1 |  | Giải tích 2: Giáo trình và 600 bài tập có lời giải/ J.M.Monier; Nguyễn Văn Thường dịch. tII . - Tái bản lần thứ 1. - H.: Giáo dục, 2000. - 429tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0500574 : B0513844 |
2 |  | Giải tích2. tII: Giáo trình và 600 bài tập có lời giải/ Jean, Marie Monie; Nguyễn Văn Thường dịch . - Tái bản lần thứ 1. - H.: Giáo dục, 2000. - 431tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0501135 |
3 |  | Giải tích3. tIII: Giáo trình và 600 bài tập có lời giải/ Jean, Marie Monie; Nguyễn Văn Thường dịch . - Tái bản lần thứ 1. - H.: Giáo dục, 2000. - 590tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0501136-A0501137 |
4 |  | Đại cương lịch sử Việt Nam. tIII, 1945-1995/ Lê Mẫu Hãn chủ biên . - H.: Giáo dục, 1998. - 339tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : GT0510118 : GT0527668-GT0527690 |
5 |  | Kỹ thuật truyền số liệu: Tập bài giảng/ Nguyễn Văn Thương . - TP.HCM., 1996. - 70tr.; 27cm Thông tin xếp giá: : A0509105 |
6 |  | Giải tích. tII: Giáo trình và 600 bài tập có lời giải/ Jean, Marie Monie; Nguyễn Văn Thường dịch . - Tái bản lần thứ 2. - H.: Giáo dục, 2001. - 431tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : GT0513039-GT0513050 |
7 |  | Sinh thái thuỷ sinh vật: Bài giảng/ Nguyễn Văn Thường . - Cần Thơ: Trường Đại học Cần Thơ, 2000. - 91tr.; 29cm |
8 |  | kỹ thuật nuôi lợn thịt lớn nhanh, nhiều nạc/ Nguyễn Văn Thưởng, Nguyễn Hữu Danh, Lưu Kỷ . - TP.HCM.: Nông nghiệp, 2001. - 70tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0518401 : B0524299-B0524300 |
9 |  | Kỹ thuật nuôi lợn thịt lớn nhanh nhiều nạc/ PTS.GS.Nguyễn Văn Thưởng, Phạm Hữu Doanh, Lưu Kỷ . - H.: Nông nghiệp, 1995. - 71tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0518423 : B0524502 |
10 |  | Nuôi lợn thịt lớn nhanh nhiều nạc/ Nguyễn Văn Thưởng, Lưu Kỷ, Phan Hữu Doanh . - In lần thứ 3. - TP.HCM: Nông Nghiệp, 1995. - 56tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0518656 : B0524671 |
11 |  | Giải tích 1: Giáo trình và 300 bài tập có lời giải. t1 / J.Marie.Monier; Nguyễn Văn Thường dịch . - Tái bản lần thứ 1. - H.: Giáo dục, 2000. - 333tr.; 24cm |
12 |  | Các phong trào yêu nước và cách mạng ở Phú Yên 1885-1930 / Nguyễn Văn Thưởng, Nguyễn Văn Nhật, Trần Văn Tàu . - H. : Từ điển bách khoa, 2009. - 191tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: : A0516669 : B0522501 |
13 |  | Lương Văn Chánh thân thế và sự nghiệp / Nguyễn Văn Thưởng, Lê Xuân Đồng . - H. : Từ điển bách khoa, 2010. - 243tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: : A0516655 : A0516664 : A0516670-A0516671 : B0522462-B0522463 : B0522466-B0522467 : B0522483 : GT0552204-GT0552253 |
14 |  | Quản trị hệ thống phân phối sản phẩm: Kênh marketing/ Trương Đình Chiến, Nguyễn Văn Thường . - H.: Thống kê, 1999. - 283tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0519246 : B0525395 |
15 |  | Lịch sử căn cứ địa cách mạng tỉnh Phú Yên trong kháng chiến chống thực dân Pháp và đế quốc Mỹ xâm lược (1945 - 1975)/ Nguyễn Duy Luân (ch.b.), Nguyễn Văn Thưởng, Lê Xuân Đồng, Nguyễn Văn Viễn . - H. : Chính trị Quốc gia, 2013. - 450tr.: ảnh; 21cm. - 470tr.: ảnh; 21cm. - ( Tủ sách văn hóa Việt ) Thông tin xếp giá: : A1500377-A1500379 : B1500236-B1500242 |
16 |  | Địa chí Tuy An/ B.s.: Nguyễn Văn Thưởng (ch.b.), Đặng Văn Vinh, Lê Cao Bằng.. . - H.: Chính trị Quốc gia, 2021. - 611 tr., 27cm Thông tin xếp giá: A2200194 B2200635 |