1 |  | Việt Nam những sự kiện lịch sử 1858-1918/ Dương Kinh Quốc . - Tái bản lần thứ 1. - H.: Giáo dục, 2001. - 479tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0501831-A0501832 : B0505069 : B0505512 : B0505524 |
2 |  | Việt Nam những sự kiện lịch sử 1819-1945/ Dương Trung Quốc . - Tái bản lần thứ 1. - H.: Giáo dục, 2001. - 498tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0501833-A0501834 : B0505106 : B0505163 : B0505339 |
3 |  | Thế giới những sự kiện lịch sử thế kỷ XX, 1946 - 2000/ Lê Trung Dũng.. . - H.: Giáo dục, 2001. - 425tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0501865-A0501866 : B0505479 : B0514042 |
4 |  | Cách mạng tháng tám 1945 những sự kiện lịch sử/ Trần Hữu Đính, Lê Trung Dũng . - H.: Khoa học xã hội, 2000. - 453tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : B0505048 : B0505088 : B0505239 |
5 |  | Việt Nam những sự kiện lịch sử 1858-1918/ Dương Kinh Quốc . - H.: Giáo dục, 1999. - 479tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : B0505074 : B0505084 : B0505518 : B0510545-B0510546 : B0510554 : B0510556 : B0510562 : B0513935 |
6 |  | Sử học ở Trung Quốc . - H.: Khoa học xã hội, 1994. - 112tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : B0505567 |
7 |  | Đại Việt địa dư tòan biên/ Nguyễn Văn Siêu . - H.: Văn hóa, 1997. - 576tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : B0504777 : B0505112 |
8 |  | Việt Nam những thay đổi địa danh và địa giới các đơn vị hành chính 1945-1997/ Nguyễn Quang Ân . - H.: Văn hóa thông tin, 1997. - 815tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0505537 : A0510296 : B0505500 |
9 |  | Phương pháp lịch sử và phương pháp logic/ GS.Văn Tạo . - H.: Viện sử học VIệt Nam, 1995. - 231tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0501350 : B0505486 : B0514080 |
10 |  | Giáo dục Việt Nam thời cận đại/ Phan Trọng Báu . - H.: Khoa học xã hội, 1994. - 209tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : B0511514 : B0513276 |