1 |  | Xếch-Xpia/ Vũ Đình Phòng dịch . - H.: Văn hóa thông tin, 1999. - 308tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0503620-A0503624 |
2 |  | Sêc-Xpia/ Nguyễn Đức Nam, Lương Duy Trung . - H.: Văn hóa, 1976. - 511tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0503648 |
3 |  | Kịch: Ba vở/ M.Gorki; Hồng Phi dịch . - H.: Văn học, 1978. - 464tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0503651 : C0502413 : C0502439 |
4 |  | Chuyện thường ngày ở huyện/ V.Ovetskin; Phạm Mạnh Hùng dịch . - In lần thứ 2. - H.: Văn học, 1980. - 550tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0503627 |
5 |  | Bi kịch cổ điển Pháp . - H.: Văn hóa, 1978. - 554tr.; 21cm |
6 |  | Nguyễn Huy Thiệp tuyển tập kịch . - TP.HCM: Trẻ, 2003. - 533tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : B0503477 : B0503505 : B0513900 |
7 |  | Lam Sơn tụ nghĩa: Kịch thơ - Bốn màn/ Nguyễn Xuân Trâm . - H.: Văn hóa, 1976. - 286tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0501740 : A0501801 : C0502398 |
8 |  | Rừng thiên nổi lửa: Kịch bản sân khấu/ Nguyễn Phụng Kỳ . - Phú Yên: Hội liên hiệp văn học nghệ thụât tỉnh Phú Yên, 2004. - 192tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : B0503158 |
9 |  | Tuyển tập kịch/ Nguyễn Huy Thiệp . - TP.HCM.: Trẻ, 2003. - 533tr.;19cm Thông tin xếp giá: : A0507972-A0507973 |
10 |  | Ca kịch lịch sử . - H.: Văn hóa, 1979. - 425tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : C0501729 : C0501970 |
11 |  | Hài kịch/ V.Matacôpxki; Hoàng Ngọc Hiến dịch . - Đà Nẵng: Hội văn học nghệ thuật Quảng Nam - Đà Nẵng, 1985. - 299tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : C0501517 |
12 |  | Mùa Xuân: Kịch/ Nguyễn Vũ . - H.: Văn học, 1983. - 199tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : C0502571 |
13 |  | Lịch sử và nhân chứng: Kịch/ Hoài Giao, Nguyễn Đức Thuyết . - H.: Hội nghệ sĩ sân khấu, 1984. - 243tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : C0502575 |
14 |  | Kịch bản lễ hội ở trường Mầm non/ Hoàng Văn Yến . - Tái bản lần thứ 6. - H.: Giáo dục, 2006. - 86tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0509631-A0509632 : B0515356-B0515358 : GT0535923-GT0535938 : GT0535940-GT0535960 : GT0535962-GT0535967 : GT0552664 |
15 |  | Sêch - xpia: Kịch . - H.: Văn nghệ TP. Hồ Chí Minh, 1999. - 308tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0518957 : B0525177 |
16 |  | Ngộ nhận= Le Malentendu/ Albert Camus; Bùi Giảng dịch . - TP. HCM.: Văn nghệ TP. Hồ Chí Minh, 1995. - 127tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0504858 |
17 |  | Nghệ thuật kịch của Lep Tônxtôi/ Nguyễn Hải Hà . - H.: Đại học sư phạm, 2006. - 298tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0511957-A0511958 : B0518307-B0518309 |
18 |  | Hài kịch Sechxpia . - H.: Văn học, 1981. - 268tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : C0501831 |
19 |  | Nghệ thuật kịch của Lép Tônxtôi / Nguyễn Hải Hà . - H. : Đại học Sư phạm , 2006. - 298tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: : A0515456-A0515457 : B0520979-B0520981 |
20 |  | The theater experience / Edwin Wilson . - Boston... : McGraw-Hill, 2007. - 421tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: : A0516760-A0516761 |
21 |  | Chu Văn toàn tập: 3 tập. t.3: Tiểu thuyết - Thơ, Kịch chèo - Bút ký/ Phong Lê giới thiệu, Nguyễn Cừ, Nguyễn Anh Vũ s.t.,tuyển chọn . - H.: Văn học, 2010. - 1078tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0517156 : B0522775 |
22 |  | Hồ Chí Minh với văn nghệ sĩ văn nghệ sĩ với Hồ Chí Minh . T.8, Tác phẩm văn học nghệ thuật về Hồ Chí Minh (Văn xuôi, kịch bản sân khấu, Kịch bản điện ảnh) / Hữu Thỉnh ch.b., Phạm Trung Đỉnh, Trần Quang Quý . - H. : Hội nhà văn , 2013. - 573tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: : A0520460-A0520461 : B0526648-B0526650 |
23 |  | Lưu Trọng Lư toàn tập. T.1: Thơ, kịch thơ, kịch nói/ Lưu Khánh Thơ, Lưu Trọng Văn s.t . - H.: Văn học, 2012. - 891tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0519910 : B0525740 |
24 |  | Kim Nham : Chèo cổ/ Trần Việt Ngữ . - H. : Văn hóa thông tin , 2012. - 423tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: : A0519830 |