lễ hội dân gian của người Việt ở Quảng Bình / Nguyễn Văn Lợi, Nguyễn Văn Mạnh . - H. : Văn hoá dân tộc , 2011. - 293tr. : bảng, ảnh ; 21cm Thông tin xếp giá: : A0517218 |
17 |  | Tiếng Anh 6/ Nguyễn Văn Lợi,.. . - H.: Giáo dục, 2002. - 204tr.; 24cm |