1 |  | Miccrosoft Visual Foxpro 3 for Windows. tIII/ Dương Quang thiện,Trần Thị Thanh Loan . - H.: Thống kê, 1996. - 300tr.; 27cm |
2 |  | Miccrosoft Visual Foxpro 3 for Windows. tIV/ Dương Quang Thiện,Trần Thị Thanh Loan . - H.: Thống kê, 1996. - 300tr.; 27cm |
3 |  | Miccrosoft Visual Foxpro 3 for Windows. tV/ Dương Quang Thiện,Trần Thị Thanh Loan . - H.: Thống kê, 1996. - 300tr.; 27cm Thông tin xếp giá: : A05054498-A05054499 |
4 |  | Tìm hiểu lịch sử những vật dụng quanh ta/ Nguyễn Hạnh, Trần Thị Thanh Nguyên . - TP.HCm: Trẻ, 2001. - 288tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : B0501090 : B0501393 : B0501802 |
5 |  | Phương pháp hướng dẫn trẻ em làm quen với môi trường xung quanh: Sách dùng cho giáo sinh các hệ sư phạm Mầm non/ Trần Thị Thanh . - H., 1995. - 167tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0505695 : B0512368 : B0512632 : B0512858 |
6 |  | Hướng dẫn rèn luyện nghiệp vụ sư phạm: Sách dùng cho GV và giáo sinh Mầm non/ Trần Thị Thanh, Phan Thu Lạc . - H.: Đại học Sư phạm, 2004. - 247tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0503114 |
7 |  | Tìm hiểu lịch sử những vật dụng quanh ta/ Nguyễn Hạnh, Trần Thị Thanh Nguyên . - TP.HCM.: Trẻ, 2001. - 287tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0506356 |
8 |  | Bài soạn ngữ văn 6. tI/ Vũ Nho, Đặng Tương Như, Trần Thị Thanh . - H.: NXBHà Nội, 2002. - 140tr.; 27cm |
9 |  | Microsoft visual foxpro 3 for windows. tI/ Dương Quang Thiện, Trần Thị Thanh Loan . - H.: Thống Kê, 1996. - 420tr.; 24cm. - ( Tủ sách tin học văn phòng dịch vụ điện tóan ) |
10 |  | Microsoft visual foxpro 3 for windows. tII/ Dương Quang Thiện, Trần Thị Thanh Loan . - H.: Thống Kê, 1996. - 420tr.; 24cm. - ( Tủ sách tin học văn phòng dịch vụ điện tóan ) |
11 |  | Giáo dục học trẻ em/ Trần Thị Trọng,.. . - H.: NXB Hà Nội, 1996. - 176tr.; 20cm Thông tin xếp giá: : B0512372 : B0512451 : B0513352 |
12 |  | Giáo dục trẻ em/ Trần Thị Trọng,.. . - H.: NXB Hà Nội, 1995. - 176tr.; 20cm Thông tin xếp giá: : B0512567 |
13 |  | Các bài soạn hướng dẫn trẻ mẫu giáo làm quen với môi trường xung quanh: Sách dùng cho giáo sinh các hệ sư phạm Mầm non/ Trần Thị Thanh, Nguyễn Thị Nhung, Phan Thu Lạc . - H.: Trung tâm nghiên cứu giáo viên, 1995. - 248tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0512113 : B0512250 |
14 |  | Hướng dẫn rèn luyện nghiệp vụ sư phạm: Sách dùng cho GV và giáo sinh Mầm non/ Trần Thị Thanh, Phan Thu Lạc . - H.:, 1995. - 110tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : B0512585 |
15 |  | Foxpro. tI: Version 2.0/ Dương Quang Thiện, Trần Thị Thanh Loan, Nguyễn Lục . - TP.HCM, 1994. - 350tr.; 27cm |
16 |  | Foxpro. tII: Version 2.0/ Dương Quang Thiện, Trần Thị Thanh Loan, Nguyễn Lục . - TP.HCM, 1994. - 350tr.; 27cm |
17 |  | Foxpro. tIII: Version 2.0/ Dương Quang Thiện, Trần Thị Thanh Loan, Nguyễn Lục . - TP.HCM, 1994. - 350tr.; 27cm |
18 |  | Foxpro. tIV: Version 2.0/ Dương Quang Thiện, Trần Thị Thanh Loan, Nguyễn Lục . - TP.HCM, 1994. - 350tr.; 27cm |
19 |  | Những bài hát đtiếng Pháp nổi tiến thế giới. tI/ Nguyễn Hạnh, Trần Thị Thanh Nguyên . - Tái bản lần 1. - TP.HCM: Trẻ, 1994. - 147tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0509122-A0509123 |
20 |  | Thực hành vi sinh vật / Nguyễn Thị Nga, Trần Thị Thanh . - TP.HCM: Đại học sư phạm Tp.Hồ Chí Minh, 1997. - 32tr.; 27cm Thông tin xếp giá: : GT0514010 |
21 |  | Một số kién thức cần thiết về môi trường tự nhiên và xã hội: Sách dùng cho Giáo sinh SPMN/ Trần Thị Thanh, Phan Thu Lạc . - H.: NXBHà Nội, 1996. - 85tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : GT0524021-GT0524024 |
22 |  | Phương pháp hướng dẫn trẻ em làm quen với môi trường xung quanh: Sách dùng cho giáo sinh các hệ sư phạm Mầm non/ Trần Thị Thanh . - H., 1995. - 167tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0512114 |
23 |  | Hướng dẫn rèn luyện nghiệp vụ sư phạm: Sách dành cho giáo viên và giáo sinh các hệ sư phạm mầm non/ Trần Thị Thanh, Phan Thị Lạc . - H.: Giáo dục, 1995. - 256tr.; 30cm Thông tin xếp giá: : A0512197-A0512198 |
24 |  | Đổi mới hình thức tổ chức các hoạt động giáo dục trẻ mẫu giáo theo hướng tích hợp chủ đề/ Phạm Thị Mai Chi, Lê Thu Hương, Trần Thị Thanh . - Tái bản lần thứ hai. - H.: Giáo dục, 2007. - 122tr.; 21cm |