1 |  | Bảo quản và chế biến nông sản sau thu hoạch/ Trần Văn Chương . - H.: Lao động xã hội, 2006. - 184tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0518536-A0518540 : B0524435-B0524440 : B0524442-B0524447 : B0524449 : B0524768 |
2 |  | Những kiến thức cần thiết về bảo quản ngô ở quy mô hộ dân/ Đặng Xuân Mai . - TP.HCM.: Nông nghiệp, 2001. - 94tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0518042 |
3 |  | Bảo quản khoai tây thương phẩm/ TS.Trần Thị Mai . - TP.HCM.: Nông nghiệp, 2001. - 42tr.; 19cm |
4 |  | Sấy và bảo quản thóc ngô giống trong gia đình/ Cao Văn Hùng, Nguyễn Hữu Dương . - TP.HCM.: Nông nghiệp, 2001. - 74tr.; 19cm |
5 |  | Sơ chế bảo quản đậu đỗ lạc (đậu phộng) qui mô hộ gia đình/ Bùi Kim Thanh . - TP.HCM.: Nông nghiệp, 2001. - 50tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0518582 |
6 |  | Bảo quản nông nghiệp: Giáo trình/ Nguyễn Mạnh Khải, Nguyễn Thị Bích Thuỷ, Đinh Sơn Quang . - H.: Nông nghiệp, 2006. - 198tr.; 27cm |
7 |  | Kỹ thuật bảo quản nông sản: Giáo trình/ Phạm Xuân Vượng, Trần Như Khuyên . - H.: Nông nghiệp, 2006. - 192tr.; 27cm Thông tin xếp giá: : A0518637-A0518638 : B0524628-B0524629 |
8 |  | Kỹ thuật sấy nông sản: Giáo trình/ Phạm Xuân Vượng, Trần Như Khuyên . - H.: Nông nghiệp, 2006. - 162tr.; 27cm Thông tin xếp giá: : A0518678-A0518679 : B0524873-B0524874 |
9 |  | Bảo quản nông sản: Giáo trình/ Nguyễn Minh Khải(ch.b.), Nguyễn Thị Bích thủy, Đinh Sơn Quang . - H.: Nông nghiệp, 2006. - 200tr.; 27cm Thông tin xếp giá: : A0518793-A0518794 : B0524896-B0524898 |
10 |  | Bảo quản và chế biến nông sản sau thu hoạch/ Trần Minh Tâm . - H.: Nông nghiệp, 2000. - 403tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0518728 |
11 |  | Phát triển mô hình phân phối sản phẩm nông sản hữu cơ tại Việt Nam/ Trịnh Thị Thanh Thuỷ (ch.b.), Đặng Thanh Phương, Vũ Thuý Vinh . - H.: Công thương, 2018. - 210tr.: hình vẽ, bảng, 21cm Thông tin xếp giá: : A1900121-A1900122 : B1900125-B1900126 |