1 |  | Trồng - chăm sóc và phòng trừ sâu bệnh cây chè. qXXI/ Nguyễn Mạnh Chinh, Nguyễn Đăng Nghĩa . - TP.HCM.: Nông nghiệp, 2007. - 78tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0517928-A0517932 : B0523544-B0523558 |
2 |  | Kỹ thuật giâm cành chè/ Đỗ Ngọc Quý, Nguyễn Văn Niệm . - H. Nông nghiệp, 1978. - 167tr.; 19cm |
3 |  | Kỹ thuật gieo trồng chế biến chè và cà phê/ Bùi Thế Đạt . - In lần thứ 3. - H. Nông nghiệp, 2000. - 99tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : B0524369 |
4 |  | Kỹ thuật trồng cây đặc sản hiệu quả kinh tế cao: Cây chè, cây ngân hạnh, cây tre lấy măng . - H. Lao động xã hội, 2002. - 63tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0518068 |
5 |  | Chèo cổ truyền/ Trần quốc Thịnh . - H.: Văn hoá thông tin, 2007. - 789tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0510482 |
6 |  | Các món chè và bánh truyền thống: Đơn giản dễ làm và ngon miệng/ Ngọc Hà biên soạn . - TP.HCM.: Hồng Đức, 2008. - 171tr.; 18cm Thông tin xếp giá: : A0512449-A0512451 : B0518894-B0518897 |
7 |  | Chè món ngọt dân gian cổ truyền / Phạm Hoà . - H. : Dân trí , 2010. - 199tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0516907 |
8 |  | Chu Văn toàn tập: 3 tập. t.3: Tiểu thuyết - Thơ, Kịch chèo - Bút ký/ Phong Lê giới thiệu, Nguyễn Cừ, Nguyễn Anh Vũ s.t.,tuyển chọn . - H.: Văn học, 2010. - 1078tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0517156 : B0522775 |
9 |  | Những nguyên tắc cơ bản trong nghệ thuật chèo/ Trần Đình Ngôn . - H. : Thời đại, 2011. - 218 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : A0517160 |
10 |  | Văn học Việt Nam thế kỷ XX. qVI -tIII: Kịch bản chèo 1945 - 2000/ Lê Thanh Hiền, Thành Diệp . - H.: Văn học, 2006. - 1051 tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0510353 : B0515567 : B0515571 |
11 |  | Văn học Việt Nam thế kỷ XX. qVI -tII: Kịch bản chèo 1945 - 2000/ Lê Thanh Hiền, Thành Diệp . - H.: Văn học, 2006. - 1215 tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0510349 : B0515568 : B0515578 : B0515582 : B0515598 |
12 |  | Văn học Việt Nam thế kỷ XX. qVI -tI: Kịch bản chèo 1900 - 1945/ Lê Thanh Hiền, Thành Diệp . - H.: Văn học, 2006. - 1018 tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0510347 : B0515536 : B0515602-B0515603 |
13 |  | Văn học Việt Nam thế kỷ XX. qVI: Kịch bản thơ 1900 - 2000/ Lê Thanh Hiền, Thành Diệp . - H.: Văn học, 2006. - 1169 tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0510348 : B0515539 : B0515566 : B0515570 |
14 |  | Lịch sử nghệ thuật chèo / Hà Văn Cầu . - H. : Thanh niên , 2011. - 314tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: : A0517247 |
15 |  | Hát trống quân và vở chèo Lưu Bình - Dương Lễ/ Trần Việt Ngữ . - H.: Văn hóa dân tộc, 2012. - 463tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0519854 |
16 |  | Văn nghệ dân gian làng Trung Lập (xã Tri Trung, huyện Phú Xuyên, thành phố Hà Nội)/ Vũ Quang Liễn, Vũ Quang Dũng . - H.: Dân trí, 2011. - 488tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0519635 |
17 |  | Kim Nham : Chèo cổ/ Trần Việt Ngữ . - H. : Văn hóa thông tin , 2012. - 423tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: : A0519830 |
18 |  | Kịch bản chèo. Q.1/ B.s.: Hà Văn Cầu (ch.b.), Hà Văn Trụ . - H. : Khoa học xã hội, 2014. - 622tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A1500167 |
19 |  | Chèo cổ truyền làng Thất Gian. Q.2/ Trần Quốc Thịnh . - H. : Văn hoá Thông tin, 2014. - 711tr; 21cm Thông tin xếp giá: : A1500267 |
20 |  | Chèo cổ truyền làng Thất Gian. Q.1/ Trần Quốc Thịnh . - H. : Văn hoá Thông tin, 2014. - 558tr; 21cm Thông tin xếp giá: : A1500274 |
21 |  | Trương Viên chèo cổ/ Trần Việt Ngữ . - H.: Khoa học xã hội, 2015. - 503tr.: 21cm Thông tin xếp giá: : A1501059 |
22 |  | Kịch bản chèo. Q.2/ Hà Văn Cầu (ch.b.), Hà Văn Trụ . - H.: Khoa học xã hội, 2014. - 629tr., 21cm Thông tin xếp giá: : A1500912 |
23 |  | Hề chèo / Hà Văn Cầu . - H.: Khoa học xã hội, 2015. - 327tr., 21cm Thông tin xếp giá: : A1500760 |
24 |  | Về nghệ thuật chèo . Q.1/ Trần Việt Ngữ . - H.: Khoa học xã hội, 2015. - 406tr., 21cm Thông tin xếp giá: : A1501073 |