1 |  | Chuyên đề bồi dưỡng Vật Lý lớp 7/ GS.TS.Vũ Thanh Khiết, Trương Thọ Lương . - Đà Nẵng: Đàng Nẵng, 2000. - 99tr.; 20cm. - ( Tủ sách dùng trong nhà trường ) Thông tin xếp giá: : A0500342-A0500345 |
2 |  | Giải bài tập Vật lý 7/ Trương Thọ Lương, Phan Hoàng Văn . - In lần thứ 2. - H.: Giáo dục; 1998. - 93tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0500299-A0500306 : B0400095-B0400096 : B0400098 : B0512662 |
3 |  | Tâm lý học thể dục thể thao/ Lê Văn Xem . - H.: Đại học Sư Pham, 2004. - 201tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0500022-A0500023 : B0500262-B0500263 : GT0500091-GT0500092 : GT0500094-GT0500117 : GT0500119-GT0500125 : GT0500127-GT0500135 |
4 |  | Tâm lý học lứa tuổi và tâm lý học sư phạm: Giáo trình Cao đẳng Sư phạm/ PGS.TSKH. NGuyễn Kế Hào, GS.TS. Nguyễn Quang Uẩn . - H.: Đại học Sư phạm 2004. - 129tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0500024 : B0500264-B0500266 : GT0500136-GT0500140 : GT0500142-GT0500146 : GT0500148-GT0500149 : GT0500151-GT0500157 : GT0500159-GT0500161 : GT0500163 : GT0500165-GT0500175 : GT0500177 : GT0500179-GT0500180 |
5 |  | Lý luận văn học:Giáo trình Cao đẳng sư phạm. tI/ Trần Đình Sử.. . - H.: Đại học Sư phạm, 2004. - 227tr.;24cm Thông tin xếp giá: : A0500031-A0500032 : B0500274-B0500276 : GT0500272-GT0500281 : GT0500283-GT0500284 : GT0500286-GT0500297 : GT0500299-GT0500300 : GT0500302-GT0500307 : GT0500309-GT0500315 |
6 |  | Cơ học: Giáo trình Cao đẳng Sư phạm/ Lê Trọng Tương, NGuyễn Thị Thanh Hương . - H.: Đại học Sư phạm, 2004. - 289tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0500064-A0500065 : A0501154 : B0500320-B0500322 : GT0500811-GT0500855 |
7 |  | Tâm lý học đại cương: Giáo trình dùng cho các trường Cao đẳng Sư phạm/ GS.TS.Nguyễn Quang Uẩn, PTS. Trần Trọng Thủy . - H.: Đại học Sư phạm, 2004. - 123tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0500068-A0500069 : B0500326-B0500328 : GT0500901 : GT0500904 : GT0500906-GT0500909 : GT0500914 : GT0500916-GT0500917 : GT0500921 : GT0500923 : GT0500926-GT0500927 : GT0500930-GT0500931 : GT0500933-GT0500935 : GT0500937 : GT0500939 : GT0500944-GT0500945 : GT0503822-GT0503823 : GT0503828-GT0503831 : GT0503834 : GT0503836-GT0503838 : GT0503840 |
8 |  | Sinh lý học vật nuôi: Giáo trình Cao đẳng Sư phạm/ GS.TS Nguyễn Quang Mai, GS.TSKH Cù Xuân Dần . - H.: Đại học Sư Phạm, 2004. - 287tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0500088-A0500089 : B0500354-B0500356 : GT0501351-GT0501395 |
9 |  | Địa lý tự nhiên đại cương 1 trái đất và thạch quyển: Giáo trình Cao đẳng Sư phạm/ Nguyễn Trọng Hiếu, Phùng Ngọc Đĩnh . - H.: Đại học Sư phạm, 2004. - 259tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0500092-A0500093 : B0500360-B0500361 : GT0501441-GT0501443 : GT0501445-GT0501450 : GT0501452-GT0501469 : GT0501471-GT0501478 : GT0501480-GT0501483 : GT0501485 |
10 |  | Vật lý đại cương: Giáo trình Cao đẳng Sư phạm/ Nguyễn Văn Ánh, Hòang Văn Việt . - H.: Đại học Sư phạm, 2004. - 340tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0500094-A0500095 : B0500363-B0500364 : GT0501486-GT0501507 : GT0501509-GT0501525 : GT0501527-GT0501530 |
11 |  | Lý thuyết dinh dưỡng :Gióa trình Cao đẳng Sư phạm/ Lương Thị Kim Xuyến . - H.: Đại học Sư phạm, 2004. - 160tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0500100-A0500101 : B0500372-B0500374 : GT0501621-GT0501661 : GT0501663-GT0501665 |
12 |  | LÝ thuyết Âm nhạc cơ bản: Giáo trình Cao đẳng Sư phạm/ PGS.TS.Phạm Tú Hương . - H.: Đại học Sư Phạm, 2004. - 142tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0500113-A0500114 : B0500393-B0500395 : GT0501846-GT0501850 : GT0501852-GT0501869 : GT0501871-GT0501890 |
13 |  | Hóa học đại cương. tII, Cơ sử lý thuyết các quá trình hóa học: Giáo trình Cao đẳng Sư phạm/ Trần Hải Hiệp, Vũ Ngọc Ban . - H.: Đại học Sư phạm, 2004. - 312tr.;24cm Thông tin xếp giá: : A0500128-A0500129 : B0500412-B0500413 : GT0502076 : GT0502078 : GT0502080-GT0502086 : GT0502088-GT0502097 : GT0502099-GT0502106 : GT0502109 : GT0502112 : GT0502115 : GT0502117-GT0502120 |
14 |  | Địa lý tự nhiên đại cương 3: Thổ nhưỡng quyển, sinh quyển, lớp vỏ cảnh quan và các quy luật địa lý của trái đất/ Nguyễn Kim Chương.. . - H.: Đại học Sư phạm, 2004. - 258tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0500130-A0500131 : B0500415-B0500417 : GT0502121-GT0502123 : GT0502125-GT0502128 : GT0502130-GT0502132 : GT0502135-GT0502136 : GT0502138-GT0502140 : GT0502142-GT0502143 : GT0502145-GT0502153 : GT0502155-GT0502161 : GT0502163-GT0502165 |
15 |  | Thực điạ địa lý tự nhiên: Giáo trình Cao đẳng Sư phạm/ Phan Khánh.. . - H.: Đại học Sư phạm, 2004. - 118tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0500132-A0500133 : B0500418-B0500419 : GT0502166-GT0502191 : GT0502193-GT0502205 : GT0502207-GT0502210 |
16 |  | Giải phẩu Sinh lý người: Giáo trình Cao đẳng Sư phạm/ GS.TSKH Tạ Thúy Lan, TS.Trần Thị Loan . - H.: Đại học Sư phạm, 2004. - 560tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0500146-A0500147 : B0500439-B0500441 : GT0502482-GT0502489 : GT0502491 : GT0502493 : GT0502496-GT0502497 : GT0502500 : GT0502502-GT0502505 : GT0502508-GT0502509 : GT0502511-GT0502514 : GT0502516-GT0502517 : GT0502519-GT0502521 : GT0502523 : GT0502525 |
17 |  | Lý Bạch/ TS.Hồ Sĩ Hiệp biên soạn . - Bến tre, 2002. - 172tr.; 19cm. - ( Tủ sách văn học trong gia đình ) Thông tin xếp giá: : A0400017 |
18 |  | Lý thuyết số: Giáo trình Cao đẳng Sư phạm/ Nguyễn Hữu Hoan . - H.: Đại học Sư phạm, 2004. - 237tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0500163-A0500164 : B0500463-B0500465 : GT0502841-GT0502871 : GT0502873-GT0502885 |
19 |  | Địa lí tự nhiên đại cương 2 khí quyển và thủy quyển: Giáo trình Cao đẳng Sư phạm/ Hòang Ngọc Oanh, Nguyễn Văn Âu, Lê Thị Ngọc Khanh . - H.: Đại học Sư phạm, 2004. - 235tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0500173-A0500174 : B0500478-B0500480 : GT0503066-GT0503079 : GT0503081-GT0503103 : GT0503105-GT0503110 |
20 |  | Sinh lý thực vật: Giáo trình Cao đẳng Sư phạm/ GS.TS.Hoàng Minh Tấn,PGS.TS.Vũ Quang Sáng, TS.Nguyễn Kim Thanh . - H.: Đại học Sư phạm, 2004. - 392tr.;24cm Thông tin xếp giá: : A0500177-A0500178 : B0500485-B0500486 : GT0503156-GT0503161 : GT0503163-GT0503200 |
21 |  | Bản đồ học: Giáo trình Cao đẳng Sư phạm/ Lâm Quang Dốc . - H.: Đại học Sư phạm, 2004. - 261tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0500189-A0500190 : B0500502 : B0500504 : GT0503381-GT0503420 : GT0503422-GT0503425 |
22 |  | Hóa học đại cương. tIII, Thực hành trong phòng thí nghiệm: Giáo trình Cao đẳng Sư phạm/ Hà Thị Ngọc Loan . - H.: Đại học Sư phạm, 2004. - 203tr.;24cm Thông tin xếp giá: : A0500122-A0500123 : B0500298-B0500299 : GT0503426-GT0503427 : GT0503429-GT0503431 : GT0503436-GT0503438 : GT0503440-GT0503448 : GT0503451-GT0503454 : GT0503456-GT0503458 : GT0503460-GT0503464 : GT0503466-GT0503470 |
23 |  | Trường điện từ/ Ngô Nhật Ánh, Trương trọng Tuấn Mỹ . - TP.HCM.: Đại học quốc qia TP.Hồ Chí Minh, 2000. - 422tr.; 22cm Thông tin xếp giá: : A0500258 |
24 |  | Vật lý/ Phạm văn Bình dịch . - H.: Văn hóa thông tin, 2001. - 486tr.; 21cm. - ( Bộ sách tri thức tuổi hoa niên thế kỷ XXI ) Thông tin xếp giá: : A0500257 |