1 |  | Mười hai con giáp/ Vũ Ngọc Khánh, Trần Mạnh Thường . - H.: Hội nhà văn, 1998. - 994tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0506380 : B0501192 |
2 |  | Tuyển tập truyện cười dân gian Việt Nam. tI/ Trần Mạnh Thường tuyển chọn . - H.: Văn hóa thông tin, 1999. - 383tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : B0501912 : B0509972-B0509973 : B0510077-B0510078 |
3 |  | Tuyển tập truyện cười dân gian Việt Nam. tII/ Trần Mạnh Thường . - H.: Văn hóa Dân tộc, 1999. - 446tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0502972-A0502975 : B0502091 : B0509967-B0509971 |
4 |  | Tuyển tập truyện cười dân gian Việt Nam. tI/ Trần Mạnh Thường . - H.: Văn hóa dân tộc, 1999. - 383tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0502976-A0502979 |
5 |  | Truyện ngắn Việt Nam chọn lọc. tII/ Trần Mạnh Thường, Xuân Tùng . - H.: NXB Hà Nội, 1997. - 442tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0507345 : B0503717 |
6 |  | Thạch Lam truyện ngắn/ Trần Mạnh Thường . - H.: Hội nhà văn, 1999. - 287tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0507823 : B0504025 : B0504046 |
7 |  | Những kỳ quan và di sản nhân loại/ Trần Mạnh Thường . - H.: Văn hóa thông tin, 2000. - 447tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0501594-A0501596 : A0502043 : B0506018 : B0506034 : B0514035 : B0515423 |
8 |  | Truyện ngắn Việt Nam chọn lọc. tIV/ Trần Mạnh Thường, Xuân Tùng . - H.: Hà Nội, 1997. - 426tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : B0503411 : B0503746 |
9 |  | Truyện ngắn Việt Nam chọn lọc. tIII/ Trần Mạnh Thường, Xuân Tùng . - H.: Hà Nội, 1997. - 426tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0507313 : B0503365 |
10 |  | Danh nhân thế giới: Văn học - nghệ thuật, khoa học - kỹ thụât/ Trần Mạnh Thường . - H.: Văn hóa thông tin, 1998. - 903tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : B0504612 : B0505064 : B0506025 : B0512893 : B0514121 |
11 |  | Tục ngữ Ca dao Việt Nam: Chọn lọc Trần Mạnh Thường tuyển chọn . - H. Văn hoá dân tộc, 1997. - 480tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0504778-A0504780 : B0510825-B0510829 : B0511537 : B0511823 : B0511831 : B0511899 : B0513162 |
12 |  | Truyện vui và thư giãn bốn phương/ Trần Mạnh Thường tuyển chọn . - H.: Văn hoá - thông tin, 1997. - 339tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0518955 : B0525119 |
13 |  | Tiếng Việt 3. tI/ Nguyễn Minh Thuyết và những người khác . - H.: Giáo dục, 2004. - 160tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : GT0505030 : GT0505040 : GT0505056 : GT0512704 |
14 |  | Tiếng Việt 3. tII: Sách giáo viên/ Nguyễn Minh Thuyết và những người khác . - H.: Giáo dục, 2004. - 288tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : GT0513015 |
15 |  | Tiếng Việt 3. tII: Vở bài tập/ Nguyễn Minh Thuyết và những người khác . - H.: Giáo dục, 2004. - 88tr.; 24cm |
16 |  | Tiếng Việt 3. tI: Vở bài tập/ Nguyễn Minh Thuyết và những người khác . - Tái bản lần thứ 1. - H.: Giáo dục, 2005. - 95tr.; 24cm |
17 |  | Tuyển tập danh ngôn thế giới chọn lọc/ Trần Mạnh Thường tuyển chọn . - H.: Văn hoá - thông tin, 1996. - 467tr.; 21cm. - ( ) Thông tin xếp giá: : A0507273 : B0513619 |
18 |  | Truyện ngắn Việt Nam chọn lọc. tI/ Trần Mạnh Thường, Xuân Tùng . - H.: NXB Hà Nội, 1997. - 470tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0507321 : B0512338 |
19 |  | Truyện vui và thư giản bốn phương/ Trần Mạnh Thường tuyển chọn . - H.: Văn hoá - thông tin, 1997. - 338tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0507463 |
20 |  | Ba trăm ba mươi danh nhân thế: Văn học, Nghệ thuật, khoa học và kỹ thuật/ Trần Mạnh Thường biên soạn . - H.: Văn hóa thông tin, 1996. - 641tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : B0507775 |
21 |  | Những kiệt tác văn học thế giới: Lược thuật/ Trần Mạnh Thường tuyển chọn . - H.: Hội nhà văn, 1997. - 742tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : B0503482 |
22 |  | Những kiệt tác văn chương thế giới: Lược thuật/ Trần Mạnh Thường biên soạn . - H.: Văn hoá thông tin, 2007. - 751tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0512531-A0512532 : B0519018-B0519019 |
23 |  | Một thế kỷ văn minh nhân loại/ Bùi Xuân Mỹ, Phạm Minh Thảo, Trần Mạnh Thường . - H.: Văn hoá thông tin, 1999. - 837tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0513092 : A0513096 |
24 |  | Di sản thế giới ở Việt Nam/ Trần Mạnh Thường . - H.: Quân đội nhân dân, 2012. - 227tr.: ảnh.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0518123-A0518124 : B0523797-B0523799 |