1 |  | 100 câu hỏi về bệnh trong chăn nuôi gia súc, gia cầm/ Trần Minh Châu . - In lần thứ 2. - H.: Nông nghiệp, 1998. - 131tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0502148-A0502150 : A0517945 : A0518055-A0518056 : B0501346 : B0524602 |
2 |  | Bệnh gia cầm. tI/ Nguyên Thát dịch . - H.: Khoa học và kỹ thuật, 1975. - 581tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0502177 : C0502150 |
3 |  | 109 bệnh gia cầm: Khoa học kỹ thuật ứng dụng BS. Nguyễn Xuân Bình, BS.Trần Xuân Hạnh, BS. Tô Thị Phấn . - Long An,NXB Long An 1992. - 207tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0502176 |
4 |  | Phẫu thuật gia súc/ KS.Lê Văn Thọ . - H.: Nông nghiệp, 1994. - 173tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0502175 : B0509444 |
5 |  | Cơ sở sinh học của nhân giống và nuôi dưỡng gia cầm/ Nguyễn Chí bảo dịch . - H.: Khoa học và kỹ thuật, 1978. - 591tr.;24cm Thông tin xếp giá: : C0502955 : C0502960 |
6 |  | Hướng dẫn thiến và phẫu thuật chữa bệnh cho gia súc gia cầm . - Tái bản lần 3. - H.: Nông nghiệp, 2001. - 95tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0518391-A0518392 : B0524269 |
7 |  | Thức ăn và nuôi dưỡng gia cầm: Gà, Vịt, Ngan, Ngỗng, Gà tây/ Bùi Đức Lũng, Lê Hồng Mận . - Tái bản lần 1. - H.: Nông nghiệp, 2000. - 280tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : D0702009 |
8 |  | 43 bệnh gia cầm và biện pháp phòng trị/ Nguyễn Xuân Bình, Trần Xuân Hạnh, Tô Thị Phấn . - H.: Nông nghiệp, 2001. - 213tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0518029 |
9 |  | Đại dịch cúm gia cầm . - H.: Thông tấn, 2005. - 111tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0518017 : A0518026 : B0523676-B0523678 |
10 |  | Chăn nuôi gia cầm: Giáo trình dùng trong các trường trung cấp chuyên nghiệp/ KS. Nguyễn Vĩ Nhân . - H.: Nông nghiệp, 1999. - 134tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : GTD0700234-GTD0700235 : GTD0700237 : GTD0700239-GTD0700241 : GTD0700243-GTD0700244 : GTD0700247 : GTD0700258-GTD0700259 : GTD0700261-GTD0700266 : GTD0700268-GTD0700271 |
11 |  | Nuôi gà ri và 27 toa thuốc/ Nguyễn Huy Hoàng . - Đồng tháp Tổng hợp, 1996. - 71tr.; 15cm Thông tin xếp giá: : B0524665 |
12 |  | Kỹ thuât nuôi gà thả vườn trong gia đình/ Sử Anh Ninh,.. . - TP.HCM.: Nông nghiệp, 2001. - 171tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0518018 |
13 |  | Sáu mươi sáu bệnh gia cầm và cách phòng trị/ Nguyễn Xuân Bình, Trần Xuân Hạnh, Tô Thị Phấn . - Long An,NXB Long An 2001. - 171tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : D0701960 |
14 |  | Một trăm câu hỏi về bệnh trong chăn nuôi gia súc, gia cầm/ Trần Minh Châu . - H.: Nông nghiệp, 2000. - 130tr.; 19cm |
15 |  | Hướng dẫn kỹ thuật nuôi chim cút/ PTS. Nguyễn Xuân Bình, KS. Đào Đắc Long, KS. Phan Ngọc Châu . - Đồng Tháp: Tổng hợp, 1995. - 70tr.; 19cm |
16 |  | Nuôi gà thả đất/ Nguyễn Huy Hoàng . - Đồng tháp Tổng hợp, 1996. - 95tr.; 19cm |
17 |  | Bệnh gia cầm và biện pháp phòng trị/ Lê Hồng Mận . - TP.HCM.: Nông nghiệp, 1999. - 208tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0517661 : B0523418-B0523419 |
18 |  | Hướng dẫn thiến và phẫu thuật chữa bệnh cho gia súc gia cầm/ Hùynh Văn Kháng . - H.: Nông nghiệp, 1996. - 95tr.; 19cm |
19 |  | Tự phòng trị những bệnh thường gặp ở gà vịt/ Nguyễn Huy Hoàng . - Tái bản có sửa chữa bổ sung. - Đồng Tháp: Tổng hợp, 1998. - 101tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : D0700899 |
20 |  | Ấp trứng gia cầm bằng phương pháp thủ công và công nghiệp/ PGS.PTS. Bùi Đức Lăng, KS.Nguyễn Xuân Sơn . - H.: Nông nghiệp, 1999. - 147tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0518030 : B0524268 |
21 |  | Sáu mươi sáu câu hỏi và đáp cho nông dân nuôi vịt CV -Super M: Siêu thịt/ Nguyễn Văn Bắc . - TP.HCM.. Nông nghiệp, 1998. - 71tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0518692-A0518693 : B0524661 : B0524692 : B0524694 |
22 |  | Tám mươi câu hỏi trả lời về kỹ thuật nuôi gà công nghiệp/ Võ Bá Thọ . - TP.HCM.. Nông nghiệp, 2001. - 107tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : B0524660 |
23 |  | Kỹ thuật chăn nuôi và phòng trị bệnh cho gà/ TS.Nguyễn Xuân Bình . - H.. Nông nghiệp, 2001. - 143tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0518011 |
24 |  | Bệnh ký sinh trùng ở gia cầm và biện pháp phòng trị/ PGS.TS.Phạm Sỹ Lăng . - H.: Nông nghiệp, 2001. - 160tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0518027 |