1 |  | Kiến trúc máy tính: Giáo trình Cao đẳng Sư phạm/ Trần Quang Vinh . - H.: Đại học Sư phạm, 2004. - 322tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0500142-A0500143 : B0500433-B0500435 : GT0502391-GT0502398 : GT0502400-GT0502414 : GT0502416 : GT0502418-GT0502431 : GT0502433-GT0502435 |
2 |  | Kiến trúc máy tính: Giáo trình Cao đẳng Sư phạm/ TS.Trần Quang Vinh . - H.: Đại học Sư phạm, 2003. - 322tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0506868 : B0501284 |
3 |  | Lăng Tả Quân Lê Văn Duyệt: Nghệ thuật Kiến trúc, trang trí, lễ hội/ Bùi Thị Ngọc Trang . - TP.HCM.: NXB TP.Hồ Chí Minh, 1995. - 161tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0502559 |
4 |  | Nghệ thuật Ai Cập cổ đại: 29 minh họa màu/ Lê Thanh Đức . - Tái bản lần thứ 1. - H.: Giáo dục, 2000. - 24tr.; 19cm. - ( Tủ sách mỹ thuật phổ thông ) Thông tin xếp giá: : A0502538-A0502539 : B0509477 : B0509516 : B0510487 : B0510496 |
5 |  | Đồ họa kiến trúc dành cho người mới bắt đầu/ Nguyễn Phước Lộc . - TP.HCM.: Trẻ, 1998. - 250tr.; 27cm Thông tin xếp giá: : A0502600-A0502601 : B0504090 : B0504310 : B0504315 : B0504367 : B0507248 : B0509393 : B0509409 : B0513326 |
6 |  | Các công trình kiến trúc nổi tiếng trong lịch sử thế giới cổ trung đại/ Lê Phụng Hòang và những người khác . - Tái bản lần thứ 1. - H.: Giáo dục, 1999. - 171tr.; 27cm Thông tin xếp giá: : B0505944 |
7 |  | Lược khảo nghệ thuật kiến trúc thế giới/ Đặng Thái Hòang . - H.: Văn hóa, 1976. - 262tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : B0503968 |
8 |  | Nghệ thuật Ai Cập cổ đại: 21 minh họa màu/ Lê Thanh Đức . - H.: Giáo dục, 1998. - 24tr; 19cm. - ( Tủ sách mỹ thuật phổ thông ) Thông tin xếp giá: : B0512335 : B0512354 : B0512358 : B0512815 |
9 |  | Kiến trúc công trình: Bài giảng/ Hồ Ngọc Tri Tân . - Cần Thơ: Trường Đại học Cần Thơ, 2000. - 77tr.; 29cm |
10 |  | Kiến trúc thế kỷ 20/ Đặng Thái Hoàng . - H.: Khoa học và kỹ thuật, 1999. - 192tr.; 27cm |
11 |  | Nghệ thuật kiến trúc thế giới : Đông tây - Kim cổ - Thịnh suy / Nguyễn Huy Côn . - H. : Thanh niên , 2008. - 227tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: : A0516605-A0516606 : B0522446-B0522447 |
12 |  | Kiến trúc chùa với bia đá và chuông đồng / Chu Quang Trứ . - H. : Lao động , 2010. - 147tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: : A0516899 |
13 |  | Trên đường tìm về cái đẹp của cha ông / Nguyễn Du Chi . - H. : Văn hoá dân tộc , 2011. - 599tr. : hình vẽ ; 21cm Thông tin xếp giá: : A0517756 |
14 |  | Những cung điện lộng lẫy nhất thế giới/ Michael Hurley, Diệu Linh dịch . - TP.HCM: NXB trẻ, 2012. - 31tr.: ảnh; 26cm. - ( Top mười thế giới ) Thông tin xếp giá: : A0518245-A0518246 : B0524046-B0524048 |
15 |  | Những tòa nhà chọc trời vĩ đại nhất thế giới/ Michael Hurley, Diệu Linh dịch . - TP.HCM: NXB trẻ, 2012. - 31tr.: ảnh; 26cm. - ( Top mười thế giới ) Thông tin xếp giá: : A0518243-A0518244 : B0524043-B0524045 |
16 |  | Hồ Chí Minh với văn nghệ sĩ văn nghệ sĩ với Hồ Chí Minh . T.11, Nhiếp ảnh, múa, kiến trúc, hội họa/ Hữu Thỉnh ch.b., Phạm Trung Đỉnh, Trần Quang Quý . - H. : Hội nhà văn , 2013. - 231tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: : A1500315-A1500316 : B1500164-B1500166 |
17 |  | Kiến trúc nhà ở và đình chùa dân gian của các dân tộc ở Quảng Bình/ Đỗ Duy Văn . - H.: Khoa học xã hội, 2015. - 198tr.: minh họa, 21cm Thông tin xếp giá: : A1501009 |