1 |  | Bonsai cây kiểng cổ/ Trần Hợp . - H.: Nông nghiệp, 1998. - 111tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0504085 : A0518912 : B0512509 |
2 |  | 101 điều cốt yếu trong nghệ thuật Bonsai . - H.: Phụ nữ, 1998. - 69tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0504082-A0504084 : A0510477 : A0518601 |
3 |  | Nghệ thụât tạo hình bonsai và non bộ Trung Quốc/ Hòang Nam Sơn . - H.: Mỹ thuật, 1997. - 117tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0518602 : B0504314 |
4 |  | Bonsai tòan thư: Hướng dẫn sáng tạo trong nghệ thụât & nuôi trồng bonsai/ Harry Tomlinson; Phạm Minh dịch . - TP.HCM: Tp.Hồ Chí Minh, 1997. - 219tr.; 27cm Thông tin xếp giá: : B0504891 : B0512263 |
5 |  | Kỹ thuật trồng bonsai/ Dave Pike, Ngọc Lan dịch . - Đồng Nai: Nxb Đồng Nai, 1995. - 156tr.; 20cm Thông tin xếp giá: : A0518587 |
6 |  | Kỹ thuật bonsai/ Lê Công Kiệt, Nguyễn Thiện Tịch . - TP.HCM: Nông nghiệp, 1996. - 226tr.; 20cm Thông tin xếp giá: : B0521644 |
7 |  | Chế tác non bộ/ Đỗ Xuân Hải . - In lần thứ 3. - Tp.HCM: Nxb Tp.Hồ Chí Minh, 1997. - 98tr.; 20cm Thông tin xếp giá: : A0517860 : B0524529 |
8 |  | Non bộ các trường phái đương đại: Chế tác non bộ/ Đỗ Xuân Hải . - Tp.HCM: NXB Tp.Hồ Chí Minh, 1995. - 165tr.; 20cm Thông tin xếp giá: : A0518605 |
9 |  | Một trăm lẻ một điều cốt yếu trong kỹ thuật Bonsai/ Phạm Cao Hoàn . - H.: Phụ nữ, 1998. - 69tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : B0524575-B0524576 |