1 |  | Lý thuyết chuỗi và phương trình vi phân/ Nguyễn Văn Mậu,Nguyễn Thủy Thanh, Đặng Huy Ruận . - H.: Đại học quốc gia, 2001. - 182tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0500915 : A0500962 |
2 |  | Lý thuyết chuỗi và phương trình vi phân/ Nguyễn Văn Mậu, Nguyễn Thủy Thanh, Đặng Huy Ruận . - H.: Đại học quốc gia, 2001. - 182tr; 24cm Thông tin xếp giá: : B0500663 : B0500841 |
3 |  | Khoa học môi trường/ La Tổ Đức; Nguyễn Văn Mậu dịch . - H. Văn hoá - thông tin, 2001. - 465tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0501025 : A0501027 : B0504445 |
4 |  | Vũ trụ/ Nguyễn Văn Mậu dịch . - H.: Văn hóa thông tin, 2002. - 466tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0501611 |
5 |  | Làm thế nào để học tốt toán phổ thông/ Đào Văn Trung; Nguyễn Văn Mậu dịch . - H.: Giáo dục, 1996. - 295tr.; 20cm Thông tin xếp giá: : A0519163 |
6 |  | Thiên thời địa lợi nhân hoà/ Bạch Huyết; Nguyễn An, Nguyễn Văn Mậu dịch . - H.: Văn hoá Thông tin, 1998. - 918tr.; 24cm. - ( ) Thông tin xếp giá: : D0702423 |
7 |  | Cơ thể người / Nguyễn Văn Mậu biên dịch ; Trần Thị Thanh Liêm h.đ. . - H.: Giáo dục, 2010. - 423tr.; 21cm. - ( Mười vạn câu hỏi vì sao : Bộ mới. Tri thức thế kỉ 21 ) Thông tin xếp giá: : B0523203-B0523204 |
8 |  | Khoa học môi trường / Nguyễn Văn Mậu biên dịch ; Trần Thị Thanh Liêm h.đ. . - H.: Giáo dục, 2010. - 485tr.; 21cm. - ( Mười vạn câu hỏi vì sao : Bộ mới. Tri thức thế kỉ 21 ) Thông tin xếp giá: : A0517517 : B0523211-B0523212 |
9 |  | Khoa học vũ trụ / Nguyễn Văn Mậu biên dịch ; Trần Thị Thanh Liêm h.đ. . - H.: Giáo dục, 2010. - 391tr.; 21cm. - ( Mười vạn câu hỏi vì sao : Bộ mới. Tri thức thế kỉ 21 ) Thông tin xếp giá: : B0523209-B0523210 |
10 |  | Động vật / Nguyễn Văn Mậu biên dịch ; Trần Thị Thanh Liêm h.đ. . - H.: Giáo dục, 2010. - 430tr.; 21cm. - ( Mười vạn câu hỏi vì sao : Bộ mới. Tri thức thế kỉ 21 ) Thông tin xếp giá: : A0517518 : B0523213-B0523214 |