1 |  | Tính chất các định luật vật lý/ Richard Feynman; Hòang Quý, Phạm Quý Tư dịch . - Tái bản lần thứ 1. - H.: Giáo dục, 1999. - 188tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0501232-A0501234 : B0500385 : B0509999 : B0510195-B0510198 : B0512669 |
2 |  | Bài tập vật lý sơ cấp. tI, Cơ học, vật lý phân tử và nhiệt học, dao động và sóng cơ/ Vũ Thanh Khiết, Phạm Quý Tư . - H.: Giáo dục, 1999. - 355tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : B0500542 : B0500605 : B0512473 |
3 |  | Cơ học lượng tử. tI/ Phạm Quý Tư, Đỗ Đình Thanh . - H.: Đại học Sư phạm Hà Nội I, 1995. - 163tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0501250 : B0500543 : B0500547 |
4 |  | Bài tập vật lý sơ cấp. tI, Cơ học, Vật lý phân tử và nhiệt học, dao động và sóng cơ/ Vũ Thanh Khiết, Phạm Quý Tư . - H.: Giáo dục, 1999. - 354tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0500715 : B0507484 : B0507522 : B0511636 |
5 |  | Cơ học lượng tử. tII/ Phạm Quý Tư, Đỗ Đình Thanh . - H.: Đaị học Sư phạm Hà Nội I, 1995. - 182tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0501247-A0501249 |
6 |  | Dao động và sóng: Giáo trình Cao đẳng sư phạm/ Phạm Quý Tư . - H.: Đại học sư phạm, 2005. - 199tr.;24cm Thông tin xếp giá: : A0508901-A0508902 : B0510603 : B0510628 : B0510632 : GT0509827-GT0509866 : GT0509868-GT0509871 |
7 |  | Đặc tính của các định luật Vật lý/ Risa Fâyman; Hoàng Quý, Phạm Quý Tư dịch . - H.: Khoa học và kỹ thuật, 1972. - 215tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : C0500574 |
8 |  | Cơ học lượng tử/ Phạm Quý Tư . - H.: Giáo dục, 1986. - 222tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : C0501460 : C0501881 |
9 |  | Vật lý 11/ Vũ Thanh Khiết, Phạm quý Tư, Nguyễn Phúc Thuần, Nguyễn Đức Thâm . - H.: Giáo dục, 1995. - 216tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : C0501889 |
10 |  | Vật lý 11/ Vũ Thanh Khiết, Phạm quý Tư, Nguyễn Phúc Thuần, Nguyễn Đức Thâm . - H.: Giáo dục, 2000. - 216tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : D0702970-D0702971 |