1 |  | Kỹ thuật chế biến trái cây/ Từ Triệu Hải, Cao Tích Vĩnh; Nguyễn Kim Dân dịch . - H.: Thống kê, 2002. - 397tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0504257-A0504258 : A0512121 : B0501441 : B0514086 |
2 |  | Bảo quản chế biến thịt, trứng, cá: Bài giảng/ Nguyễn Thị Liên . - Huế.: Đại học Huế, 1998. - 110tr.; 29cm |
3 |  | Bảo quản và chế biến nông sản sau thu hoạch/ Trần Văn Chương . - H.: Lao động xã hội, 2006. - 184tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0518536-A0518540 : B0524435-B0524440 : B0524442-B0524447 : B0524449 : B0524768 |
4 |  | Chế biến thức ăn gia súc, gia cầm/ Nguyễn Hồng Mận . - H.: Nông nghiệp, 2004. - 140tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0518006-A0518010 : B0523662-B0523665 : B0524704-B0524713 |
5 |  | Kỹ thuật chế biến sữa Bài giảng / ThS. Dương Thị Phương Liên . - Cần thơ: Đại học cần thơ, 2000. - 53tr.; 30cm. - 66tr.; 30cm Thông tin xếp giá: : D0702813-D0702814 |
6 |  | Kỹ thuật sản xuất đồ hộp thực phẩm Bài giảng / Lê Mỹ Hồng . - Cần thơ: Đại học cần thơ, 2000. - 45tr.; 30cm. - 53tr.; 30cm |
7 |  | Chế biến lương thực: Bài giảng / TS.Vũ Trường sơn, Nhan Minh Trí . - Cần thơ: Đại học cần thơ, 2000. - 53tr.; 30cm. - 98tr.; 30cm |
8 |  | Công nghệ chế biến thịt: Bài giảng / TS.Nguyễn Văn Mười . - Cần thơ: Đại học cần thơ, 2001. - 42tr.; 30cm. - 53tr.; 30cm |
9 |  | Nuôi thỏ và chế biến sản phẩm ở gia đình/ Đinh Văn Bình, Nguyễn Quang Sức . - H.: Nông nghiệp, 2006. - 80tr.; 19cm |
10 |  | Cây đậu tương kỹ thuật trồng và chế biến sản phẩm/ Phạm Văn Thiều . - TP.HCM.: Nông nghiệp, 1999. - 100tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0517944 : B0523573 : B0524740-B0524741 |
11 |  | Chế biến và tàng trữ thực phẩm: Bài giảng/ Nguyễn Văn Mười . - Cần Thơ: Trường Đại học Cần Thơ, 2000. - 51tr.; 29cm |
12 |  | Kỹ thuật chế biến hải sản : Bài giảng/ Phan Thị Thanh Quế . - Cần Thơ: Trường Đại học Cần Thơ, 2000. - 51tr.; 29cm |
13 |  | Kỹ thuật chế biến dầu: Bài giảng/ Nguyễn Thanh Nguyên . - Cần Thơ: Trường Đại học Cần Thơ, 2000. - 26tr.; 29cm Thông tin xếp giá: : D0702744 |
14 |  | Cây đậu xanh kỹ thuật trồng và chế biến sản phẩm/ Phạm Văn Thuần . - Tái bản lần thứ 3. - H.: Nông nghiệp, 2001. - 108tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0518528 |
15 |  | Nuôi thỏ và chế biến sản phẩm ở gia đình/ Đinh Văn Bình, Nguyễn Quang Sức . - H.: Nông nghiệp, 1999. - 80tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : B0524238-B0524242 |
16 |  | Công nghệ bảo quản chế biến các sản phẩm chăn nuôi và cá/ TS.Trần Văn Chương . - H.: Văn hóa dân tộc, 2001. - 156tr.; 20cm Thông tin xếp giá: : A0517864 |
17 |  | Kỹ thuật chế biến và sử dụng sữa đậu nành: bài giảng/ Nguyễn Thanh Nguyên . - Cần Thơ: Trường đại học Cần Thơ, 2000. - 24tr.; 30cm Thông tin xếp giá: : D0702618-D0702619 |
18 |  | An toàn và ô nhiễm trong nhà máy chế biến thực phẩm: Bài giảng/ Huỳnh Thị Phương Loan . - Cần Thơ: Trường Đại học Cần Thơ, 2000. - 47tr.; 29cm |
19 |  | Công nghệ chế biến rau quả: Giáo trình thực tập/ Trần Thị Lan Hương . - H.: Nông nghiệp, 2006. - 140tr.; 27cm Thông tin xếp giá: : A0518633-A0518634 : B0524622-B0524624 |
20 |  | Phương pháp bảo quản và chế biến thuỷ sản/ Chu Thi Thơm, Phan Thị Lài, Nguyễn Văn Tó . - H.: Lao động, 2006. - 130tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0514785 : A0514796 : B0520318-B0520320 |
21 |  | Kỹ thuật trồng bảo quản và sử dụng cây thuốc nam có hiệu quả/ Bằng Linh, Trần Văn Hanh, Nguyễn Văn Bảy . - H.: Hà Nội, 2008. - 211tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0514791 : A0514802-A0514803 : B0520333-B0520339 |
22 |  | Mẹo vặt trong nhà bếp/ Hoàng Mai . - H.: Lao động, 2008. - 223tr.; 20cm Thông tin xếp giá: : A0514792 : B0520312-B0520314 |
23 |  | Dinh dưỡng sản xuất và chế biến thức ăn cho bò/ Bùi Đức Lũng . - H.: Lao động - xã hội, 2005. - 178tr.; 30cm Thông tin xếp giá: : A0514694 : A0514698 |
24 |  | Nấu ăn dân dã của người Bạc Liêu / Hồ Xuân Tuyên . - H. : Dân trí, 2010. - 142 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : A0517115 |