1 |  | Dạy nghề và việc làm kỷ yếu dành cho bạn trẻ/ Nguyễn Trường . - TP.HCM: Thanh Niên, 1999. - 324tr.; 27cm Thông tin xếp giá: : A0506489-A0506491 : B0502002-B0502003 |
2 |  | The workplace: chart your career/ Dr. Joe Pace . - New York: The McGrow Hill Companies, 2006. - 110tr.; 27cm Thông tin xếp giá: : A0511493 : B0517337 : B0517342 |
3 |  | The workplace: today and tomorrow/ Dr. Joe Pace . - New York: The McGrow Hill Companies, 2006. - 129tr.; 27cm Thông tin xếp giá: : A0511495 |
4 |  | Những quy định pháp luật về các ngành nghề cấm kinh doanh và kinh doanh các ngành nghề đặc biệt . - H.: Chính trị quốc gia, 1996. - 532tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0519476 |
5 |  | Làng nghề và những nghề thủ công truyền thống ở Bắc Giang / Nguyễn Thu Minh, Trần Văn Lạng . - H.: Văn hóa thông tin, 2010. - 347tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0515896 |
6 |  | Làng nghề - Phố nghề Thăng Long Hà Nội/Trần Quốc Vượng, Đỗ Thị Hảo . - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2010. - 463tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0516234 |
7 |  | Nghề gỗ đá thủ công truyền thống của đồng bào thiểu số tỉnh Cao Bằng / Dương Sách, Dương Thị Đào . - H. : Thời đại , 2010. - 276tr. ; 21cm |
8 |  | Nghề dệt và trang phục cổ truyền của dân tộc Cơ Tu tỉnh Quảng Nam / Trần Tấn Vịnh . - H. : Dân trí , 2010. - 234tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: : A0516657 |
9 |  | Nghề sơn truyền thống tỉnh Hà Tây / Nguyễn Xuân Nghị . - H. : Đại học quốc gia Hà Nội , 2010. - 316tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: : A0516661 |
10 |  | Annual editions : Business ethics. 2007/2008 / John E. Richardson ed . - 19th ed. . - Dubuque : McGraw-Hill, 2008. - 205tr. ; 27cm, Thông tin xếp giá: : A0516775-A0516778 : B0522540-B0522545 |
11 |  | Nghề và làng nghề truyền thống ở Nam Định / Đỗ Đình Thọ,.. . - H. : Lao động , 2010. - 266tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: : A0516904 |
12 |  | Làng nghề truyền thống Quảng Trị / Y Thi (ch.b.), Thuý Sâm, Thuỳ Liên.. . - H. : Văn hoá dân tộc, 2011. - 246 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: : A0517097 |
13 |  | Nghề rèn Phương Danh / Đinh Bá Hoà . - H. : Văn hoá Thông tin , 2011. - 107tr. ; 21cm |
14 |  | Gốm sành nâu ở làng Phù Lãng / Trương Minh Hằng . - H. : Lao động , 2011. - 310tr. : ảnh màu; 21cm Thông tin xếp giá: : A0517258 |
15 |  | Đất Bưởi ngàn xưa / Lê Văn Kỳ (ch.b.), Vũ Văn Luân . - H. : Văn hoá thông tin , 2011. - 279tr. : bản đồ ; 21cm Thông tin xếp giá: : A0517221 |
16 |  | Một số nghề, làng nghề truyền thống và văn hoá ẩm thực vùng đất Khánh Hoà / Ngô Văn Ban . - H. : Lao động , 2011. - 458tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: : A0517718 |
17 |  | Nghề rèn truyền thống của người Nùng An ở bản Phya Chang / Hoàng Thị Nhuận . - H. : Khoa học xã hội , 2011. - 152tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: : A0517727 |
18 |  | Làng nghề cổ truyền huyện Thuỷ Nguyên - Hải Phòng / Văn Duy, Lê Xuân Lựa . - H. : Văn hoá dân tộc , 2011. - 207tr. : hình vẽ, ảnh ; 21cm Thông tin xếp giá: : A0517759 |
19 |  | Nghề cổ truyền . - H.: Thời đại , 2012. - 403tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0519776 |
20 |  | Nghề hái lượm đánh bắt truyền thống của người Tày Cao Bằng/ Dương Văn Sách, Dương Thị Đào . - H.: Văn hoá Thông tin, 2013. - 291tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0520048 |
21 |  | Về tín ngưỡng ở làng nghề vùng Bắc Thừa Thiên Huế/ Nguyễn Thế s.t.,giới thiệu . - H.: Văn hóa dân tộc, 2012. - 263tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0519676 |
22 |  | Một số nghề mọn ở đồng bằng Bắc Bộ xưa và nay / Nguyễn Quang Khải . - H.: Văn hoá Thông tin, 2013. - 389tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0520101 |
23 |  | Nghề nông cổ truyền vùng đất Khánh Hoà xưa / Ngô Văn Ban (ch.b.), Võ Triều Dương . - H.: Thời đại, 2013. - 553tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0520051 |
24 |  | Nghề cổ nước Việt / Vũ Từ Trang . - H.: Văn hóa dân tộc, 2012. - 286tr.; 21cm Thông tin xếp giá: : A0519741 |