1 |  | Nông nghiệp nông thôn nam bộ hướng tới thế kỷ 21/ Lâm Quang Huyên . - H.: Khoa học xã hội, 2002. - 439tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0518702 |
2 |  | Nghiên cứu chính sách xã hội nông thôn Việt Nam/ PTS.Bùi Ngọc Thanh, PTS. Nguyễn Hữu Dũng, PTS.Phạm Đỗ Nhật Tân . - H.: Chính trị quốc gia, 1996. - 221tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0519159 |
3 |  | Quản lý xã hội nông thôn nước ta hiện nay một số vấn đề và giải pháp/ Phan Đại Dõan (chb),.. . - H.: Chính trị quốc gia, 1996. - 258tr.; 19cm |
4 |  | Đổi mới tổ chức và quản lý các hợp tác xã trong nông nghiệp, nông thôn/ GS.TS.Lương Xuân Quý, GS.PTS.Nguyễn Thế Nhã . - H. Nông nghiệp, 1999. - 215tr.; 20cm Thông tin xếp giá: : A0518706 |
5 |  | Quy hoạch phát triển nông thôn: Bài giảng/ Lê Quang Minh . - Cần Thơ: Đại học Cần thơ, 2000. - 139tr.; 29cm |
6 |  | Quy hoạch đô thị và điểm dân cư nông thôn: Giáo trình/ Vũ Thị Bình, Nguyễn Quang Học, Quyền Thị Lan Phương . - H.: Nông nghiệp, 2008. - 208tr.; 27cm Thông tin xếp giá: : A0518795-A0518796 : B0524899-B0524901 |
7 |  | Dịch tễ học và vệ sinh môi trường/ Nguyễn Hùng Nguyệt . - H. : Văn hóa thông tin, 2014. - 403tr.: bảng; 21cm Thông tin xếp giá: : A1500367 : B1500228 |
8 |  | Làng nghề trong bối cảnh xây dựng nông thôn mới ở châu thổ sông Hồng: Nghiên cứu hai làng Dương Liễu và Đại Bái/ Nguyễn Tuấn Anh . - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2019. - 258tr., 21cm Thông tin xếp giá: : A1900501 : B1900180 |
9 |  | Phát triển các hình thức tổ chức sản xuất và dịch vụ ở nông thôn tỉnh Phú Yên: LATS Kinh tế: 62.31.01.02/ Đào Văn Phượng . - H.: 2017. - 150 tr., 30cm Thông tin xếp giá: LA2400002 |