1 |  | Hóa học đại cương. tI, Cấu tạo chất: Giáo trình Cao đẳng Sư phạm/ PGS.TS.Trần Thanh Quế . - H.: Đại học Sư phạm, 2004. - 496tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0500148-A0500149 : B0500442 : B0500444 : GT0502526-GT0502543 : GT0502545-GT0502555 : GT0502557-GT0502569 : GT0502571-GT0502572 |
2 |  | Hóa học đại cương. tI, Cấu tạo chất: Giáo trình Cao đẳng Sư phạm/ PGS.TS.Trần Thanh Quế . - H.: Đại học Sư phạm, 2003. - 496tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : B0500613 |
3 |  | Động vật có xương sống/ Hòang Quốc Trương,Trần Thanh Tòng . - TP.HCM.: Tủ sách Đại học Tổng hợp, [1995]. - 159tr.; 27cm Thông tin xếp giá: : A0501113 |
4 |  | Mathcad 7.0 giải tóan phổ thông và đại học: Dành cho HS lớp 10, 11,1 2,sinh viên ĐH, CĐ/ Trần Thanh Liêm, Hùynh Thị Phương Thảo, Trần Hùynh Phương Trúc . - Đà Nẵng: NXB Đà Nẵng, 1999. - 311tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0506040 : B0501373 |
5 |  | Vệ sinh trẻ em/ Nguyễn Thị Phong, Trần Thanh Tùng . - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2001. - 143tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0507564 : B0501412 : B0513333 |
6 |  | Tiên học lễ/ GS.Vũ Ngọc Khánh chủ biên . - Tái bản lần thứ 5. - TP.HCM: Trẻ, 2000. - 360tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : B0502986 : B0503036 : B0510957-B0510959 : B0511304-B0511307 : B0512557 |
7 |  | Từ điển ASEAN/ Trần THanh Hải . - TP.HCM.: Trẻ, 2001. - 353tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0506787-A0506788 : B0501524 : B0501732 : B0514064 |
8 |  | Trần Thanh Mại toàn tập. tI: Ba tập/ Hồng Diệu sưu tầm, biên soạn, giới thiệu . - H.: Văn học, 2004. - 687tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0507328 : B0509225 |
9 |  | Trần Thanh Mại toàn tập. tII: Ba tập/ Hồng Diệu sưu tầm, biên soạn, giới thiệu . - H.: Văn học, 2004. - 935tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0507329 : B0509229 |
10 |  | Trần Thanh Mại toàn tập. tIII: Ba tập/ Hồng Diệu sưu tầm, biên soạn, giới thiệu . - H.: Văn học, 2004. - 849tr. Minh họa; 21cm Thông tin xếp giá: : A0507330 : B0509221 |
11 |  | Hướng giải những đề văn hay và khó: Sách dùng cho thi tốt nghiệp PTTH/ Trần Thanh Xuân . - H.: Đại học quốc gia Hà Nội, 2000. - 256tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0507871 |
12 |  | Thơ Đỗ Phủ/ Trần Thanh Đề . - H.: Giáo dục, 1975. - 193tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : C0501104 : C0501997 |
13 |  | Làm văn 11/ Trần Thanh Đạm, Nguyễn Sĩ Bá . - H.: Giáo dục, 1997. - 164tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : C0501827 : C0502011 |
14 |  | Làm văn 12/ Trần Thanh Đạm, Nguyễn Sĩ Bá, Lương Duy Cán, Hoàng Lân . - H.: Giáo dục, 1997. - 123tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : C0501216 |
15 |  | Lớn lên thành người hoặc sự ra đời của nhân cách/ Valeria Mukhina; Trần Thanh Đạm dịch . - H.: Tiến bộ, 1984. - 127tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : C0502163 |
16 |  | Động vật có xương sống/ Trần Thanh Tòng . - TP.HCM: Trường đại học khoa hịc tự nhiên, 1998. - 280tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : GT0514085-GT0514120 |
17 |  | Vệ sinh trẻ em/ Nguyễn Thị Phong, Trần Thanh Tùng . - In lần thứ 4. - H.: Đại học quốc gia Hà Nội, 2006. - 143tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0511153-A0511154 : B0517198-B0517200 : GT0547245-GT0547268 |
18 |  | Hướng dẫn ký kết thực hiện hợp đồng lao động và thỏa ước lao động tập thể/ LG.Phan Đức Bình, Trần Thanh Hà, Hồng Trường . - H.: chính trị quốc gia, 1998. - 244tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : B0525514 |
19 |  | Câu chuyện một chiều thứ bảy/ Trần Thanh Giao . - |
20 |  | Miền cỏ hoang/ Trần Thanh Hà . - |
21 |  | Tìm hiểu những quy định pháp luật về quản lý, điều hành công tác hành chính/ Nguyễn Văn Sơn, Nguyễn Nam, Trần Thanh Hà sưu tầm và biên soạn . - H.: Lao động, 1999. - 400tr.; 21cm |
22 |  | Hướng dẫn thực hành vi sinh vật học/ Trần Thanh Thuỷ . - H.: Giáo dục, 1998. - 181tr.; 24cm |
23 |  | Khi hơi thở hoá thinh không/ Paul Kalanithi ; Trần Thanh Hương dịch . - Tái bản. - H.: Lao động, 2020. - 236 tr., 21cm Thông tin xếp giá: A2200181 B2200617 |