1 |  | Ca dao tục ngữ/ PTS.Hồ Sĩ Hiệp . - HCM.: Văn nghệ TP.Hồ Chí Minh, 1997. - 203tr.; 19cm. - ( Tủ sách văn học trong nhà trường ) Thông tin xếp giá: : A0505181-A0505183 : A0505188 : B0400067 : B0400070-B0400075 : B0502076 : B0502086 : B0502114 : B0502548 : B0507141 : B0512876 |
2 |  | Tiếng Việt Đại cương - Ngữ âm: Giáo trình Cao đẳng Sư phạm/ Bùi Minh Toán, Đặng Thị Lanh . - H.:Đại học Sư Phạm, 2004. - 188tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0500035-A0500036 : B0500280-B0500282 : GT0500361 : GT0500363-GT0500371 : GT0500373-GT0500377 : GT0500380 : GT0500382-GT0500400 : GT0500402-GT0500405 |
3 |  | Ngữ văn hán nôm: Giáo trình Cao đẳng Sư phạm. tI/ Đặng Đức Siêu . - H.: Đại học Sư phạm, 2004. - 323tr.; 24cm Thông tin xếp giá: : A0500138-A0500139 : A0500452 : B0500427-B0500428 : GT0502301-GT0502307 : GT0502309-GT0502310 : GT0502312-GT0502318 : GT0502320-GT0502323 : GT0502325-GT0502326 : GT0502330-GT0502333 : GT0502335-GT0502338 : GT0502340-GT0502342 : GT0502345 |
4 |  | Bài tập ngữ pháp tiếng Việt/ PGS.TS.Đỗ Thị Kim Liên . - H.: Giáo dục, 2002. - 435tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0500431-A0500432 : A0500443 : B0506689-B0506690 : B0513229 |
5 |  | Hệ thống liên kết lời nói tiếng Việt/ Nguyễn Thị Việt Thanh . - Tái bản lần thứ 1. - H.: Giáo dục, 2000. - 146tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0500400-A0500401 : B0505996 : B0507532 |
6 |  | Hệ thống liên kết lời nói tiếng Việt/ Trần Ngọc Thêm . - Tái bản lần thứ 1. - H.: Giáo dục, 2000. - 306tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0500408-A0500409 |
7 |  | Đi tìm bản sắc tiếng Việt/ Trịnh Sâm . - TP.HCM.: Trẻ, 2001. - 247tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0500402-A0500403 : A0519297 : B0509119 |
8 |  | Động từ trong tiếng Việt/ GS.NGuyễn Kim Thản . - H.: Khoa học xã hội, 1999. - 281tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0500404-A0500405 : B0506611 : B0513230 : C0501511 |
9 |  | Một số vấn đề đổi mới phương pháp dạy học văn tiếng Việt/ Nguyễn Tri, Nguyễn Trọng Hoàn, Đinh Thái Dương tuyển chọn và giới thiệu . - H.: Giáo dục, 2001. - 328tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0500406-A0500407 : B0513277 : GT0512997 : GT0523349-GT0523362 |
10 |  | Đại cương ngôn ngữ học: Ngữ dụng học/ GS.TS.Đỗ Hữu Châu. tII . - H.: Giáo dục, 2001. - 428tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0500434 : B0513275 |
11 |  | Nhóm từ chỉ hướng vận động tiếng Việt hiện đại: Quá trình hình thành và phát triển/ Nguyễn Lai . - H.: Khoa học xã hội, 2001. - 355tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0500436 : B0505964 : B0505972 : B0505987 : B0506076 |
12 |  | Phong cách học và các phong cách chức năng tiếng Việt/ Hữu Đạt . - H.: Văn hóa - Thông tin. 2000. - 461tr.; 21cm. - ( Tủ sách phổ biến kiến thức ) Thông tin xếp giá: : A0500435 : A0500699-A0500700 : A0500707 : B0506074 : B0506082 : B0506086 : B0510286 : B0510295 : B0510358 : B0510922 : B0511730 : B0513268 |
13 |  | Ngôn ngữ và sự phát triển văn hóa xã hội/ PGS.TS.Trần Trí Dõi . - H.: Văn hóa - Thông tin, 2001. - 296tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0500430 : A0500437 : B0506085 |
14 |  | Giải thích các từ gần âm, gần nghĩa dễ nhầm lẫn/ Trương Chính . - Tái bản lần thứ 3. - H.: Giáo dục, 2001. - 230tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0500438 : A0500465-A0500467 : B0506016 : B0510942-B0510944 : B0510952 |
15 |  | Phương pháp dạy và học tiếng Việt ở bậc trung học cơ sở: Những vấn đề dạy và học tiếng Việt trong nhà trường/ PGS.TS.Nguyễn Đức Tồn . - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2001. - 321tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0500420-A0500422 : B0506080 : B0506114 : B0513645 |
16 |  | Chuẩn mực hóa và công thức hóa cấu trúc câu văn/ Hà Huy Thái . - H.: Văn hóa - Thông tin, 2001. - 126tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0500396-A0500397 : B0505993 |
17 |  | Ngữ pháp tiếng Việt: Giáo trình đào tạo viên Trung học cơ sở/ Diệp Quang Ban, Hoàng Dân . - H.: Giáo dục, 2000. - 351tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0500450 : A0500502 : A0512118 |
18 |  | Đại cương ngôn ngữ học/ GS.TS.Đỗ Hữu Châu, TS.Bùi Minh Toán. tI . - H.: Giáo dục, 2001. - 336tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0500394-A0500395 : B0513278 |
19 |  | áp dụng dạy học tích cực trong môn tiếng Việt: Dùng cho giảng viên Sư phạm, Trung học cơ sở . - H.: Đại học quốc gia Hà Nội, 2003. - 114tr.; 27cm Thông tin xếp giá: : A0500448 |
20 |  | Đại cương ngôn ngữ học/ GS.TS.Đỗ Hữu Châu. tII . - H.: Giáo dục, 2001. - 428tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0500444 |
21 |  | Từ vựng học tiếng Việt/ Nguyễn Thiện Giáp . - Tái bản lần thứ 3. - H.: Giáo dục, 1999. - 339tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0500446 : GT0523272-GT0523287 : GT0523303-GT0523311 |
22 |  | Ngữ pháp tiếng Việt: Tiếng - Từ ghép - Đoản ngữ/ GS. Nguyễn Tài Cẩn . - H.: Đại học quốc gia Hà Nội, 1996. - 397tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0500454 : B0506691 : B0510538 : B0510561 : B0510572 : B0510578 : B0510583 : B0510588 : B0511526 : B0511746 : B0513652 |
23 |  | Ngữ pháp tiếng Việt . - In lần thứ 3. - H.: Khoa học xã hội, 2002. - 340tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0500442 : A0510465 : B0506695 : B0513182 |
24 |  | Khuôn vần tiếng Việt và sự sáng tạo từ/ BS. Nguyễn Đại Bằng . - H.: Văn hóa thông tin, 2001. - 127tr.; 19cm Thông tin xếp giá: : A0500398-A0500399 : B0506073 |