1 |  | Hệ tư tưởng Đức/ Các Mác, Ph. Ăng- Ghen . - Tái bản. - H.: Chính trị quốc gia, 2004. - 1006tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0400004 : B0400008-B0400009 |
2 |  | Biện chứng của tự nhiên/ Phriđrich Ăngghen . - Tái bản. - H.: Chính trị quốc gia, 2004. - 618tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0400006 : A0519326 : B0400010-B0400011 |
3 |  | Chống Đuy - Rinh/ Phriđrich Ăngghen . - Tái bản. - H.: Chính trị quốc gia, 2004. - 765tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0400007 : A0519324 : B0400012-B0400013 |
4 |  | Tuyên ngôn của Đảng cộng sản/ Các Mác . - Tái bản. - H.: Chính trị quốc gia, 2004. - 146tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0400014 : B0400024-B0400025 : D0701541-D0701542 |
5 |  | Lut - Vich Phoi-ơ-Bắc và sự cáo chung của triết học cổ điển Đức/ Phriđrich Ăngghen . - H.: Chính trị quốc gia, 2004. - 125tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0400015 : B0400023 : B0400026 |
6 |  | Chủ nghĩa duy vật và chủ nghĩa kinh nghiệm phê phán/ V.I. Lê - Nin . - Tái bản. - H.: Chính trị quốc gia, 2004. - 624tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0400016 : B0400031-B0400032 |
7 |  | C.Mác và PH.Ăng- ghen toàn tập: 1839-1844. tI . - H.: Chính trị quốc gia, 2004. - 962tr.; 22cm Thông tin xếp giá: : A0500211 : D0702513 |
8 |  | C.Mác và PH.Ăng- ghen toàn tập: tháng 9 năm 1844-tháng 2năm 1846. tII . - H.: Chính trị quốc gia, 2004. - 872tr.; 22cm Thông tin xếp giá: : A0500212 : D0702512 |
9 |  | C.Mác và PH.Ăng- ghen toàn tập: 1845- 1847. tIII . - H.: Chính trị quốc gia, 2004. - 916tr.; 22cm Thông tin xếp giá: : A0500210 : D0702511 |
10 |  | C.Mác và PH.Ăng- ghen toàn tập: tháng 5 năm1846-tháng 3 năm 1848. tIV . - H.: Chính trị quốc gia, 2004. - 846tr.; 22cm Thông tin xếp giá: : A0500209 : D0702510 |
11 |  | C.Mác và PH.Ăng- ghen toàn tập: tháng 3-tháng 11năm 1848. tV . - H.: Chính trị quốc gia, 2004. - 744tr.; 22cm Thông tin xếp giá: : A0500208 : D0702509 |
12 |  | C.Mác và PH.Ăng- ghen toàn tập: tháng 11 năm 1848-tháng 7năm 1849. tVI . - H.: Chính trị quốc gia, 2004. - 942tr.; 22cm Thông tin xếp giá: : A0500206 : D0702508 |
13 |  | C.Mác và PH.Ăng- ghen toàn tập: tháng 8 năm 1849-tháng 6 năm 1851. tVII . - H.: Chính trị quốc gia, 2004. - 878tr.; 22cm Thông tin xếp giá: : A0500221 : D0702507 |
14 |  | C.Mác và PH.Ăng- ghen toàn tập: tháng 8 năm 1851-tháng 3 năm 1853. tVIII . - H.: Chính trị quốc gia, 2004. - 878tr.; 22cm Thông tin xếp giá: : A0500235 : D0702506 |
15 |  | C.Mác và PH.Ăng- ghen toàn tập: tháng 3 -tháng 12 năm 1853. tIX . - H.: Chính trị quốc gia, 2004. - 888tr.; 22cm Thông tin xếp giá: : A0500048 : D0702505 |
16 |  | C.Mác và PH.Ăng- ghen toàn tập: tháng 1 năm 1854-tháng 1năm 1855. tX . - H.: Chính trị quốc gia, 2004. - 862tr.; 22cm Thông tin xếp giá: : A0500039 : D0702504 |
17 |  | C.Mác và PH.Ăng- ghen toàn tập: 1855-tháng 4năm 1856. tXI . - H.: Chính trị quốc gia, 2004. - 958tr.; 22cm Thông tin xếp giá: : A0500053 : D0702503 |
18 |  | C.Mác và PH.Ăng- ghen toàn tập: tháng 4năm1856-tháng 1năm 1859. tXII . - H.: Chính trị quốc gia, 2004. - 1092tr.; 22cm Thông tin xếp giá: : A0500117 : D0702502 |
19 |  | C.Mác và PH.Ăng- ghen toàn tập: tháng 1năm1859-tháng 2năm 1860. tXIII . - H.: Chính trị quốc gia, 2004. - 962tr.; 22cm Thông tin xếp giá: : A0500047 : D0702501 |
20 |  | C.Mác và PH.Ăng- ghen toàn tập: tháng 7năm1857-tháng 11năm 1860. tXIV . - H.: Chính trị quốc gia, 2004. - 1180tr.; 22cm Thông tin xếp giá: : A0500044 : D0702500 |
21 |  | C.Mác và PH.Ăng- ghen toàn tập: tháng 1năm1860-tháng 9năm 1864. tXV . - H.: Chính trị quốc gia, 2004. - 1134tr.; 22cm Thông tin xếp giá: : A0500030 : D0702499 |
22 |  | C.Mác và PH.Ăng- ghen toàn tập: tháng 9 năm1864-tháng 7 năm 1870. tXVI . - H.: Chính trị quốc gia, 2004. - 1160tr.; 22cm Thông tin xếp giá: : A0500207 : D0702498 |
23 |  | C.Mác và PH.Ăng- ghen toàn tập: tháng 7 năm1870 - tháng 2 năm 1872. tXVII . - H.: Chính trị quốc gia, 2004. - 1102tr.; 22cm Thông tin xếp giá: : A0500240 : D0702497 |
24 |  | C.Mác và PH.Ăng- ghen toàn tập: tháng 3 năm1872 - tháng 4 năm 1875. tXVIII . - H.: Chính trị quốc gia, 2004. - 1134tr.; 22cm Thông tin xếp giá: : A0500116 : D0702496 |