1 |  | Lối sống trong đời sống đô thị hiện nay/ PGS.PTS.Lê Như Hoa . - H.: Văn hoá - thông tin, 1993. - 234tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0505718 |
2 |  | Thế giới động vật có gì lạ?/ Gia Khánh . - H.: Văn hoá thông tin, 2008. - 260tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0512834-A0512835 : B0519402-B0519404 |
3 |  | Một trăm lẻ chín hiện tượng bí ẩn trên thế giới/ Kính Vạn Lý; Phạm Bá dịch . - H.: Thanh Niên, 2008. - 487tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0512830 : B0519333-B0519335 : B0525282 |
4 |  | Tìm hiểu văn hóa Hàn Quốc/ Nguyễn Trường Tân . - H.: Văn hóa thông tin, 2011. - 274tr.: minh họa ; 21cm Thông tin xếp giá: : B0523383 |
5 |  | Thuần phong mỹ tục phụ nữ Quảng Bình/ Đặng Thị Kim Liên . - H. : Văn hoá Thông tin, 2014. - 371tr; 21cm Thông tin xếp giá: : A1500081 |
6 |  | Văn hóa xã hội thời công nghiệp hóa hiện đại hóa/ Hồ Bá Thâm . - H. : Văn hoá Thông tin, 2013. - 326tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A1500347 : B1500211 |
7 |  | Nâng cao đời sống, văn hoá cho đồng bào dân tộc thiểu số, miền núi/ Nguyễn Hường . - H. : Văn hóa thông tin, 2014. - 219tr.: bảng; 21cm Thông tin xếp giá: : A1500371 : B1500232 |
8 |  | Những lề thói và sự kiêng kỵ thường thấy trong sinh hoạt đời sống của người bình dân Nam Bộ/ Nguyễn Hữu Hiệp . - H.: Khoa học xã hội, 2015. - 335tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A1500936 |
9 |  | Sông nước trong đời sống văn hoá Nam Bộ/ Nguyễn Hữu Hiếu . - H.: Mỹ thuật, 2017. - 578tr.: ảnh, 21cm Thông tin xếp giá: : A1900582 |
10 |  | Một số con vật quen thuộc trong đời sống văn hoá dân gian của người Nùng Dín/ Vàng Thị Nga . - H.: Mỹ thuật, 2016. - 176tr.: ảnh, 21cm Thông tin xếp giá: : A1900444 |