1 |  | Hồng Nguyên, Chính Hữu, Trần Hữu Thung, Hoàng Cầm, Quang Dũng/ Vũ Tiến Quỳnh . - TP.HCM.: Văn nghệ TP.Hồ Chí Minh, 1998. - 394tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : B0400125-B0400129 : B0503664 : B0504143 : B0504158 : B0504229 : B0509434 |
2 |  | Nghệ thuật giao tiếp/ Sheila Ostrader; Trịnh Quang Dũng, Bùi Việt Thuyên dịch . - H.: Văn hóa thông tin, 2000. - 389tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : B0502766 : B0513269 |
3 |  | Hồng Nguyên,Chính Hữu,Trần Hữu Thung,Hòang Cầm,Quang Dũng/ Vũ Tiến Quỳnh . - TP.HCM.: Văn nghệ, 1998. - 394tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0505197-A0505199 : A0505220 |
4 |  | Quang Dũng,Nguyễn Mỹ,Xuân Quỳnh: Tuyển chọn và trích dẫn những bài phê bình bình luận.../ Vũ Tiến Quỳnh . - Tái bản có sửa chữa bổ sung... - TP.HCM: Văn nghệ Tp.Hồ Chí Minh, 1995. - 179tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0505248-A0505249 : B0504813 |
5 |  | Quang Dũng-Chính Hữu: Giúp học sinh học tốt môn văn và giáo viên tham khảo,đọc thêm/ Lê Bảo . - H.: Giáo dục, 1999. - 151tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0504699-A0504703 : B0504214 : B0504607 : B0513147 |
6 |  | Một ngàn tám trăm mẫu câu hỏi và giải đáp đề thi trắc nghiệm tiếng Anh/ Lê Quang Dũng . - TP.HCM: Đại học quốc gia Tp.Hồ Chí Minh, 2006. - 536tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0509956-A0509957 : B0514728 |
7 |  | Hai trăm năm nươi bài ôn luyện ngữ pháp và từ vựng tiếng Anh : Để làm tốt các bài thi trắc nghiệmTrình độ căn bản/ Lê Quang Dũng . - TP.HCM. Đại học quốc gia Tp.Hồ Chí Minh, 2006. - 488tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0510109-A0510110 : B0514840-B0514841 |
8 |  | Hội văn nghệ dân gian Việt Nam 40 năm xây dựng và trưởng thành/ Vũ Quang Dũng, Cao Thị Hải, Hà Thị Hương . - H.: Khoa học xã hội, 2007. - 730tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0510925 |
9 |  | Sự tích thành hoàng làng ở Phú Xuyên, Hà Nội / S.t.: Trần Huy Đĩnh, Vũ Quang Liễn, Phạm Vũ Đỉnh, Vũ Quang Dũng . - H.: Lao động, 2011. - 364tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0519533 |
10 |  | Văn hoá dân gian làng Tri Chỉ / Vũ Quang Liễn, Vũ Quang Dũng, Đinh Hồng Hải . - H.: Lao động,, 2011. - 350tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0519702 |
11 |  | Văn nghệ dân gian làng Trung Lập (xã Tri Trung, huyện Phú Xuyên, thành phố Hà Nội)/ Vũ Quang Liễn, Vũ Quang Dũng . - H.: Dân trí, 2011. - 488tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0519635 |
12 |  | Văn hóa dân gian Phú Nhiêu/ Lương Đức Nghi, Vũ Quang Dũng . - H. : Văn hoá dân tộc , 2011. - 395tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: : A0519686 |
13 |  | Sử thi Ra Glai. Q.2/ B.s.: Vũ Anh Tuấn (ch.b.), Vũ Quang Dũng . - H. : Khoa học xã hội, 2014. - 451tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A1500114 |
14 |  | Sử thi Ra Glai. Q.4/ B.s.: Vũ Anh Tuấn (ch.b.), Vũ Quang Dũng . - H. : Khoa học xã hội, 2014. - 429tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A1500159 |
15 |  | Truyện kể địa danh Việt Nam . t.3 , Địa danh xã hội/ Vũ Quang Dũng . - H. : Văn hoá Thông tin, 2013. - 711tr.; 21cm |
16 |  | Sử thi Ra Glai. Q.3/ B.s.: Vũ Anh Tuấn (ch.b.), Vũ Quang Dũng . - H. : Khoa học xã hội, 2014. - 673tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A1500181 |
17 |  | Tục ngữ các dân tộc thiểu số Việt Nam. Q.2/ B.s.: Trần Thị An (ch.b.), Vũ Quang Dũng . - H. : Khoa học xã hội, 2013. - 599tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A1500183 |
18 |  | Truyện kể địa danh Việt Nam, t.1, Địa danh núi, đồi, đảo, đèo, gò, đống, hang.../ Vũ Quang Dũng . - H. : Văn hoá Thông tin, 2013. - 837tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: : A1500196 |
19 |  | Tục ngữ các dân tộc thiểu số Việt Nam. Q.1/ B.s.: Trần Thị An (ch.b.), Vũ Quang Dũng . - H. : Khoa học xã hội, 2013. - 593tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A1500230 |
20 |  | Tục ngữ các dân tộc thiểu số Việt Nam. Q.3/ B.s.: Trần Thị An (ch.b.), Vũ Quang Dũng . - H. : Khoa học xã hội, 2013. - 786tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A1500238 |
21 |  | Sử thi Ra Glai. Q.1/ B.s.: Vũ Anh Tuấn (ch.b.), Vũ Quang Dũng . - H. : Khoa học xã hội, 2014. - 761tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A1500278 |
22 |  | Truyện kể địa danh Việt Nam, t.1, Địa danh, suối, ao hồ, đầm, ngòi, vàm, thác, cồn bãi/ Vũ Quang Dũng . - H. : Văn hoá Thông tin, 2013. - 570tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: : A1500282 |
23 |  | Câu đố các dân tộc thiểu số Việt Nam/ B.s.: Trần Thị An (ch.b.), Vũ Quang Dũng . - H. : Khoa học xã hội, 2013. - 741tr.: bảng; 21cm Thông tin xếp giá: : A1500350 |
24 |  | Truyện thơ các dân tộc thiểu số Việt Nam. Q.5/ Nguyễn Xuân Kính, Vũ Quang Dũng . - H.: Khoa học xã hội, 2014. - 357tr.: 21cm Thông tin xếp giá: : A1500825 |