1 |  | 100 câu hỏi về bệnh trong chăn nuôi gia súc, gia cầm/ Trần Minh Châu . - In lần thứ 2. - H.: Nông nghiệp, 1998. - 131tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0502148-A0502150 : A0517945 : A0518055-A0518056 : B0501346 : B0524602 |
2 |  | Chọn giống và nhân giống gia súc/ Trần Điình Miên, Vũ Kính Trực . - H.: Nông nghiệp, 1977. - 375tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : C0500451 |
3 |  | Di truyền học hóa sinh sinh lý ứng dụng trong công tác giống gia súc ở Việt Nam/ Phan Cự Nhân, Trần Đình Miễn, Đặng Hữu Lanh . - H.: Khoa học và kỹ thuật, 1985. - 199tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : C0500573 |
4 |  | Bệnh sinh sản của gia súc/ Nguyễn Hữu Ninh, Bạch Đàng Phong . - H.: Nông nghiệp, 1979. - 238tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : C0502147 |
5 |  | Nghiên cứu về cây thức ăn gia súc Việt Nam/ Nguyễn Đăng Khôi, Nguyễn Hữu Hiến . - H.: Khoa học và kỹ thuật, 1985. - 270tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : C0502149 : C0502155 |
6 |  | Bệnh truyền nhiễm gia súc/ Nguyễn Vĩnh Phước . - H.: Nông nghiệp, 1978. - 470tr.; 29cm Thông tin xếp giá: : C0502905 |
7 |  | Sinh lý học gia súc/Lê Văn Thọ, Đàm Văn Tiện . - H.: Nông nghiệp, 1992. - 348tr.; 29cm Thông tin xếp giá: : A0518784 |
8 |  | Hướng dẫn thiến và phẫu thuật chữa bệnh cho gia súc gia cầm . - Tái bản lần 3. - H.: Nông nghiệp, 2001. - 95tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0518391-A0518392 : B0524269 |
9 |  | Dinh dưỡng cây thức ăn gia súc/ Nguyễn Bích Ngọc . - H.: Nông nghiệp, 2000. - 171tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0518691 |
10 |  | Một trăm câu hỏi về bệnh trong chăn nuôi gia súc, gia cầm/ Trần Minh Châu . - H.: Nông nghiệp, 2000. - 130tr.; 19cm |
11 |  | Hướng dẫn thiến và phẫu thuật chữa bệnh cho gia súc gia cầm/ Hùynh Văn Kháng . - H.: Nông nghiệp, 1996. - 95tr.; 19cm |
12 |  | Kỹ thuật phòng chống bệnh lở mồm long móng và bệnh nhiệt thán ở gia súc/ Văn Đăng Kỳ . - H.: Nông nghiệp, 2000. - 39tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0517946-A0517950 : A0518013 : B0523574-B0523584 |
13 |  | Sinh sản gia súc: Bài giảng/ Giang Thanh Nhã . - Huế, 1998. - 9161r.; 29cm Thông tin xếp giá: : D0702644 |
14 |  | Dinh dưỡng gia súc: bài giảng/ Lưu Hữu Mãnh, Nguyễn Nhựt Xuân Dung, Võ Văn Sơn . - Cần Thơ: Trường đại học Cần Thơ, 1999. - 175tr.; 30cm |
15 |  | Cẩm nang kỹ thuật thụ tinh nhân tạo gia súc, gia cầm/ Nguyễn Thiện, Đào Đức Thà . - H.: Nông nghiệp, 1998. - 188tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0518025 : B0523672 |
16 |  | Vệ sinh gia súc/ Đại học Huế. Đại học Nông lâm Huế . - Huế: Đại học Huế, 2003. - 129tr.;30cm Thông tin xếp giá: : D0705020 |
17 |  | Bệnh nội khoa gia súc: Giáo trình/ Phạm Ngọc Thạch, Hồ Văn Nam, Chu Đức Thắng . - H.: Nông nghiệp, 2006. - 272tr.; 27cm |
18 |  | Sinh sản gia súc: Bài giảng dùng cho sinh viên ngành chăn nuôi -thú y/ Phan Vũ Hải . - Huế: Trường đại học Nông lam Huế, 2006. - 284tr.; 30cm Thông tin xếp giá: : A0514717-A0514718 |
19 |  | Bệnh nội khoa gia súc/ Phạm Ngọc Thạch, Hồ Văn Nam, Chu Đức Thắng . - H: NXBHà Nội, 2006. - 256tr.; 30cm Thông tin xếp giá: : A0514719-A0514720 : B0520456-B0520458 : B0524637-B0524639 |
20 |  | Dinh dưỡng gia súc: Giáo trình/ Lưu Hữu Mãnh, Nguyễn Nhựt Xuân Dung, Võ Văn Sơn . - Cần Thơ: Trường Đại học Cần Thơ, 1999. - 175tr.; 30cm Thông tin xếp giá: : A0514723 : A0514951 |
21 |  | Những bệnh thường gặp ở gia súc gia cầm/ Đặng Minh Nhật, Nguyễn Minh Hòa, Nguyễn Hữu Bách . - TP.HCM: Nông nghiệp, 1995. - 151tr.; 20cm Thông tin xếp giá: : A0518572 |
22 |  | Kỹ thuật tạo nguồn thức ăn gia súc thông thường / Đào Huyên . - H.: Lao động xã hội, 2007. - 50tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0516157-A0516158 : B0522064-B0522066 |