1 |  | Kiến thức bách khoa trẻ em. tI= The golden book encyclopedia . - H.: Giáo dục, 1997. - 198tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0502798-A0502800 : B0509508 : B0522511 |
2 |  | Kiến thức bách khoa trẻ em. tII= The golden book encyclopedia . - In lần thứ 2. - H.: Giáo dục, 1997. - 199tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0502801-A0502803 : B0509510 : B0522510 |
3 |  | Kiến thức bách khoa trẻ em. tIII= The golden book encyclopedia . - H.: Giáo dục, 1997. - 199tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0502804-A0502806 : B0513286 |
4 |  | Dạy thế nào cho học sinh tự lưck nắm kiến thức vật lý/ A.V.Muraviep; Bùi Ngọc Quỳnh dịch . - H.; Giáo dục, 1978. - 182tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : C0502545-C0502551 : C0502622-C0502624 |
5 |  | Những chuyện lạ về biển/ Đình Kính, Lưu Văn Khuê biên soạn . - H.: Thanh niên, 1996. - 273tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0501781 |
6 |  | Xây dựng hệ thống ôn tập và củng cố kiến thức cho học viên: Luận văn thạc sĩ Công nghệ thông tin/ Huỳnh Minh Giảng . - Đà Nẵng, 2005. - 90tr., 30cm Thông tin xếp giá: : LV1500007 |
7 |  | Sách kiến thức tiếng Việt phổ thông/ Đỗ Việt Hùng . - H.: Giáo dục, 1995. - 162tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0500459-A0500461 : A0504136 : B0509183 : B0509193 : B0509213 : B0509217 : B0513654 |