1 |  | ASP Databases: Ấn bản mới 2001 . - TP.HCM.: Trẻ, 2001. - 611tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0506709 : B0512186 : B0514147 |
2 |  | ASP & lập trình máy chủ . - 53tr.; 30cm. - 7tr |
3 |  | C # 2005: Lập trình ASP.Net 2.0. tV- qI, Điều khiển trình chủ ASP.Net 2.0 / Nguyễn Hữu Khang(ch.b), Hoàng Đức Hải . - H.: Lao động xã hội, 2008. - 304tr.; 24cm+CD Thông tin xếp giá: : A0511672 : B0516413-B0516415 |
4 |  | C # 2005: Lập trình ASP.Net 2.0. tV- qIV, Đối tượng ADO.net 2.0 và XML/ Nguyễn Hữu Khang(ch.b) . - H.: Lao động xã hội, 2007. - 312tr.; 24cm+CD Thông tin xếp giá: : A0511673-A0511674 : B0516411-B0516412 |
5 |  | C # 2005: Lập trình ASP.Net 2.0. tV- qIII, Điều khiển kết nối cơ sở dữ liệu/ Nguyễn Hữu Khang(ch.b) . - H.: Lao động xã hội, 2007. - 355tr.; 24cm+CD Thông tin xếp giá: : A0511587 : B0518024-B0518025 |
6 |  | Kỹ thuật xây dựng ứng dụng ASP.net. tIII/ Nguyễn Văn Lân . - TP.HCM.: Lao động xã hội, 2008. - 278tr.; 24cm+ CD-ROM Thông tin xếp giá: : A0511477 : A0511481 : B0517358 : B0517362 : B0517366 |
7 |  | Nhập môn ASP: Xây dựng ứng dụng web/ Nguyễn Thiên Bằng, Hoàng Đức Hải . - TP.HCM.: Lao động xã hội, 2006. - 224tr.; 24cm+ CD-ROM Thông tin xếp giá: : A0511463 : A0511472 : B0517368 : B0517377 |
8 |  | Kỹ thuật xây dựng ứng dụng ASP.net. tI/ Nguyễn Văn Lân . - TP.HCM.: Lao động xã hội, 2008. - 214tr.; 24cm+ CD-ROM Thông tin xếp giá: : A0511474 : A0511485 : B0517359 : B0517380 : B0517384 |
9 |  | How to Master skills Toefl ibt Speaking: Basic/ PMichael A. Putlack; Lê Huy Lâm chú giải . - TP.HCM: Tổng hợp Tp.Hồ Chí Minh, 2008. - 262tr.; 29cm Thông tin xếp giá: : A0512147-A0512148 : A0514016-A0514017 : A0514612-A0514614 : B0518474 : B0520176 : B0520689 |
10 |  | Speaking / Martin Bygate . - New York: Oxford University Press, 2006. - 125tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0513737-A0513738 |
11 |  | IELTS : Preparation and practice listening and speaking / Wendy Sahanaya, Jeremy Lindeck . - 2nd edition. - New York: Oxford University Press, 2005. - 99tr.; 27cm Thông tin xếp giá: : A0513703-A0513704 |
12 |  | Toefl IBT speaking: Intermediate level / Lê Huy Lâm chuyển ngữ . - TP.HCM: Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2008. - 256tr.; 27cm Thông tin xếp giá: : A0514012-A0514013 : B0520168-B0520170 |
13 |  | Toefl IBT activator: Speaking beginning/ Minh Châu biên tập . - TP.HCM: Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2008. - 163tr.; 27cm Thông tin xếp giá: : A0514014-A0514015 : B0520171 : B0520173 |
14 |  | Toefl IBT activator: Speaking intermediate/ Minh Châu biên tập . - TP.HCM: Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2008. - 162tr.; 27cm Thông tin xếp giá: : A0513993-A0513994 : B0520149-B0520151 |
15 |  | Toefl IBT activator: Speaking advanced/ Minh Châu biên tập . - TP.HCM: Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2008. - 174tr.; 27cm Thông tin xếp giá: : A0513989-A0513990 : B0520143 : B0520145 |
16 |  | Reward : Upper Intermediate, Resource Pack/ Susan Kay . - Thailand: Macmillan publishers limited, 2008. - 127tr.; 27cm Thông tin xếp giá: : A0514183 |
17 |  | Reward : Starter Resource Pack/ Susan Kay . - Thailand: Macmillan publishers limited, 2006. - 127tr.; 27cm Thông tin xếp giá: : A0514208 |
18 |  | Reward : Intermediate, Resource Pack/ Susan Kay . - Thailand: Macmillan publishers limited, 2006. - 127tr.; 27cm Thông tin xếp giá: : A0514203 |
19 |  | Reward : Pre-Intermediate, Resource Pack/ Susan Kay . - Thailand: Macmillan publishers limited, 2009. - 127tr.; 27cm Thông tin xếp giá: : A0514204 |
20 |  | Reward : Upper intermadiate, practice book, With key/ Diana Pye, Simon Greenall . - Thailand: Macmillan publishers limited, 2007. - 96tr.; 27cm Thông tin xếp giá: : A0514180-A0514181 |
21 |  | Reward : intermadiate, practice book, With key/ Diana Pye, Simon Greenall . - Thailand: Macmillan publishers limited, 2007. - 96tr.; 27cm |
22 |  | Reward : upper intermadiate, practice book, Without key/ Diana Pye, Simon Greenall . - Thailand: Macmillan publishers limited, 2008. - 95tr.; 27cm Thông tin xếp giá: : A0514163-A0514164 |
23 |  | Reward : intermadiate, practice book, With key/ Diana Pye, Simon Greenall . - Thailand: Macmillan publishers limited, 2007. - 96tr.; 27cm Thông tin xếp giá: : A0514206 |
24 |  | Reward : intermadiate, practice book/ Diana Pye, Simon Greenall . - Thailand: Macmillan publishers limited, 2005. - 95tr.; 27cm Thông tin xếp giá: : A0514205 |