1 |  | Từ điển giải thích thuật ngữ tóan lý hóa sinh: Trong sách giáo khoa phổ thông/ Như Ý, Việt Hùng . - H.: Khoa học và Kỹ thuật, 1994. - 222tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0519469-A0519470 : B0500558 : B0511482 : B0525626-B0525628 |
2 |  | Những bài giảng ngôn ngữ đại cương/ IU.V.Rozextvenxki; Đỗ Việt Hùng dịch . - H.: Giáo dục, 1997. - 403tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0500470 : A0500687 : A0500693 : B0505976 : B0505980 : B0510953-B0510955 : B0513700 |
3 |  | Sách kiến thức tiếng Việt phổ thông/ Đỗ Việt Hùng . - H.: Giáo dục, 1995. - 162tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0500459-A0500461 : A0504136 : B0509183 : B0509193 : B0509213 : B0509217 : B0513654 |
4 |  | Cẩm nang chính tả tiếng Việt tiểu học/ Đỗ Việt Hùng . - H.: Giáo dục, 1997. - 128tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0504145-A0504146 : B0508816 : B0508820-B0508821 : B0508824 : B0508831 : B0508841 : B0508846 : B0508851 : B0508861 : B0508864-B0508865 : B0508869 : B0511603-B0511604 |
5 |  | Cẩm nang ngữ pháp tiếng Việt tiểu học/ đỗ Việt Hùng . - H.: Giáo dục, 1997. - 91tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0504147-A0504149 : B0506027 : B0506044 : B0511605-B0511606 |
6 |  | Sáu mươi bài văn hay lớp 5: 50 mươi đề bài/ Vũ Tiến Quỳnh, Nguyễn Việt Hùng, Nguyễn Thị Thao . - Đồng Nai: NXBĐồng Nai, 1997. - 166tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0507722-A0507725 : B0513425 |
7 |  | Cẩm nang chính tả tiếng Việt tiểu học/ Đỗ Việt Hùng . - H.: Giáo dục, 1997. - 91tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : B0508992-B0508995 : B0509010 : B0509024 : B0509026 : B0509031 : B0509043 : B0509045 |
8 |  | Năm mươi bài văn hay lớp 10/ Vũ Tiến Quỳnh, Nguyễn Việt Hùng, Đỗ Thị Thao . - Đồng Nai: NXB Đồng Nai, 1998. - 230tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : B0503607 |
9 |  | Năm mươi bộ đề toán và lời giải/ Phan Việt Hùng . - TP.HCM.: Trường CĐSP TP.Hồ Chí MInh, 1990. - 170tr; 21cm Thông tin xếp giá: : C0501951 |
10 |  | Từ điển thuật ngữ toán lý hóa sinh/ Như Ý, Việt Hùng . - H. Khoa học kỹ thuật, 1994. - 222tr.; 20cm Thông tin xếp giá: : D0700752-D0700754 |
11 |  | Năm mươi bài văn hay lớp 9/ Vũ Tiến Quỳnh, Nguyễn Việt Hùng, Đỗ Thị Thao . - Đồng Nai: NXB Đồng Nai, 1997. - 222tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0512218 |
12 |  | Mưa trên sông ĐăkBla: Tập truyện ngắn / Đoàn Việt Hùng . - H.: Nxb Hội nhà văn, 2007. - 135tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0515936-A0515938 : B0521662-B0521667 |
13 |  | Hồ Chí Minh về bồi dưỡng thế hệ cách mạng cho đời sau : Hỏi đáp / Trần Văn Miều, Nguyễn Việt Hùng . - H. : Thanh niên , 2010. - 391tr. ; 21cm. - ( Bộ sách kỷ niệm 120 năm ngày sinh chủ tịch Hồ Chí Minh ) Thông tin xếp giá: : A0516611 : B0522448 |
14 |  | Các truyền thuyết, huyền thoại liên quan đến di tích lịch sử và danh thắng ở Phú Yên / Đào Minh Hiệp, Đoàn Việt Hùng . - H.: Văn hoá dân tộc, 2011. - 407 tr.; 21 cm Thông tin xếp giá: : A0517225 |
15 |  | Từ điển ngữ văn : Dùng cho học sinh - sinh viên / Nguyễn Như Ý (ch.b.), Đỗ Việt Hùng, Chu Huy . - H.: Giáo dục, 2011. - 359tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0517500-A0517504 : B0523192-B0523198 |
16 |  | Sự tích vọng phu và tín ngưỡng thờ đá ở Việt Nam / Nguyễn Việt Hùng . - H. : Văn hoá Thông tin , 2011. - 199tr. : minh hoạ; 21cm Thông tin xếp giá: : A0517622 |
17 |  | Văn hoá ẩm thực dân gian / S.t.: Lò Ngọc Duyên, Đỗ Duy Văn, Đoàn Việt Hùng... . - H.: Văn hoá dân tộc, 2012. - 728tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0519770 |
18 |  | Bài chòi/ Đoàn Việt Hùng . - H. : Văn hoá Thông tin, 2014. - 234tr; 21cm Thông tin xếp giá: : A1500085 |
19 |  | Từ điển văn học dân gian/ Nguyễn Việt Hùng . - H. : Văn hoá Thông tin, 2014. - 355tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A1500100 |
20 |  | Sử thi Otndrong, cấu trúc văn bản và diễn xướng / Nguyễn Việt Hùng . - H. : Văn hóa thông tin, 2013. - 407tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: : A1500297 |
21 |  | Ngữ nghĩa học : Từ bình diện hệ thống đến hoạt động / Đỗ Việt Hùng . - In lần thứ hai. - H.: Đại học Sư phạm, 2013. - 279tr.: Hình vẽ, bảng; 21cm Thông tin xếp giá: : A1500489-A1500491 : B1500435-B1500441 |