1 |  | Bách khoa thư bệnh tật trẻ em/ BS.Nguyễn Sĩ Cảo biên soạn . - H.: Phụ nữ, 1998. - 495tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0502777 |
2 |  | Bệnh thông thường cách điều trị/: trau dồi liên tục kiến thức y khoaBS.Lương Phán . - Long An: NXBLong An, 1992. - 191tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0502778 |
3 |  | Từ chứng ... đến trị liệu bệnh trẻ con/ BS.Lương Phán, BS.Nguyễn Thị Lợi . - In lần thứ 3. - Long A: NXBLong An, 1989. - 413tr.; 21cm. - ( Tủ sách trau dồi kiến thức y học ) Thông tin xếp giá: : A0502761 |
4 |  | Cẩm nang chăm sóc và điều trị bệnh trẻ em/ D.M.Stoppard, M.MRCP; BS.Nguyễn Lân Đính . - TP.HCM.: Trẻ, 1996. - 328tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0502767-A0502768 |
5 |  | Bệnh mạch máu não và các cơn đột quỵ/ PTS.Nguyễn Văn Thông . - H.: Y học, 1997. - 402tr.; 21m Thông tin xếp giá: : A0502796-A0502797 : B0501434 |
6 |  | Bách khoa thư bệnh học. tII . - H.: Trung tâm biên soạn từ điển bách khoa Việt Nam, 1994. - 501tr.; 27cm Thông tin xếp giá: : A0503942 : B0501084 |
7 |  | Vệ sinh trẻ em/ Nguyễn Thị Phong, Trần Thanh Tùng . - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2001. - 143tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0507564 : B0501412 : B0513333 |
8 |  | Chữa bệnh trẻ em/ Chu Văn Tường . - H.: Y học, 1994. - 412tr.; 19cm |
9 |  | Bệnh truyền nhiễm . - TP.HCM: Y học, 1997. - 487tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : B0501057 |
10 |  | 101 câu hỏi thường gặp trong sản xuất nông nghiệp: . tIV, Sâu bệnh hại cây trồng cách phòng trị/ ThS.Trần Văn Hòa,.. . - TP.HCM: Trẻ, 2000. - 123tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0504049 : A0517894 : B0501049 : B0504436 |
11 |  | Hướng dẫn sử dụng thuốc bảo vệ thực vật. tVIII, Mảng phủ nông nghiệp, trồng rau sạch: 101 câu hỏi thường gặp trong sản xuất nông nghiệp/ ThS.Trần Văn Hòa,.. . - TP.HCM: Trẻ, 2000. - 111tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0504056 : B0504385 : B0505730 |
12 |  | Tâm bệnh học . - H.: Đại học quốc gia Hà Nội, 2000. - 121tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0505686 |
13 |  | Những vấn đề của thời đại: Giáo trình Cao đẳng Sư phạm/ PGS.TS.Vũ Hồng Tiến, Th.S Nguyễn Duy Nhiên . - H.: Đại học sư phạm, 2005. - 236tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0508762-A0508763 : B0507535 : B0507552 : B0507576 : GT0507219-GT0507263 |
14 |  | Từ điển bệnh học phổi và lao/ Nguyễn Đình Hường . - H.: Y học, 1977. - 271tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : C0501971 |
15 |  | Năm mươi bệnh án: Kinh nghiệm chuẩn trị bằng thuốc nam, y học dân tộc cổ truyền/ Nguyễn Khắc Nhân . - 1992. - 344tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : B0513218 |
16 |  | Bệnh sinh sản của gia súc/ Nguyễn Hữu Ninh, Bạch Đàng Phong . - H.: Nông nghiệp, 1979. - 238tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : C0502147 |
17 |  | Sổ tay phòng trị bệnh heo nái, heo con, heo thịt/ Nguyễn Xuân Bình . - Long An.: Chi cục thú y Long An, 1991. - 93tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : C0502151 |
18 |  | Phòng bệnh cho gà nuôi công nghiệp/ I.Bojcop...; Nguyễn Đình Chí dịch . - H.: Nông nghiệp, 1977. - 238tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : C0502152 |
19 |  | Bệnh truyền nhiễm gia súc/ Nguyễn Vĩnh Phước . - H.: Nông nghiệp, 1978. - 470tr.; 29cm Thông tin xếp giá: : C0502905 |
20 |  | điều trị bệnh trâu bò/ Nguyễn Xuân Bình . - Long An.: Sở văn hoá thông tin tỉnh Long an, 1993. - 87tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0518609 |
21 |  | các nguyên lý về bệnh hại cây trồng : Bài giảng/ Phạm Văn Kim . - Cần Thơ: Trường Đại học Cần Thơ, 2000. - 193tr.; 29cm |
22 |  | Phòng trừ sâu bệnh hại cây cảnh/ Trần Văn Mão, Nguyễn Thế Nhã . - TP.HCM.: Nông nghiệp, 2001. - 152tr.; 21cm |
23 |  | Chữa bệnh bằng thức ăn dân gian. tII, Thức ăn màu đen/ Đức Hảo . - H.: Thanh niên, 1998. - 375tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0518720 : B0524746 |
24 |  | Sáu mươi sáu bệnh gia cầm và cách phòng trị/ Nguyễn Xuân Bình, Trần Xuân Hạnh, Tô Thị Phấn . - Long An,NXB Long An 2001. - 171tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : D0701960 |