1 |  | Phương ngữ học tiếng việt / Hoàng Thị Châu . - In lần thứ 2 có sửa chữa, bổ sung. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2009. - 286tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: : A0515611-A0515614 : B0521214-B0521216 : B0521218-B0521219 |
2 |  | Tuyển tập văn học Đức / Đỗ Ngoạn . - In lần thứ 4. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2004. - 645tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: : A0515728-A0515731 : B0521432-B0521437 |
3 |  | Bảy trăm bảy mươi bảy khái niệm ngôn ngữ học / Nguyễn Thiện Giáp . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2010. - 521tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: : A0515769-A0515772 : B0521426 : B0521428-B0521431 |
4 |  | Ngôn ngữ học : Giáo trình / Nguyễn Thiện Giáp . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2008. - 523tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: : A0515688-A0515691 : B0521372-B0521375 : B0521377 |
5 |  | Một số chuyên đề lịch sử thế giới . t.2 / Vũ Dương Ninh, Nguyễn Văn Kim . - In lần thứ 2. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2008. - 347tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: : A0515732-A0515735 : B0521438-B0521443 |
6 |  | Lý thuyết trật tự trong cú pháp / Lý Toàn Thắng . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2008. - 158tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: : A0515587-A0515590 : B0521178-B0521183 |
7 |  | Lịch sử tiếng Việt : Giáo tình sơ thảo / Trần Trí Dõi . - In lần thứ 2 có sửa chữa bổ sung. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2007. - 269tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: : A0515595-A0515598 : B0521190 : B0521192-B0521195 |
8 |  | Ngữ pháp tiếng Việt thực hành = A practical grammar of Vietnamese / Nguyễn Chí Hoà . - In lần thứ 2 . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2006. - 419tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: : A0515692-A0515695 : B0521378-B0521383 |
9 |  | Lịch sử tâm lí học / Nguyễn Ngọc Phú . - In lần thứ 2. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2006. - 250tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: : A0515741-A0515744 : B0521318-B0521323 |
10 |  | Ngữ điệu tiếng Việt : Sơ thảo / Đỗ Tiến Thắng . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2009. - 318tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: : A0515531-A0515534 : B0521094 : B0521096-B0521099 |
11 |  | Thời đại đồ đồng : Giáo trình chuyên đề / Lâm Thị Mỹ Dung . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2004. - 320tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: : A0515661-A0515664 : B0521288-B0521293 |
12 |  | Các phương tiện liên kết và tổ chức văn bản / Nguyễn Chí Hoà . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2008. - 291tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: : A0515649-A0515652 : B0521270-B0521275 |
13 |  | Công tác xã hội : Lý thuyết và thực hành / Trần Đình Tuấn . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2010. - 316tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: : A0515696-A0515699 : B0521384-B0521389 |
14 |  | Những lĩnh vực ứng dụng của việt ngữ học / Nguyễn Thiện Giáp . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2006. - 300tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: : A0515708-A0515711 : B0521402-B0521403 : B0521405-B0521407 |
15 |  | Tâm lý học quản trị kinh doanh / Nguyễn Hữu Thụ . - In lần thứ 2 có sửa chữa bổ sung. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2009. - 251tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: : A0515720-A0515723 : B0521420-B0521422 : B0521424-B0521425 |
16 |  | Cấu trúc văn bản nghệ thuật / IU.M.Lotman; Trần Ngọc Vương, ... dịch . - In lần thứ 2 . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2007. - 540tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: : A0515724-A0515727 : B0521444-B0521449 |
17 |  | Tâm lý học du lịch : Giáo trình / Nguyễn Hữu Thụ . - In lần thứ 2 có sửa chữa bổ sung. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2009. - 261tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: : A0515676-A0515679 : B0521354 : B0521356-B0521357 : B0521359 |