1 |  | Cẩm nang đầu tư chứng khoán/ Lê Văn Tề, Nguyễn Văn Hà . - H: Lao động xã hội, 2007. - 378; 24m Thông tin xếp giá: : A0519006-A0519007 : B0525580-B0525581 : B0525584 |
2 |  | Thị Trường chứng khoán tại Việt Nam/ Lê Văn Tề, Nguyễn Văn Hà, Trần Đắc Sinh . - H: Thống kê, 2007. - 487tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0519008-A0519009 : B0525172-B0525174 |
3 |  | Thị trường tài chính và thị trường chứng khóan/ PTS. Ngô Hướng . - Cà mau: Nxb Mũi cà mau, 1995. - 205tr.; 20cm Thông tin xếp giá: : A0519371 |
4 |  | Thị trường chứng khoán vận hành như thế nào?/ Hoài Văn, Lê Đức Nga biên dịch . - TP.HCM: Nxb Tp.Hồ Chí Minh, 1998. - 280tr.; 20cm Thông tin xếp giá: : A0519372 : B0525449 |
5 |  | Thị trường chứng khoán/ PGS.TS. Lê Văn Tư biên soạn, PTS. Nguyễn Ngọc Hùng . - H.: Thống kê, 1996. - 322tr.; 20cm Thông tin xếp giá: : A0519373 |
6 |  | Thị trường chứng khoán và công ty cổ phần/ Bùi Nguyên Hòan . - H.: Chính trị quốc gia, 1998. - 274tr.; 20cm Thông tin xếp giá: : A0519374 : B0525450 |
7 |  | Chứng khoán và phân tích đầu tư chứng khoán/ Lý Minh Quang,.. . - H: Thống kê, 1998. - 303tr.; 21m Thông tin xếp giá: : A0519391 |
8 |  | 144 câu hỏi đáp về thị trường chứng khoán Việt Nam/ Vũ Ngọc Nhung . - H.: Thống kê, 2002. - 231tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0519390 |
9 |  | Cổ phần hoá các doanh nghiệp ở Việt Nam/ Hoàng Công Thi, Phùng Thị Đoan . - H.: Thống kê, 1994. - 225tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0519238 |
10 |  | Luật pháp về chứng khoán và công ty chứng khoán/ Phương Tùng, Nguyễn Hiểu . - H.: Chính trị quốc gia, 1997. - 418tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0519171 |
11 |  | Thị trường chứng khoán: Giáo trình/ Bạch Đức Hiền . - H.: Tài chính, 2008. - 295tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0512264-A0512266 : B0518581-B0518582 |
12 |  | Câu hỏi và bài tập thị trường chứng khoán/ Hoàng Văn Quỳnh . - H.: Tài chính, 2008. - 149tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0512271-A0512272 : B0518589-B0518591 |
13 |  | Phân Tích và đầu tư thị trường chứng khoán/ Nguyễn Đăng Nam . - H.: Tài chính, 2006. - 399tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0512267-A0512268 : B0518583-B0518585 |
14 |  | Kế toán công ty chứng khoán/ Ngô Thế Chi . - H.: Tài chính 2007. - 463tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0512287-A0512288 : B0518621-B0518623 |
15 |  | Thị trường chứng khoán và đầu tư chứng khoán: Giáo trình/ Hoàng Văn Quỳnh . - H.: Tài chính, 2009. - 366tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0513800 : A0513816 : B0520022-B0520024 : GT0549946-GT0549953 : GT0549955-GT0549964 |
16 |  | Phân tích và đầu tư chứng khoán: Giáo trình/ Hoàng Văn Quỳnh, Nguyễn Đăng Nam . - H.: Tài chính, 2009. - 455tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0513817-A0513818 : B0520025-B0520027 : GT0549822-GT0549831 : GT0549833-GT0549837 : GT0549966-GT0549969 |
17 |  | Cẩm nang thực hành thị trường chứng khoán/ Đặng Quang Gia . - H.: Thống kê, 1996. - 360tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0519149 : B0525308 |
18 |  | Thị trường chứng khoán: Giáo trình/ Bùi Kim Yến,.. . - H.: Thống kê, 2010. - 586tr.; 20cm Thông tin xếp giá: : A0516042 : A0516044 : B0521700-B0521702 : GT0551796 : GT0551798-GT0551820 |
19 |  | The little book of value investing / Christopher H. Browne . - Hoboken, N.J. : John Wiley & Sons, 2007. - 180tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: : A0516750 : B0522529 |
20 |  | Preferreds : Wall Street’s best-kept income secret / Kenneth G. Winans . - Novato, CA : KGW pub, 2007. - 208tr. ; 24cm, Thông tin xếp giá: : A0516767-A0516770 : B0522534-B0522539 |
21 |  | The SmartMoney stock picker's bible / Nellie S. Huang, Peter Finch . - New York : John Wiley & Sons, Inc., 2002. - 290 tr. ; 21 cm, Thông tin xếp giá: : A0516917 |
22 |  | Pháp luật về quản trị công ty niêm yết trên thị trường chứng khoán Việt Nam: Sách chuyên khảo/ Lê Vũ Nam (ch.b.), Lưu Minh Sang, Châu Quốc An, Lê Hà Diễm Châu . - Tái bản lần thứ 1. - Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2018. - 258tr., 24cm Thông tin xếp giá: A2200135 B2200549 |