1 |  | Phương pháp học mới về tổng hợp hữu cơ: Nouvelle Methodologic En Synthese Organique/ Andre Loupy; Trần kim Quy, Lê Ngọc Thạch dịch . - TP.HCM: Đại học tổng hợp TP.HCM, 1995. - 195tr.; 22cm. - ( Tủ sách đại học tổng hợp Tp.Hồ Chí Minh ) Thông tin xếp giá: : B0500596 : GT0519307-GT0519313 |
2 |  | Bốn mươi bộ đề sinh học 12: Đề thi mẫu- phương pháp và giải chi tiết,biểu điểm cụ thể.../ Lê Viết Nguyện, Trần Kim . - TP.HCM: NXB Trẻ, 1999. - 175tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : B0500913 |
3 |  | Học dịch tiếng Anh qua Love Story (một câu chuyện tình): Tiểu thuyết Mỹ đã dựng thành phim/ Erich Segal; Trần Kim Anh dịch . - H.: Thanh niên, 1995. - 117tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0503636-A0503638 : A0508062 |
4 |  | Sài Gòn tháng 5-1975: Ký sự/ Trần Kim Thành . - In lần thứ 3. - H.: Văn học, 1995. - 192tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0501415-A0501416 : A0501501 : A0501722 : B0503786 : C0502279 |
5 |  | Nấu ăn thông dụng gia đình/ Trần Kim Mai . - TP.HCM.: Trẻ, 1997. - 306tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0504243-A0504244 : A0504253 : A0511869 |
6 |  | 100 món ăn đặc sản / Nguyễn Thị Phụng,Trần Kim Mai . - H.: Trẻ, 2000. - 181tr.; 19cm. - ( ) Thông tin xếp giá: : A0503287-A0503288 |
7 |  | Từ điển1001 món ăn Việt Nam / Trần Kim Mai . - H.: Trẻ, 2000. - 719tr.; 21cm. - ( ) Thông tin xếp giá: : A0503261-A0503262 |
8 |  | Sài Gòn tháng 5-1976: ký sự/ Trần Kim Thành . - H.: Văn học, 1978. - 151tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0507743 |
9 |  | Giáo dục sinh lý trẻ em/ Trần Kim Bảng . - Mũi Cà Mau: NXB Mũi Cà Mau, 1993. - 216tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : B0512052 |
10 |  | Động hóa học và xúc tác/ Nguyễn Đình Huề, Trần Kim Thanh . - H.: Giáo dục, 1990. - 256tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : C0502601 |
11 |  | Những món ăn không dùng bột ngọt/ Trần Kim Mai . - Đồng Tháp: Tổng hợp Đồng Tháp, 1998. - 306tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0518655 : B0513733 |
12 |  | tình huống và bài tập quản trị nguồn nhân lực/ Trần Kim Dung . - TPHCM.: Đại học Quốc gia, 2000. - 107tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : D0702157 |
13 |  | Từ điển 1001 món ăn Việt Nam/ Trần Kim Mai . - TP.HCM.: Trẻ, 2000. - 719tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0512137 |
14 |  | Quản trị nguồn nhân lực/ Trần Kim Dung . - Tái bản lần thứ 8 có sửa chữa và bổ sung. - TP. HCM.: Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2010. - 487tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0516219-A0516220 : B0521881-B0521882 : GT0551459-GT0551461 : GT0551463-GT0551475 : GT0551478-GT0551483 |
15 |  | Quản trị nguồn nhân lực/ Trần Kim Dung . - Tái bản lần thứ 8 có sửa chữa và bổ sung. - TP. HCM.: Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2011. - 487tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : GT0554724-GT0554743 |
16 |  | Quản trị nguồn nhân lực/ Trần Kim Dung . - Tái bản lần thứ 10. - H.: Tài chính, 2018. - 587 tr., 24cm Thông tin xếp giá: A2300048 B2300096-2300097 |