1 |  | Những vấn đề về logic trong môn toán ở trường phổ thông Trung học cơ sở/ Hoàng Chúng . - H.: Giáo dục, 1997. - 165tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0500830-A0500832 : A0512143 : B0500686 : B0500899 : B0510930-B0510933 : B0513232 : GT0512132 : GT0552884-GT0552892 |
2 |  | Bảy phương pháp giải các bài tóan logic/ Đặng Huy Ruận . - H.: Khoa học và kỹ thuật, 2002. - 224tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0500944 : A0500947 : A0500956 : B0500757 : B0500846 : B0513325 |
3 |  | Phương pháp biện luận thuật hùng biện: Thắng bằng logic/ Triệu Truyền Đống; Nguyễn Quốc Siêu dịch . - H.: Giáo dục, 2000. - 551tr.; 27m Thông tin xếp giá: : A0504001-A0504002 : B0505801 : B0505835 : B0507412 : B0510318 : B0510323 |
4 |  | Giáo trình logic học nhập môn/ Nguyễn Huy Vị b.s . - Cà Mau : Nxb. Phương Đông, 2014. - 159tr.: hình vẽ, bảng ; 24cm Thông tin xếp giá: : A1500317-A1500319 : B1500167-B1500173 : GT1500003-GT1500120 |
5 |  | Lôgic tóan và ứng dụng trong dạy học/ Đỗ Ngọc Đạt . - H.: Giáo dục, 1996. - 118tr.; 21cm |
6 |  | Phương pháp giải các bài tập của Logic học/ Vương Tất Đạt, Bùi Quang Quân, Nguyễn Thị Vân Hà . - H.: Đại học kinh tế quốc dân, 2006. - 211tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0511341-A0511343 : B0517822-B0517827 |
7 |  | Tìm hiểu về logic/ PGS. Vũ Ngọc Pha, PTS. Trương Giang Long, Nguyễn Đức Đạt . - H.: Chính trị quốc gia, 1996. - 253tr.; 20cm |
8 |  | Khơi dậy tiềm năng sáng tạo/ Nguyễn Cảnh Toàn, Nguyễn Văn Lê, Châu An . - Tái bản lần thứ 2, có bổ sung và sửa chữa. - H. : Giáo dục, 2005. - 383tr.; 20cm Thông tin xếp giá: : A1500328-A1500330 : B1500186-B1500190 |
9 |  | Raising an optimistic child : a proven plan for depression proofing young children for life / Bob Murray, Alicia Fortinberry . - New York,... : McGraw Hill , 2006. - 239 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : A0516966 |
10 |  | The psychology of sales success / Gerhard Gschwandtner . - New York,... : McGraw Hill , 2006. - 269tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: : A0516980-A0516981 |
11 |  | Material ConneXion : the global resource of new and innovative materials for architects, artists, and designers / George M. Beylerian, Andrew Dent; Anita Moryadas edited . - New Jersey : John wiley & Sons , 2005. - 287tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: : A0517000 |
12 |  | Gravitational marketing : the science of attrcting customers / Jimmy Vee, Travis Miller, Joel Bauer . - New Jersey : John Wiley & Sons, Inc , 2008. - 236tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: : A0517013 |
13 |  | Tập hợp và lôgic số học: Giáo trình chính thức đào tạo giáo viên Tiểu học/ Phan Hữu Châu, Nguyễn Tiến Tài . - H.: Giáo dục, 1997. - 324tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : C0501560 : GT0510139 |
14 |  | Cơ sở lý thuyết tập hợp và logic toán / Trần Diên Hiển (ch.b.), Nguyễn Xuân Liêm . - H.: Giáo dục, 2007. - 212tr.; 30cm Thông tin xếp giá: : A0511476 : A0511480 : B0516722 : B0516726 : GT0547885-GT0547924 : GT0547926-GT0547933 : GT0547935-GT0547951 : GT0547953-GT0547958 |